PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 2 - HUMANS AND THE ENVIRONMENT - GV.docx




83. Sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững 84. Take part in (v) /teɪk pɑːt ɪn/ tham gia 85. Temperature (n) /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ 86. Trash = rubbish = waste (n) /træʃ/ /ˈrʌbɪʃ/ /weɪst/ rác thải 87. Turn off (v) /ˈtɜːn ɒf/ tắt 88. Waste (v) /weɪst/ lãng phí II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Set up thành lập, thiết lập, tổ chức 2 Aim to do sth = aim at doing sth Aim for sth có mục tiêu làm được điều gì có mục tiêu đạt được điều gì 3 Encourage sb to do sth khuyến khích ai làm gì 4 Clean up dọn dẹp 5 Raise one’s awareness about/of sth nâng cao ý thức, nhận thức của ai về cái gì, điều gì 6 Be keen on sth/doing sth Be keen to do sth thích thú, hứng thú khi làm việc gì thích thú, hửng thú làm việc gì 7 Be able to do sth có thể làm được việc gì 8 Be used to do sth = be used for doing sth Be used to doing sth Used to do sth được dùng để làm việc gì quen làm việc gì (thói quen ở hiện tại) đã từng là thói quen trong quá khứ (giờ không còn nữa) 9 Attract one's attention thu hút sự quan tâm của ai đó 10 Remember to do sth Remember doing sth nhớ phải làm gì nhớ đã làm gì 11 Turn off Turn on Turn up tắt (điện, công tắc, động cơ, etc) bật (điện, công tắc, động cơ, etc) xuất hiện

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.