PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3-3--TN DUNG SAI TRA LOI NGAN CAC TAP HOP SO HS.pdf

https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 CÂU TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI VÀ CÂU TRẮC NGHỆM TRẢ LỜI NGẮN CÁC TẬP HỢP SỐ A-Phần 1: Câu trắc nghiệm đúng sai: Câu 1: Cho tập X Y x x = =    2;4;6;9 , |1 4    . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) X = (2;9). b) Y = 1;4. c) X Y\ {6;9} = . d) Y X\ [1;2) (2;4) =  . Câu 2: Cho A x x =  −   | | 1| 2 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 1 A. b) A . c) Có 2 số đối nhau thuộc tập A . d) Tổng các phần tử của tập A là 5 . Câu 3: Cho tập hợp 3 2   =       − A x x . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Tập hợp A được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là A =2;3 . b) 5 A. c) Tập hợp A có 4 phần tử. d) Tổng tất cả các phần tử của tập hợp A là 9 . Câu 4: Cho tập A x x =    1 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Tập A có vô số phần tử. b) Tập A là tập con của tập số thực. c) Kí hiệu tập A là: 0;1. d) A =1 . Câu 5: Cho tập hợp C x R x =    | 2 và D x R x =    | 2 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 2C nhưng 2 . D b) C D  = + 2; .) c) C D= . d) C C D R (  = − ) ( ; 2). Câu 6: Cho hai tập hợp A x R x =     |1 3 và B m m = +  ; 1 .Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) A = 1;3 . b) Không có giá trị nào của m thỏa mãn A B  . c) C AR = −  + ( ;1 3; . ) ( ) d) B A  thì m(1;2 .) Câu 7: Cho tập hợp A x x =     1 3 .  Các mệnh đề sau đúng hay sai?
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 a) A = (1;3 .) b) A = 1;3 . c) A = 1;3 .  d) (1;2)  A. Câu 8: Cho hai tập hợp A = (1;5) và B = (3;4 .) Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) A N  . b) A B B  = . c) B A B \ . = d) A m =  (1;5 (1; ) ) khi và chỉ khi m  5. Câu 9: Cho hai tập hợp A = 1;4 và B = (2;5) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) A N  . b) A B B  = . c) B A B \ . = d) B m =  (2;5 (1; ) ) khi và chỉ khi m  5. Câu 10: Cho A m m B =+= [ ; 2], [0;1] . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Khi m =1 thì A = [1;3]. b) Khi m =1 thì B A  . c) Khi m =−1 thì A B  = [0;1]. d) Khi m − −  + ( ; 2) (1; ) thì A B  = . Câu 11: Cho A x x =   −  | 4 và B x x =    || | 5 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) A = − − ( ; 4). b) B = −( 5;5]. c) Tập A B  chứa 2 số nguyên. d) \ ( ; ) 5 C R B m m A  +   . Câu 12: Cho tập A x x B x x =  −   =  +   3 1 , 1 0    . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Tập B là một khoảng. b) Kí hiệu của tập A B = − = +   3;1 ; 0;  ( ). c) Tập A B  = −( 1;1. d) Tập B A\ 1; = +   ) Câu 13: Cho các tập hợp A B m m − = − + 1;7 , 1; 5  ( ) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Tập A có 9 phần tử nguyên. b) Tập A x x =  −    1 7 . c) B A m   (0;2). d) B A m  =    − −  +  ( ; 6 8; ) ( ) .
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Câu 14: Cho A B m = − +  = −  1; , ; ) ( ) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Phần tử −1 thuộc tập A . b) A x x =   −  1 c) C A = − − ( ; 1) d) A B m  =   −1. Câu 15: Cho A m B = − + = +  ( ; 1 ; 3; )  ) với m là một tham số thực. Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Tập B chứa phần tử 3. b) Tập A B  . c) A B m  =   2. d) A B  chứa đúng năm số nguyên khi và chỉ khi m =8. Câu 16: Cho tập hợp X = (0;3 và Y a = ( ;4). Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 1 X . b) 2 X . c) X \ =  . d) X   Y khi và chỉ khi a − ( ;3) . Câu 17: Cho tập hợp A m m = +  ; 2 và B = − 1;2. Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) (0;1) .  B b) m m A ; 1 +  c) \ ( ; 1) (2; ) B = − −  + d) A B  khi và chỉ khi −   1 0 m Câu 18: Cho A = [1;4], B = (2;6), C = (1;2) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) A B  =[1;6) b) A B C   =[1;2) c) A B C   = (1;4] d) C A B ( ) ;2 4;  = −  + ( ) ( ) Câu 19: Cho hai tập hợp C x x =    3 và D x x =    3 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) C, D là các tập con của R; b) 3C Và 3D ; c)     x x D x C , ; d) C D R C D \ \ =  ( ) Câu 20: Cho hai tập hợp =  +  = −      C m m; 2 ; B 1; 2 và. Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 1B b) Với m C B =   0 c) Với B C m R    ; d) Để C B m   −   1 0
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Câu 21: Cho hai tập hợp X a = = (0; 3 ; Y ; 4 ) ( ) . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 3X b) Với a =1 thì X Y  = (1;3) c) Với a = 2 thì X Y\ 0;2 = ( ) d) a X Y    = 3  Câu 22: Cho hai tập hợp  ) ( ) 12 0;6 ; ;5 17; 55 3 C A C B R R   = = −      . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) A = − ( ;0) b)   = −    12 ; 55 3 C BR c) B = ( 17 ; 5) d) ( )  =  C A B R Câu 23: Cho A B C m m = − = − = + +  3;4 ; 2;5 ; 1; 3   ) (  . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 3 A B. b) A B  = − 3;5). c) A B   − 4;6. d) A C  =  khi m −6 hoặc m  4. Câu 24: Cho A B C m m = − = − = − +  1;2 ; 2;0 ; 3;2 3   ) (  . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) −   2 A B. b) A B  có ba số nguyên. c) C B m  =  , . d) A C    khi −   2 5 m . Câu 25: Cho A B C m m = − = − = −  2;2 ; 1;3 ; 1;   ) (  . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) 0 A B. b) A B  = . c) C A B   khi 0 2   m . d) A C  =  khi m m  −   1 2. Câu 26: Cho A = −( 5;2) , B x x =  −  −   1 2 6,   2 C x x =    2 16 . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) B C 2;3;4;5;6;7;8 , 2;4  ( = =   . b) A B  =2. c) A C  = ( 2;2) d) B C  =2;3;4.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.