PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 8 - CKI GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 8 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Problem Solved: Ingenious Inventions That Eliminate Life's Daily Hassles  Life is full of small problems, but our amazing inventions are here to help!  Our (1)_________, affordable, and easy-to-use solutions quickly and effectively fix the everyday problems that make you frustrated. The amazing MagicMop, (2)_________ cleans your floors in half the time without any chemicals, has become our busy customers' favorite household helper.  A (3)_________ of our best-selling products have already won prestigious awards for their simple but extremely effective designs. The wonderful EasyChef tool, (4)_________ exclusively in our online shop, helps even the busiest parents make quick, healthy, and delicious meals.  Our special memory foam sleep mask draws (5)_________ from nature and modern science to help you rest better every night. Don't ever (6)_________ finding good solutions – our simple but innovative inventions can quickly figure out your most annoying daily challenges!  Try our amazing products today and say goodbye to everyday problems! Question 1:A. cleverness B. clever C. cleverly D. cleveristic Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. cleverness – SAI – “Cleverness” là danh từ mang nghĩa “sự thông minh, sự lanh lợi”. Tuy nhiên, trong câu, chỗ trống (1) đứng trước “affordable, and easy-to-use solutions” nên cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “solutions”. Nếu dùng danh từ “cleverness” ở đây sẽ sai cấu trúc ngữ pháp và làm câu trở nên không tự nhiên, không phù hợp với văn phong quảng cáo. B. clever – ĐÚNG – “Clever” là tính từ, có nghĩa là “thông minh, khéo léo, sáng tạo”. Trong câu, nó đứng cùng với hai tính từ “affordable” và “easy-to-use” để tạo thành chuỗi tính từ bổ nghĩa cho “solutions”. Về mặt ngữ nghĩa, cụm “clever solutions” nhấn mạnh sự sáng tạo, hữu ích của sản phẩm, hoàn toàn phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa quảng cáo. C. cleverly – SAI – “Cleverly” là trạng từ, mang nghĩa “một cách thông minh, khéo léo”, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu (ví dụ: “He cleverly solved the puzzle”). Trong trường hợp này, chỗ trống yêu cầu một tính từ đứng cùng với “affordable” và “easy-to-use”. Do đó, dùng trạng từ “cleverly” là sai chức năng ngữ pháp.

products” cũng không tồn tại trong ngữ pháp chuẩn. Đây là lỗi phổ biến khi học sinh nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được. D. few – ĐÚNG – “Few” đi với danh từ đếm được số nhiều và có thể đứng trong cấu trúc “A few of + danh từ số nhiều”. Ở đây, “A few of our best-selling products have already won…” là chính xác về ngữ pháp. Về ngữ nghĩa, nó nhấn mạnh rằng một số sản phẩm tiêu biểu trong số các mặt hàng bán chạy đã đạt giải thưởng, hoàn toàn hợp lý trong ngữ cảnh quảng cáo. Tạm dịch: A few of our best-selling products have already won prestigious awards for their simple but extremely effective designs. (“Một vài sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi đã giành được những giải thưởng danh giá nhờ thiết kế đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả.”) Question 4:A. which sold B. have sold C. sold D. selling Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which sold – SAI – “Which sold exclusively…” nhìn qua tưởng đúng, nhưng “which” mở đầu một mệnh đề quan hệ đầy đủ. Tuy nhiên, chỗ trống cần một dạng rút gọn mệnh đề quan hệ (reduced relative clause). Việc giữ nguyên “which” làm câu dư thừa, không rút gọn, trái yêu cầu cấu trúc. B. have sold – SAI – “Have sold” là thì hiện tại hoàn thành, động từ chính, không thể đứng ngay sau danh từ “tool” để bổ nghĩa. Nếu chọn “have sold exclusively in our online shop” sẽ khiến câu thiếu chủ ngữ, sai ngữ pháp. Đây là một lỗi dùng thì động từ thay cho phân từ rút gọn. C. sold – ĐÚNG – “Sold exclusively in our online shop” là phân từ quá khứ (past participle phrase), đóng vai trò mệnh đề quan hệ rút gọn cho “The wonderful EasyChef tool”. Nó mang nghĩa bị động, diễn đạt rằng công cụ này được bán độc quyền ở cửa hàng trực tuyến. Đây là cấu trúc chuẩn xác và tự nhiên. D. selling – SAI – “Selling” là phân từ hiện tại, thường chỉ chủ động (người bán). Trong khi ngữ cảnh yêu cầu nghĩa bị động (được bán). Nếu dùng “selling exclusively in our online shop” thì sẽ ngụ ý chính “EasyChef tool” đi bán hàng, hoàn toàn sai về ngữ nghĩa. Tạm dịch: The wonderful EasyChef tool, sold exclusively in our online shop, helps even the busiest parents make quick, healthy, and delicious meals. (“Dụng cụ EasyChef tuyệt vời, được bán độc quyền trong cửa hàng trực tuyến của chúng tôi, giúp ngay cả những bậc cha mẹ bận rộn nhất cũng có thể chuẩn bị những bữa ăn nhanh chóng, lành mạnh và ngon miệng.”) Question 5:A. influence B. elements C. inspiration D. concepts Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. influence – SAI – “Influence” nghĩa là “ảnh hưởng, tác động”. Nếu nói “draws influence from nature” thì nghe không tự nhiên, bởi động từ “draw” thường đi với “inspiration” chứ không kết hợp thường xuyên với “influence”. Hơn nữa, “ảnh hưởng” không thể hiện được ý nguồn cảm hứng để thiết kế sản phẩm. B. elements – SAI – “Elements” nghĩa là “yếu tố, thành phần”. Dùng trong cụm “draws elements from nature” có vẻ hợp lý, nhưng về sắc thái nghĩa thì không chuẩn. Nó gợi đến việc lấy các bộ phận vật chất, chứ không phải lấy cảm hứng hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh quảng cáo, “elements” khiến câu trở nên khô cứng và thiếu sức thuyết phục.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.