Nội dung text UNIT 3 - SHOPPING - ILSW - GV.docx
UNIT 3 - GRADE 10 - SHOPPING I: VOCABULARY Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa brand n brænd nhãn hiệu, thương hiệu budget n ˈbʌdʒɪt ngân sách customer service n ˌkʌstəmə ˈsɜːvɪs dịch vụ chăm sóc khách hàng habit n ˈhæbɪt thói quen on sale idiom ɒn seɪl đang giảm giá pay attention (to) v phr peɪ əˈtenʃən tuː chú ý đến quality n ˈkwɒl.ə.ti chất lượng thrift store n ˈθrɪft stɔː(r) cửa hàng đồ cũ approve v əˈpruːv đồng ý, phê duyệt calculator n ˈkæl.kjuleɪtə(r) máy tính crash v kræʃ (máy tính) gặp sự cố disconnect v ˌdɪskəˈnekt ngắt kết nối manager n ˈmænɪdʒə(r) người quản lý overheat v ˌəʊvəˈhiːt trở nên quá nóng receipt n rɪˈsiːt hóa đơn repair v rɪˈpeə(r) sửa chữa restart v ˌriːˈstɑːt khởi động lại warranty n ˈwɒrənti bảo hành shipper n ˈʃɪpə(r) nhân viên giao hàng hotline n ˈhɒtlaɪn đường dây nóng store/shop n stɔː(r) cửa hàng style n staɪl phong cách faulty adj ˈfɔːlti lỗi, hư hỏng wrong item n phr - mặt hàng sai late delivery n phr - giao hàng chậm fraud n frɔːd gian lận replace v rɪˈpleɪs thay thế replacement n rɪˈpleɪsmənt sự thay thế refund n/v ˈriːfʌnd hoàn tiền
exchange v ɪksˈtʃeɪndʒ đổi hàng contact v ˈkɒntækt liên hệ complaint email n phr - email khiếu nại II: Collocation Collocation Nghĩa tiếng Việt go shopping đi mua sắm do the shopping đi mua sắm (cho gia đình) shop around tham khảo nhiều nơi trước khi mua online shopping mua sắm trực tuyến second-hand shopping mua đồ cũ shopping centre/mall trung tâm thương mại bargain hunting săn hàng giảm giá out of stock hết hàng shop assistant nhân viên bán hàng shopping list danh sách mua sắm shopping spree đợt mua sắm thả ga impulse buying mua theo hứng retail therapy mua sắm để giải tỏa căng thẳng III. GRAMMAR (Comparative & Superlative Adjectives) So sánh hơn và so sánh nhất Tính từ ngắn (short adjectives): - So sánh hơn: adj + -er + than - So sánh nhất: the + adj + -est - Ví dụ: This dress is cheaper than that one. / It’s the smallest size. Tính từ dài (long adjectives): - So sánh hơn: more + adj + than - So sánh nhất: the most + adj - Ví dụ: more expensive, the most comfortable Tính từ bất quy tắc (irregular adjectives): Gốc So sánh hơn So sánh nhất good better the best bad worse the worst far farther/further the farthest/furthest much/many more the most little less the least
A. assistance – ĐÚNG – “Assistance” nghĩa là “sự hỗ trợ” hoặc “sự giúp đỡ”. Trong ngữ cảnh này, “customer service” là bộ phận cung cấp hỗ trợ cho khách hàng – tức là thực hiện hành động “assistance”. Mặc dù “assistance” là danh từ trừu tượng còn “customer service” là một cụm danh từ chỉ bộ phận cụ thể, nhưng về mặt chức năng thì “customer service” thực hiện vai trò cung cấp assistance. Vì vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, “assistance” là từ gần nghĩa nhất với “customer service” khi xét về bản chất công việc mà đội ngũ này đảm nhận – đó là giúp đỡ và hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề. B. management – SAI – “Management” nghĩa là “sự quản lý” hoặc “ban quản lý”, thường chỉ nhóm điều hành cấp cao trong công ty. Bộ phận này thường không trực tiếp làm việc với khách hàng hay giải quyết các vấn đề nhỏ lẻ hàng ngày như chăm sóc khách hàng. Do đó, “management” không đồng nghĩa với “customer service”. C. marketing – SAI – “Marketing” là bộ phận tiếp thị, có nhiệm vụ quảng bá sản phẩm, nghiên cứu thị trường, và xây dựng thương hiệu. Dù cùng thuộc khối kinh doanh, nhưng marketing không có chức năng hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng, nên không phải từ đồng nghĩa phù hợp với “customer service”. D. production – SAI – “Production” nghĩa là “sản xuất”, là bộ phận tạo ra sản phẩm. Họ không có vai trò giao tiếp hoặc giúp khách hàng giải quyết các vấn đề phát sinh. Vì vậy, “production” hoàn toàn không liên quan đến “customer service” trong ngữ cảnh câu này. Tạm dịch: The customer service team helped me solve my problem quickly. (Nhóm chăm sóc khách hàng đã giúp tôi giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.) 3. These winter coats are on sale until Friday, so we should buy them now. A. reserved B. discounted C. displayed D. examined Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. reserved – SAI – “Reserved” nghĩa là “đã được đặt trước” hoặc “giữ chỗ”, thường dùng trong ngữ cảnh chỗ ngồi, bàn ăn, vé máy bay,... chứ không liên quan đến hàng hóa đang được bán với giá khuyến mãi. Trong câu này, “on sale” nói đến việc giảm giá, không phải đặt trước, nên “reserved” không phù hợp. B. discounted – ĐÚNG – “Discounted” nghĩa là “được giảm giá”. Cụm “on sale” thường dùng trong tiếng Anh để chỉ việc hàng hóa đang được bán với giá thấp hơn bình thường – tức là đang được giảm giá. Vì vậy, “discounted” là từ gần nghĩa nhất với “on sale” trong ngữ cảnh nói về mua sắm, đặc biệt là trong các chương trình khuyến mãi ngắn hạn như “until Friday”. C. displayed – SAI – “Displayed” nghĩa là “được trưng bày”, dùng để nói đến việc sản phẩm được sắp xếp ra để khách hàng dễ nhìn thấy trong cửa hàng. Mặc dù các mặt hàng “on sale” thường được trưng bày, nhưng “on sale” không mang nghĩa “displayed”. Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau: một cái nói về giá cả, một cái nói về cách sắp xếp. D. examined – SAI – “Examined” nghĩa là “được kiểm tra kỹ lưỡng”. Từ này dùng trong ngữ cảnh đánh giá chất lượng, kiểm tra y tế, hoặc xem xét kỹ một đối tượng nào đó. Trong trường hợp này, từ “on sale” không có liên quan đến việc bị kiểm tra, nên không thể xem “examined” là từ đồng nghĩa. Tạm dịch: These winter coats are on sale until Friday, so we should buy them now. (Những chiếc áo khoác mùa đông này đang được giảm giá đến thứ Sáu, vì vậy chúng ta nên mua ngay bây giờ.)