Nội dung text Bài 16 客户的 货出了 些问题 2025.pdf
MALIKA CHINESE - TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI ĐI LÀM – HOTLINE : 0904.424.589 客户的 货出了 些问题 第 16 课 HÀNG CỦA KHÁCH CÓ CHÚT VẤN ĐỀ 50
办公室 知道 哪里 打电话 接电话 发信息 上班 出事 出问题 告诉 客户 货 可能 没办法 想办法 按时 交货 严重 联系 bàngōngshì zhīdào nǎlǐ dǎ diànhuà jiē diànhuà fā xìnxī shàngbān chūshì chū wèntí gàosù : văn phòng : biết : ở đâu : gọi điện thoại : nghe điện thoại : gửi tin nhắn : đi làm : xảy ra chuyện : có vấn đề : nói, bảo kèhù huò kěnéng méi bànfǎ xiǎng bànfǎ ànshí jiāohuò yánzhòng liánxì : khách hàng : hàng : khả năng : không có cách nào : nghĩ cách : đúng giờ, đúng hạn : giao hàng : nghiêm trọng : liên lạc
Dịch các câu đơn giản sau để nhớ từ mới 12. Tôi gửi tin nhắn cho anh ấy 13. Anh ấy đã xem tin nhắn 14. Anh ấy không trả lời tin nhắn 15. Sếp hôm nay đi làm không 16. Sếp vẫn chưa đi làm 17. Sếp hôm nay không đi làm 18. Công ty xảy ra chuyện rồi 19. Công ty xảy ra chuyện gì 20. Công ty xảy ra chuyện lớn rồi 21. Khách hàng của công ty 22. Khách hàng Trung Quốc 办公室 知道 哪里 打电话 接电话 发信息 上班 出事 出问题 客户 bàngōngshì zhīdào nǎlǐ dǎ diànhuà jiē diànhuà fā xìnxī shàngbān chūshì chū wèntí kèhù