step1 12. UNIT 6 VIETNAMESE LIFESTYLE THEN AND NOW - HS.docx - PDF.DoTool.net

PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 12. UNIT 6 VIETNAMESE LIFESTYLE THEN AND NOW - HS.docx


24 extended family - /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế hệ (3) 25 nuclear family - /ˈnjuː.kliə(r) ˈfæməli/ gia đình hai thế hệ (=2) 26 hide-and-seek n /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ trò trốn tìm 27 tug of war n /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ trò kéo co 28 marble n /ˈmɑːbl/ viên bi, đá hoa 29 conflict n /ˈkɒnflɪkt/ mâu thuẫn, xung đột 30 influence v / n /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng / sự ảnh hưởng 31 frequently adv /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên 32 research v / n /rɪˈsɜːtʃ/ nghiên cứu / sự nghiên cứu 33 professional training - /prəˈfeʃənl/ sự đào tạo chuyên nghiệp 34 costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục 35 comfort v / n /ˈkʌmfət/ sự an ủi / dỗ dành, an ủi 36 trend n /trend/ xu hướng 37 aspect n /ˈæspekt/ khía cạnh 38 oil lamp n.phr /ɔɪl lӕmp/ đèn dầu 39 laboratory (Lab) n /ləˈbɒrətri/ phòng thí nghiệm 40 rare = scarcely = seldom = hardly (ever) adv /reə(r)/ /ˈskeəsli/ /ˈseldəm/ /ˈhɑːdli/ hiếm khi, hầu như không 41 require v /rɪˈkwaɪə(r)/ yêu cầu 42 main adj /meɪn/ chính 43 northern adj /ˈnɔːðən/ (thuộc) hướng Bắc 44 type v/n /taɪp/ đánh máy / kiểu, loại 45 respect v/n /rɪˈspekt/ tôn trọng / sự tôn trọng 46 source n /sɔːs/ nguồn 47 popularity n /ˌpɒpjuˈlærəti/ tính phổ biến 48 ahead adv / pre / pre /əˈhed/ tiến xa hơn 49 generation gap n.phr /ˌdʒenəˈreɪʃnɡæp/ khoảng cách thế hệ 50 family value n.phr /ˈfæməli ˈvæljuː/ giá trị gia đình
51 alive adj /əˈlaɪv/ còn sống 52 privacy n /ˈprɪvəsi/ sự riêng tư 53 conversation n /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ cuộc hội thoại 54 right adj / n /raɪt/ đúng / quyền 55 volume n /ˈvɒljuːm/ âm lượng, thể tích, tập 56 exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm 57 farming tool - /ˈfɑːmɪŋ tuːl/ dụng cụ nông nghiệp 58 sunset > < sunrise n /ˈsʌnset/ /ˈsʌnraɪz/ hoàng hôn bình minh 59 monument n /ˈmɒnjumənt/ đài tưởng niệm 60 flood v/n /flʌd/ ngập lụt / lũ lụt 2. Collocations No. Collocations Meaning 1 depend/ rely/ count + on phụ thuộc 2 be made from be made of be made by be made in được làm từ (biến đổi) được làm từ (không biến đổi) được làm bởi được làm tại 3 take notes ghi chú 4 take the position of sth giữ một vị thế 5 write down ghi chép 6 try to V try V-ing cố gắng làm gì thứ làm gì 7 suffer from chịu đựng 8 reflect on phản ánh trên 9 be designed for được thiết kế cho 10 catch the flu bị cúm 11 at the age of tại độ tuổi 12 provide sth for sb provide sb with sth cung cấp cái gì cho ai cung cấp cho ai cái gì 13 learn from học từ 14 spend + thời gian + V-ing dành thời gian làm gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.