PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 7.docx Giải Chi Tiết.docx

SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 7 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where Every Journey Plants Hope  Are you ready to embark on an extraordinary journey that transforms both landscapes and lives? Our eco-friendly travel adventures create (1)_________ memories while making a positive impact on our planet.  The (2)_________ combines thrilling outdoor activities with meaningful conservation projects in breathtaking natural destinations. The dedicated forest ranger team welcomes nature enthusiasts from all walks of life.  Travelers (3)_________ our programs will discover ancient forests surrounded by majestic mountains. Our program gives travelers access (4)_________ pristine forests. Our sustainable projects are (5)_________ waves in environmental conservation.  We encourage exploring nature responsibly and (6)_________ about environmental conservation.  Join us today for an adventure that goes beyond sightseeing - where every step you take helps create a greener tomorrow.  For more information, visit our website or contact our friendly team. #AdventureWithPurpose #SustainableTravel #EcoTourism Question 1:A. unforget B. unforgettable C. unforgettably D. unforgetfulness Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. unforget: Đây là dạng chưa hoàn chỉnh của từ "unforgettable". "Unforget" không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh. B. unforgettable: Đáp án đúng. Từ "unforgettable" là tính từ có nghĩa là "không thể quên" hoặc "đáng nhớ", phù hợp với ngữ cảnh câu mô tả hành trình du lịch mang lại những kỷ niệm đáng nhớ. C. unforgettably: Đây là trạng từ, nhưng câu cần một tính từ để mô tả "memories". "Unforgettably" không phù hợp ở đây. D. unforgetfulness: Đây là danh từ chỉ trạng thái quên lãng, không phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Are you ready to embark on an extraordinary journey that transforms both landscapes and lives? Our eco-friendly travel adventures create unforgettable memories while making a positive impact on our planet. (Bạn đã sẵn sàng bắt đầu một hành trình phi thường làm thay đổi cả cảnh quan và cuộc sống chưa? Những chuyến phiêu lưu du lịch thân thiện với môi trường của chúng tôi tạo ra những kỷ niệm khó quên đồng thời tạo ra tác động tích cực đến hành tinh của chúng ta.) Question 2:A. sustainable tourism program B. program sustainable tourism C. sustainable program tourism D. tourism sustainable program Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
A. sustainable tourism program: Đây là cụm từ chuẩn, đúng cấu trúc và nghĩa. "Sustainable tourism program" (chương trình du lịch bền vững) là một cụm từ hợp lý trong ngữ cảnh về du lịch eco-friendly (thân thiện với môi trường). Tạm Dịch: The sustainable tourism program combines thrilling outdoor activities with meaningful conservation projects in breathtaking natural destinations. The dedicated forest ranger team welcomes nature enthusiasts from all walks of life. (Chương trình du lịch bền vững kết hợp các hoạt động ngoài trời thú vị với các dự án bảo tồn có ý nghĩa tại các điểm đến thiên nhiên ngoạn mục. Đội kiểm lâm tận tụy chào đón những người đam mê thiên nhiên từ mọi tầng lớp.) Question 3:A. which joined B. joined C. joining D. was joined Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which joined: Đây là một lựa chọn không chính xác vì nó tạo ra một mệnh đề quan hệ không phù hợp. "Which joined" không thể dùng để mô tả các "travelers" (du khách) trong câu này. B. joined: Đây là một lựa chọn không chính xác. Nếu chúng ta dùng "joined" trong câu này, câu sẽ không hợp ngữ pháp. "Travelers joined our programs" là một mệnh đề độc lập, nhưng câu cần một mệnh đề quan hệ, không phải một mệnh đề độc lập. C. joining: Đây là lựa chọn đúng. Việc rút gọn mệnh đề quan hệ là khi chúng ta dùng động từ ở dạng "V- ing" để thay thế cho mệnh đề quan hệ. Vì vậy, "Travelers joining our programs" là một cách rút gọn mệnh đề quan hệ hợp lý và chính xác. D. was joined: Đây là một lựa chọn không phù hợp vì "was joined" là thể bị động, không đúng với ngữ pháp cần thiết trong câu này. Câu muốn nói về những du khách tham gia chương trình, không phải là những du khách bị tham gia vào chương trình. Tạm Dịch: Travelers joining our programs will discover ancient forests surrounded by majestic mountains. (Du khách tham gia chương trình của chúng tôi sẽ được khám phá những khu rừng cổ xưa được bao quanh bởi những ngọn núi hùng vĩ.) Question 4:A. for B. at C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to: Đây là cách dùng chuẩn xác. "Access to" có nghĩa là "tiếp cận với", hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh của câu. Tạm Dịch: Our program gives travelers access to pristine forests. (Chương trình của chúng tôi giúp du khách tiếp cận với những khu rừng nguyên sinh.) Question 5:A. making B. taking C. doing D. bringing Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. making: Đây là lựa chọn đúng. "Making waves" là một thành ngữ có nghĩa là gây ra sự thay đổi lớn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, rất phù hợp với ngữ cảnh về các dự án bảo vệ môi trường. Tạm Dịch: Our sustainable projects are making waves in environmental conservation. (Các dự án bền vững của chúng tôi đang tạo nên làn sóng bảo tồn môi trường.) Question 6:A. to learn B. learning C. to learning D. learn
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to learn: "To learn" không phù hợp trong câu này, vì "explore" đã là động từ cần theo sau với một cụm danh từ hoặc động từ-ing. B. learning: Đây là đáp án đúng. "Learning" là danh động từ, phù hợp với cấu trúc câu và ngữ pháp. C. to learning: Cách dùng này sai, không đúng ngữ pháp. D. learn: "Learn" là một động từ nguyên mẫu, không phù hợp khi theo sau một động từ khác như "encourage". Tạm Dịch: We encourage exploring nature responsibly and learning about environmental conservation. (Chúng tôi khuyến khích khám phá thiên nhiên một cách có trách nhiệm và tìm hiểu về bảo tồn môi trường.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Where Luxury Meets Sustainability  Discover a world where (7)_________ have yet to explore - our exclusive eco-friendly resorts nestled in pristine locations. Our dedicated team always (8)_________ to ensure your stay exceeds expectations. Experience the (9)_________ of sustainable luxury in our solar-powered villas. (10)_________ our green initiatives, we use only organic and locally-sourced ingredients. Our (11)_________ to conservation creates an unparalleled guest experience. A (12)_________ of eco-friendly activities awaits your discovery.  Contact us: Website: www.ecoluxeescapes.com Phone: +1-888-ECO-LUXE Email: [email protected] Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another: Không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Another" dùng cho một vật đơn lẻ trong một nhóm, không thể dùng để chỉ nhiều đối tượng. B. other: Không phù hợp vì "other" là tính từ, cần một danh từ theo sau để bổ nghĩa. Trong câu này, "others" mới đúng. C. others: Đáp án đúng. "Others" là đại từ số nhiều chỉ những người hoặc vật khác. Câu này có nghĩa là "một thế giới mà những người khác chưa khám phá", phù hợp với nghĩa muốn nói về một thế giới mà nhiều người chưa từng khám phá. D. the others: "The others" chỉ một nhóm xác định, nhưng trong trường hợp này, "others" (không có "the") là sự lựa chọn phù hợp hơn. Tạm Dịch: Discover a world where others have yet to explore - our exclusive eco-friendly resorts nestled in pristine locations. (Khám phá một thế giới mà người khác chưa khám phá - khu nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường độc quyền của chúng tôi nằm tại những địa điểm nguyên sơ.) Question 8:A. breaks down B. goes all out C. looks up to D. runs into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.