PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ỨNG DỤNG CỦA FIBRIN GIÀU TIỂU CẦU TRONG NHA KHOA.pdf

ỨNG DỤNG CỦA FIBRIN GIÀU TIỂU CẦU TRONG NHA KHOA TÓM TẮT Fibrin giàu tiểu cầu (Platelet-rich fibrin - PRF), một chất cô đặc tiểu cầu thế hệ thứ hai, bao gồm một chất nền fibrin chứa nhiều yếu tố tăng trưởng. Các yếu tố tăng trưởng này liên quan đến các tế bào chịu trách nhiệm về quá trình sửa chữa, tái tạo và tăng trưởng mô. Các ứng dụng của PRF đã vượt qua các ứng dụng của các chất cô đặc tiểu cầu khác như huyết tương giàu tiểu cầu do phương pháp điều chế đơn giản và tiết kiệm, cũng như loại bỏ nhu cầu bổ sung các hợp chất ngoại sinh như thrombin bò và clorua canxi trong quá trình chuẩn bị. Những đặc điểm nổi bật trên đã nêu bật các ứng dụng của PRF trong nha khoa và y học và tập trung vào phương pháp chuẩn bị của nó, vì nó có rủi ro thấp và kết quả khả quan với các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu. GIỚI THIỆU Cô đặc tiểu cầu từ máu toàn phần lần đầu tiên được giới thiệu trong y học cách đây hơn 20 năm. Những nỗ lực đầu tiên để sử dụng các yếu tố tăng trưởng tiểu cầu cô đặc bắt nguồn từ kiến thức rằng liều siêu sinh lý của các yếu tố tăng trưởng này có thể thu được từ tiểu cầu để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương trong và sau khi phẫu thuật. Ý tưởng sau đó được phát triển và tạo ra huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), được giới thiệu trong nha khoa vào những năm 1990 bởi một số nhà khoa học lâm sàng hàng đầu như Whitman và Marx (1,2). Một trong những nhược điểm chính của vật liệu sinh học hiện đang được sử dụng trong kỹ thuật mô là phần lớn thường là vô mạch về bản chất, do đó, chúng không cung cấp nguồn cung cấp mạch máu cần thiết để tái tạo thành công mô mềm hoặc mô cứng (1,3). Tiểu cầu là thành phần quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình tái tạo mô vì chúng giải phóng nhiều yếu tố tăng trưởng, yếu tố đông máu, phân tử kết dính, cytokine/chemokine và nhiều yếu tố tạo mạch khác giúp thúc đẩy sự tăng sinh và kích hoạt các tế bào liên quan đến quá trình chữa lành vết thương (4). Tuy nhiên, mặc dù tỉ lệ thành công trong việc sử dụng PRP trong những năm đầu tiên ngày càng cao, nhưng có một số hạn chế đã hạn chế khả năng của nó. Kỹ thuật thu thập và xử lý kéo dài và do đó yêu cầu sử dụng thêm chất chống đông máu như thrombin bò hoặc CaCl2 (cả hai chất ức chế làm lành vết thương được biết đến) để ngăn chặn sự đông máu của máu được thu thập. Những hạn chế này dẫn đến nhu cầu nghiên cứu các phương thức mới để tái tạo mô thành công (2,5). Từ quan điểm này, một chất cô đặc tiểu cầu thế hệ thứ hai không cần thuốc chống đông máu đã được phát triển, cho phép thời gian chuẩn bị ngắn hơn, được đặt tên là fibrin giàu tiểu cầu (PRF) (6). Cô đặc tiểu cầu có thể phân loại thành huyết tương giàu tiểu cầu tinh khiết, PRF, bạch cầu và huyết tương giàu tiểu cầu, PRF tinh khiết, PRF lỏng. Cô đặc tiểu cầu thu được bằng quá trình ly tâm được sử dụng để điều trị tái tạo trong bệnh nha chu. Chuẩn bị PRF PRF được giới thiệu là một vật liệu sinh học tự thân toàn phần đầu tiên mà không cần thêm thuốc chống đông máu. Việc không sử dụng chất chống đông máu làm giảm đáng kể nguy cơ nhiễm bẩn (7). Nó cũng cho phép giữ lại các chức năng sinh lý của tế bào sau khi ly tâm (8). Mục tiêu chính là đơn giản hóa quá trình chuẩn bị và giảm thiểu các bước chuẩn bị cần thiết và thời gian cho các thao tác lâm sàng phù hợp
hơn. Trong phương pháp này, 10 mL máu tĩnh mạch ngoại vi được lấy từ tĩnh mạch của bệnh nhân trong một ống nghiệm thủy tinh. Tiếp theo là ly tâm ngay lập tức ở tốc độ 3000 vòng/phút trong 10 phút. Nếu không được ly tâm ngay lập tức, quá trình trùng hợp fibrin xảy ra, dẫn đến hình thành cục máu đông và giảm số lượng và chất lượng (Hình 1) (1). Hình 1. Ống nghiệm chứa fibrin giàu tiểu cầu sau khi ly tâm máu Hình 2. Fibrin giàu tiểu cầu sau ly tâm Sau khi xử lý PRF, mẫu máu trong ống nghiệm được để lắng, cho phép tách thành ba lớp (8). Huyết tương tế bào, hay huyết tương nghèo tiểu cầu, là lớp trên cùng có màu vàng rơm và như tên gọi cho thấy, chúng chứa rất ít tiểu cầu. Lớp tiếp theo là cục đông PRF giàu fibrin và bao gồm các yếu tố tăng trưởng và các cytokine trong cấu trúc trùng hợp. Phần thấp nhất, màu đỏ bao gồm hồng cầu. Khi máu được thu thập trong ống nghiệm, nó trải qua quá trình đông máu nội tại do tiếp xúc với thủy tinh, tách máu thành cục máu đông và huyết tương. Trong quá trình ly tâm, fibrinogen trong phần huyết tương kết hợp với thrombin và tạo thành vùng PRF giữa huyết tương tế bào và phần giàu tế bào hồng cầu ở dưới cùng (8). Phần tế bào bề mặt được loại bỏ, và phần PRF ở giữa được thu thập bằng cách sử dụng gắp/phanh vô khuẩn lấy ra khỏi ống nghiệm cùng phần hồng cầu đi cùng. Cục máu đông fibrin được đặt trên một bề mặt vô trùng và loại bỏ phần hồng câu (Hình 2) (8). Các tế bào viêm và tiểu cầu được tìm thấy rất nhiều trong chất nền PRF thu được bằng lực ly tâm tốc độ thấp. Ma trận PRF có thể tiêm cũng làm tăng số lượng tiểu cầu và bạch cầu, thu được bằng lực ly tâm tốc độ thấp (8). SỬ DỤNG PRF TRONG NHA KHOA A. Kiếm soát huyệt ổ răng Các huyệt ổ răng được kiểm soát tốt bằng PRF vì nó là một ma trận fibrin tự nhiên (8). PRF có thể được sử dụng một mình, thay thế vật liệu ghép xương và / hoặc màng chắn. Vì không cần sử dụng các vật liệu sinh học khác để che một vạt tiếp xúc, nên nó mang lại lợi ích bổ sung là đưa nó vào khoang miệng mà không có nguy cơ nhiễm
trùng. PRF đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương tự nhiên mà không tạo ra phản ứng miễn dịch hoặc phản ứng của cơ thể lạ (4,5). PRF thường được ổn định bên trong huyệt ổ răng bằng mũi khâu vạt chữ X. Không nhất thiết phải khâu kín hoàn toàn. Người ta đã chứng minh rằng trong khoảng 3 tháng lành thương, chất nền fibrin biến đổi thành mô mới, trong huyệt ổ răng hình thành mô xương còn bên trên hình thành mô mềm. Điều này dựa trên cơ sở các cytokine tiền tạo mạch, tiền viêm, và các yếu tố tăng trưởng từ PRF để kích thích sự lành thương trong huyệt ổ răng (8). B. Quy trình nâng xoang PRF được sử dụng để sửa chữa màng Schneiderian, làm vật liệu ghép duy nhất và đóng cửa sổ trong quá trình tiếp cận xoang bên (9). Mặc dù tỷ lệ thành công của các quy trình nói trên đã được báo cáo là rất cao, nhưng cho đến nay rất ít nghiên cứu so sánh được thực hiện (9). Một số tác giả khác đã chỉ ra rằng PRF có thể được kết hợp với vật liệu ghép xương để nâng xoang giúp giảm thời gian lành thương tổng thể (1). C. Mô mềm quanh chân răng Một trong những cách sử dụng rộng rãi nhất khác của PRF đã được báo cáo để tái tạo mô quanh chân răng (10). Vì PRF tác động trực tiếp hơn đến việc tái tạo mô mềm, nhiều nghiên cứu lâm sàng đã tập trung vào việc sử dụng PRF trong phẫu thuật nha chu tại đường nối niêm mạc miệng lợi. Những nghiên cứu này đã khảo sát tiềm năng của PRF trong việc kiểm soát mô mềm đối với bệnh nhân tụt lợi độ I, độ II theo Miller (11). PRF có thể được sử dụng thay vì ghép mô liên kết trong trường hợp tụt lợi độ I, độ II theo Miller với biotype dày, dẫn đến cải thiện hệ thống mạch máu, chữa lành vết thương và tỷ lệ tái phát của bệnh nhân (11). Với việc lựa chọn bệnh nhân thích hợp, PRF có thể có hiệu quả như ghép mô liên kết hoặc sử dụng vật liệu ghép ngoại lai có nguồn gốc từ collagen cho các trường hợp tụt lợi độ I, độ II theo Miller (12). Nó cải thiện quá trình chữa lành vết thương và tăng tốc độ tái tạo mạch máu của mô quanh chân răng mà không cần sử dụng vạt lợi từ vị trí khác trong miệng hoặc sử dụng màng collagen ngoại lai (10). Tụt lợi độ I có thể được điều trị hiệu quả bằng cách ghép lợi tự do kết hợp PRF hoặc ghép mô liên kết dưới biểu mô (10). Các nghiên cứu đã cho thấy khả năng che phủ chân răng tốt hơn với sự kết hợp của ghép mô liên kết dưới biểu mô và ghép lợi tự do hoặc ghép lợi tự do kết hợp PRF (10). PRF có thể là một giải pháp thay thế tốt hơn trong các phẫu thuật ghép lợi mà không yêu cầu vị trí phẫu thuật lợi thứ hai. D. Tái tạo mô nha chu Việc tái tạo các mô nha chu phức tạp hơn nhiều so với hầu hết các mô vì nó bao gồm nhiều mô/loại tế bào từ các nguồn gốc phôi khác nhau (8). Ma trận PRF giải phóng yếu tố tăng trưởng từ từ trong một thời gian dài, giúp quá trình tái sinh. PRF cải thiện việc sửa chữa mô và giúp hình thành cục máu đông (8). Trong các bệnh nha chu, khuyết xương xảy ra do vi khuẩn và các sản phẩm phụ của nó, điều trị bằng PRF có thể hữu ích vì nó chứa bạch cầu và đại thực bào có khả năng loại bỏ mầm bệnh. PRF tác động đến rất nhiều tế bào khác nhau như nguyên bào sợi ở lợi, nguyên bào sụn, nguyên bào xương và tế bào nội mô bằng cách ảnh hưởng đến việc hướng động, tăng sinh , biệt hóa và giúp sửa chữa mô cứng và mềm cần được tái sinh. E. Tái tạo xương có hướng dẫn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.