Nội dung text Unit 12 - KEY.docx
17 Bài tập Tiếng Anh 8 (Global Success) A. VOCABULARY No. Words Type Pronunciation Meaning 1. planet (n) /'plænit/ hành tinh 2. Mars (n) /ma:z/ sao Hoả 3. Mercury (n) /'mɜ:kjǝri/ sao Thuỷ 4. Jupiter (n) /'dzu:pitǝ(r)/ sao Mộc 5. Venus (n) /'vi:nǝs/ sao Kim 6. Saturn (n) /'sætɜ:n/ sao Thổ 7. Neptune (n) /'neptju:n/ sao Hải Vương 8. Uranus (n) /'juǝrǝnǝs/ sao Thiên Vương 9. galaxy (n) /'gælǝksi/ ngân hà, thiên hà 10. solar (adj) /'sǝulǝ(r)/ thuộc mặt trời 11. solar system / 'sǝulǝ(r) 'sistǝm/ hệ mặt trời 12. gravity (n) /'grævǝti/ trọng lực, lực hút của Trái Đất 13. rocket (n) /'rokit/ tàu con thoi 14. space (n) /speis/ không gian 15. spaceship (n) /'speisʃip/ tàu vũ trụ 16. telescope (n) /'teliskǝup/ kính thiên văn 17. UFO (n) /ju: ef 'ǝu/ vật thể bay không xác định 18. crater (n) /'kreitǝ(r)/ miệng núi lửa 19. trace (n) /treis/ dấu vết, vết tích 20. creature (n) /'kri:tfǝ(r)/ sinh vật 21. novel (n) /nɒvl/ tiểu thuyết 22. fiction (n) /'fikʃn/ điều hư cấu, điều tưởng tượng 23. science fiction /'saiǝns 'fikʃn/ khoa học giả tưởng 24. journey (n) /dʒɜ:ni/ hành trình 25. repair (v) /ri'peǝ(r)/ sửa chữa 26. return (v) /ri'tɜ:n/ trở lại 27. force (v, n) /fɔ:s/ bắt buộc, sự bắt buộc 28. oppose (v) /ǝ'pǝuz/ phản đối, chống đối 29. thrilling (adj) /'θriliη/ hồi hộp, ly kì 30. manage (v) /'mænidʒ/ cố gắng xoay 31. attack (v) /ǝ'tæk/ tấn công 32. explore (v) /ık'splɔ:(r)/ thăm dò, thám hiểm 33. possibility (n) /pɒsǝ'bilǝti/ khả năng, sự có thể 34. commander (n) /kǝ'ma:ndǝ(r)/ người chỉ huy 35. soldier (n) /'sǝuldʒǝ(r)/ người lính 36. alien (n) /'eilion/ người ngoài hành tinh 37. surface (n) /'sɜ:fis/ bề mặt 38. support (v) /sǝ'po:t/ hỗ trợ 39. meet (v) /mi:t/ đáp ứng 40. condition (n) /kǝn'diʃn/ điều kiện 41. atmosphere (n) /'atmǝsfiǝ(r)/ khí quyển 42. climate (n) /'klaimǝt/ khí hậu UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS