Nội dung text GV_Unit 3_Anh 8_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 8 (Global Success) 2 B. WORD FORM 1. parent (n): cha mẹ - parental (adj): (thuộc về) cha mẹ - parenthood (n): cương vị làm cha mẹ, tình trạng làm cha mẹ 2. stress (v): gây căng thẳng, nhấn mạnh - stress (n): sự căng thẳng, áp lực - stressed (adj): bị căng thẳng, áp lực - stressful (adj): gây căng thẳng, áp lực - stressfully (adv): một cách căng thẳng 3. depress (v): làm chán nản, làm suy yếu - depression (n): sự chán nản, trầm cảm, suy yếu - depressed (adj): chán nản, trầm cảm - depressing (adj): gây chán nản, làm nản lòng - depressingly (adv): một cách chán nản 4. enjoy (v): thích thú, tận hưởng - enjoyment (n): sự thích thú, sự tận hưởng - enjoyable (adj): thú vị, vui vẻ - enjoyably (adv): một cách thú vị 5. develop (v): phát triển - development (n): sự phát triển - developed (adj): đã phát triển - developing (adj): đang phát triển - developmental (adj): (thuộc về) sự phát triển 6. adult (n): người lớn - adult (adj): trưởng thành, dành cho người lớn - adulthood (n): tuổi trưởng thành 7. appear (v): xuất hiện, dường như - appearance (n): sự xuất hiện, vẻ bề ngoài - apparent (adj): rõ ràng, hiển nhiên - apparently (adv): rõ ràng là, hình như 8. calm (v): làm dịu đi - calm (n): sự bình tĩnh - calm (adj): bình tĩnh, yên tĩnh - calmness (n): sự bình tĩnh - calmly (adv): một cách bình tĩnh 9. depend (v): phụ thuộc, tùy thuộc - dependence (n): sự phụ thuộc - dependent (adj): phụ thuộc - independent (adj): độc lập - dependably (adv): một cách đáng tin cậy - dependently (adv): một cách phụ thuộc - independently (adv): một cách độc lập 10. tolerate (v): tha thứ, chịu đựng - tolerance (n): sự khoan dung, sức chịu đựng - tolerant (adj): khoan dung, có thể chịu đựng - intolerant (adj): không khoan dung - tolerable (adj): có thể chấp nhận được - tolerably (adv): ở mức có thể chấp nhận được C. GRAMMAR 1. Simple sentences and compound sentences Ký hiệu viết tắt: DPDC Dependent clause IDPDC Independent clause a. Simple sentences Simple sentences - Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause), có chủ ngữ và có động từ để diễn tả một ý hoàn chỉnh. Tuỳ theo động từ mà câu có thể có thêm tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement). Eg: You look great. I agree. They are celebrating Christmas. - Chủ ngữ trong câu đơn có thể là chủ ngữ ghép. Eg: An and Nam are my friends. - Một câu đơn có thể có nhiều hơn một động từ. Eg: He wears a white shirt and drives a black motorbike. - Một câu đơn có thể cùng có chủ ngữ ghép và nhiều động từ. Eg: Nga and Thanh get on the taxi and sit on the rear seats.