Nội dung text QĐ389-Danh sach trung tuyen_KTA_2024_phân ngành.pdf
Mã ngành Tên ngành/Chuyên ngành 1 18003013 PHẠM BÌNH AN 09/08/2005 Nam 024205006664 2NT 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 7210105 Điêu khắc 2 27004257 TRẦN THU AN 01/08/2006 Nữ 037306005894 2 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 7210105 Điêu khắc 3 01031606 HOÀNG HÀ ANH 16/12/2004 Nam 001204023238 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7210105 Điêu khắc 4 01070938 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/09/2006 Nữ 001306051395 2 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 7210105 Điêu khắc 5 01051653 PHẠM HỒNG ANH 15/01/2006 Nữ 001306059738 2 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 7210105 Điêu khắc 6 26009255 VŨ PHẠM VÂN ANH 05/05/2006 Nữ 034306005005 2NT 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 7210105 Điêu khắc 7 27000532 BÙI KIM CHI 24/10/2006 Nữ 037306003338 2NT 27 Ninh Bình 09 Huyện Nho Quan 7210105 Điêu khắc 8 27005076 PHẠM THÙY DƯƠNG 12/06/2006 Nữ 037306005599 2 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 7210105 Điêu khắc 9 01106115 LÊ NGỌC HÂN 23/10/2006 Nữ 092306001306 3 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 7210105 Điêu khắc 10 24003065 LÊ THANH HIẾU 26/02/2006 Nam 035206007848 2NT 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng 7210105 Điêu khắc 11 26001936 ĐÀO NGỌC ÁNH HUYỀN 19/11/2006 Nữ 034306008237 2 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 7210105 Điêu khắc 12 03006812 BÙI KHÁNH HƯNG 28/09/2006 Nam 031206000488 2 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 7210105 Điêu khắc 13 01054783 ĐỖ THỊ THÙY LINH 29/09/2006 Nữ 001306014991 2 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 7210105 Điêu khắc 14 25004620 LƯƠNG THỊ THÙY LINH 19/11/2006 Nữ 036306010485 2NT 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 7210105 Điêu khắc 15 12014759 NGUYỄN NGỌC BẢO LINH 05/04/2006 Nữ 019306001459 2 12 Thái Nguyên 12 Thành phố Sông Công (Từ 04/6/2021) 7210105 Điêu khắc 16 01033767 NGUYỄN THÙY LINH 01/06/2006 Nữ 027306011433 3 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7210105 Điêu khắc 17 03013890 PHẠM PHƯƠNG LINH 01/12/2006 Nữ 031306015959 2 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 7210105 Điêu khắc 18 26019025 BÙI HÀ MY 10/02/2006 Nữ 034306007071 2NT 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 7210105 Điêu khắc 19 19003491 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 03/03/2006 Nữ 001306030487 2 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 7210105 Điêu khắc 20 01049656 ĐINH NGUYỄN BẰNG NGỌC 15/11/2006 Nữ 001306005648 2 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 7210105 Điêu khắc 21 12012700 TRẦN BẢO NGỌC 20/12/2006 Nam 019206005429 2 12 Thái Nguyên 10 Thành phố Phổ Yên 7210105 Điêu khắc 22 19004355 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 03/09/2006 Nữ 027306004228 2NT 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 7210105 Điêu khắc 23 01085078 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 31/10/2006 Nam 001206032077 2 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 7210105 Điêu khắc 24 03023430 PHẠM MINH THƯ 20/10/2006 Nữ 031306009964 3 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 7210105 Điêu khắc 25 21016323 BÙI HẢI YẾN 18/01/2006 Nữ 001306036856 2 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 7210105 Điêu khắc 26 25009971 NGUYỄN HẢI YẾN 23/10/2006 Nữ 036306008520 2NT 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 7210105 Điêu khắc 27 18011244 NGUYỄN QUỲNH ANH 02/01/2006 Nữ 024306010891 2NT 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 7210404 Thiết kế thời trang 28 01005141 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 22/09/2006 Nữ 001306036093 3 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 7210404 Thiết kế thời trang 29 12009248 TRẦN THẢO ANH 26/09/2006 Nữ 019306009767 2 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 7210404 Thiết kế thời trang 30 01091417 TẠ NGỌC ÁNH 26/06/2006 Nữ 017306004960 2 01 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 7210404 Thiết kế thời trang 31 16011477 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHANG 13/09/2006 Nữ 026306007694 2NT 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 7210404 Thiết kế thời trang 32 18006034 NGUYỄN AN CHÂU 02/07/2006 Nữ 024306007785 1 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang 7210404 Thiết kế thời trang 33 01024241 NGUYỄN BÙI BẢO CHÂU 13/12/2006 Nữ 001306028136 3 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 7210404 Thiết kế thời trang 34 01009847 TRẦN THÙY CHI 06/02/2006 Nữ 001306026789 3 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 7210404 Thiết kế thời trang 35 16008231 HOÀNG NGUYỄN NGỌC DIỆP 23/11/2006 Nữ 026306006153 2NT 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 7210404 Thiết kế thời trang 36 18009448 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 06/11/2006 Nữ 024306013303 2NT 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 7210404 Thiết kế thời trang 37 21022630 NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN 30/01/2006 Nữ 030306004193 2NT 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 7210404 Thiết kế thời trang 38 01039626 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 08/05/2006 Nữ 033306000219 2 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 7210404 Thiết kế thời trang 39 18003090 ĐÀO TRỌNG ĐỨC 04/12/2005 Nam 024205004935 1 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 7210404 Thiết kế thời trang 40 12008415 THÂN TRUNG ĐỨC 06/08/2004 Nam 019204001358 12 Thái Nguyên 10 Thành phố Phổ Yên 7210404 Thiết kế thời trang 41 01024976 TRƯƠNG HOÀNG HÀ 12/02/2006 Nữ 001306013383 3 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 7210404 Thiết kế thời trang 42 16008973 NGUYỄN THỊ DUY HẠNH 15/05/2006 Nữ 026306007119 2NT 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 7210404 Thiết kế thời trang 43 12013860 DƯƠNG MINH HẰNG 24/02/2006 Nữ 019306000690 1 01 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 7210404 Thiết kế thời trang 44 25011737 TẠ THỊ HIÊN 25/06/2005 Nữ 036305005162 2NT 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 7210404 Thiết kế thời trang 45 25000257 PHẠM THỊ MINH HIỀN 02/05/2006 Nữ 036306014076 2 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 7210404 Thiết kế thời trang 46 26006889 TRẦN THỊ THANH HIỀN 23/08/2006 Nữ 034306004437 2NT 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 7210404 Thiết kế thời trang 47 01065463 HOÀNG THỊ THANH HIU 01/03/2006 Nữ 001306034675 1 01 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 7210404 Thiết kế thời trang 48 12006389 PHẠM THU HỒNG 16/08/2006 Nữ 019306001241 1 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 7210404 Thiết kế thời trang 49 26020669 NGUYỄN THỊ HUẾ 30/03/2005 Nữ 034305016271 2NT 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 7210404 Thiết kế thời trang 50 25007204 NGUYỄN THANH HUỆ 08/10/2005 Nữ 036305013929 2NT 25 Nam Định 05 Huyện Ý Yên 7210404 Thiết kế thời trang 51 16004494 TRẦN NHẬT HUY 31/10/2006 Nam 026206008405 2NT 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 7210404 Thiết kế thời trang 52 16011641 ĐÀO KHÁNH HUYỀN 05/10/2006 Nữ 026306004454 2NT 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 7210404 Thiết kế thời trang 53 08000174 ĐINH THỊ THANH HUYỀN 26/03/2006 Nữ 010306006473 1 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 7210404 Thiết kế thời trang 54 19002960 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 07/11/2006 Nữ 027306005672 2 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 7210404 Thiết kế thời trang 55 11001221 LÊ LAN HƯƠNG 13/05/2006 Nữ 006306005533 1 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 7210404 Thiết kế thời trang 56 01107251 PHAN THƯ KỲ 29/05/2006 Nữ 001306018638 3 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 7210404 Thiết kế thời trang 57 19016758 NGUYỄN THỊ KHUÊ 15/05/2005 Nữ 027305011552 2NT 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 7210404 Thiết kế thời trang 58 01020058 ĐẶNG MAI LINH 17/12/2006 Nữ 001306020528 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7210404 Thiết kế thời trang 59 01071734 ĐẶNG YẾN LINH 30/09/2005 Nữ 001305043595 2 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 7210404 Thiết kế thời trang 60 22009636 ĐỖ KHÁNH LINH 23/11/2006 Nữ 033306006091 2NT 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 7210404 Thiết kế thời trang Mã quận huyện Tên tỉnh Mã tỉnh ĐT ƯT PHỤ LỤC (Kèm theo Quyết định số 389/QĐ-ĐHKT-ĐT ngày 19 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội) KV ƯT CMND/CCCD Giới tính Họ và tên Ngày sinh Số báo danh Ngành/Chuyên ngành trúng tuyển STT Tên quận huyện HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 08 năm 2024 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH ĐỢT 1 1
Mã ngành Tên ngành/Chuyên ngành Mã quận huyện Tên tỉnh Mã tỉnh ĐT ƯT KV ƯT CMND/CCCD Giới tính Họ và tên Ngày sinh Số báo danh Ngành/Chuyên ngành trúng tuyển STT Tên quận huyện 61 01026178 HOÀNG GIA LINH 11/12/2006 Nữ 001306032124 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7210404 Thiết kế thời trang 62 01020922 NGÔ VŨ PHƯƠNG LINH 11/11/2006 Nữ 020306002393 3 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 7210404 Thiết kế thời trang 63 27001317 NGUYỄN KHÁNH LINH 26/02/2006 Nữ 037306002471 2NT 27 Ninh Bình 09 Huyện Nho Quan 7210404 Thiết kế thời trang 64 01107686 NGUYỄN MAI LINH 05/12/2006 Nữ 034306000462 3 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 7210404 Thiết kế thời trang 65 01087439 NGUYỄN MAI LINH 17/04/2006 Nữ 001306006768 2 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 7210404 Thiết kế thời trang 66 23000282 NGUYỄN NGỌC LINH 14/10/2006 Nữ 017306001737 1 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 7210404 Thiết kế thời trang 67 01012304 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 31/08/2006 Nữ 001306032543 3 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 7210404 Thiết kế thời trang 68 25015210 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 25/05/2006 Nữ 036306015703 2NT 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 7210404 Thiết kế thời trang 69 01042689 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/03/2005 Nữ 001305006891 3 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 7210404 Thiết kế thời trang 70 03023081 VŨ THÙY LINH 05/01/2006 Nữ 031306002154 3 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 7210404 Thiết kế thời trang 71 22010294 TRẦN KHÁNH LY 27/01/2006 Nữ 033306004428 2NT 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 7210404 Thiết kế thời trang 72 12003637 TRẦN THỊ NGỌC LY 23/09/2005 Nữ 019305009080 1 06a 12 Thái Nguyên 11 Huyện Đại Từ (04/6/2021) 7210404 Thiết kế thời trang 73 01026913 NGUYỄN NGỌC MINH 06/08/2006 Nữ 001306027745 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7210404 Thiết kế thời trang 74 26014947 PHẠM NGỌC HÀ MINH 01/08/2006 Nữ 034306001726 2NT 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 7210404 Thiết kế thời trang 75 18011674 NGUYỄN HẢI MY 18/10/2006 Nữ 024306002624 2NT 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 7210404 Thiết kế thời trang 76 17010855 TRẦN HÀ MY 15/08/2006 Nữ 022306012016 2 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 7210404 Thiết kế thời trang 77 27003355 ĐINH THỊ KIM NGÂN 12/08/2005 Nữ 037305001988 2NT 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 7210404 Thiết kế thời trang 78 01002467 LÊ BẢO NGÂN 19/04/2006 Nữ 001306016999 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7210404 Thiết kế thời trang 79 01063647 NGUYỄN NGỌC KHÁNH NGÂN 24/02/2006 Nữ 001306001280 2 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 7210404 Thiết kế thời trang 80 19006367 NGUYỄN THANH NGÂN 07/01/2006 Nữ 027306009230 2 19 Bắc Ninh 05 Thành phố Từ Sơn 7210404 Thiết kế thời trang 81 21008113 BÙI THỊ BẢO NGỌC 08/10/2006 Nữ 030306002150 2NT 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 7210404 Thiết kế thời trang 82 26017681 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 08/12/2006 Nữ 034306011689 2NT 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 7210404 Thiết kế thời trang 83 10001631 ĐINH NGUYỄN THẢO NGUYÊN 28/06/2006 Nữ 020306000780 1 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 7210404 Thiết kế thời trang 84 01033873 TRẦN KHÔI NGUYÊN 10/12/2006 Nam 001206019869 3 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 7210404 Thiết kế thời trang 85 01048710 LÊ NGUYỆT NHI 24/06/2005 Nữ 001305011986 2 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 7210404 Thiết kế thời trang 86 01061385 NGUYỄN YẾN NHI 25/03/2006 Nữ 001306015234 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7210404 Thiết kế thời trang 87 01034226 TRẦN NGUYỄN NGỌC NHI 19/01/2006 Nữ 001306000628 3 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7210404 Thiết kế thời trang 88 01088320 TRẦN ÁNH NHƯ 04/12/2006 Nữ 001306012496 2 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 7210404 Thiết kế thời trang 89 26002924 DƯƠNG LÂM OANH 29/12/2006 Nữ 034306003283 2NT 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 7210404 Thiết kế thời trang 90 21006753 NGUYỄN ANH PHÚC 18/11/2006 Nam 030206011978 2NT 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 7210404 Thiết kế thời trang 91 07000330 VŨ THỊ HỒNG PHÚC 18/08/2006 Nữ 012306001828 2 06a 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 7210404 Thiết kế thời trang 92 13003111 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 11/09/2006 Nữ 015306005118 2NT 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 7210404 Thiết kế thời trang 93 25006159 VŨ THỊ QUYÊN 29/03/2006 Nữ 036306014435 2NT 25 Nam Định 05 Huyện Ý Yên 7210404 Thiết kế thời trang 94 14000492 LÊ THANH SƠN 07/04/2006 Nam 014206001829 1 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 7210404 Thiết kế thời trang 95 18007289 NGUYỄN HOÀNG SƠN 19/03/2005 Nam 024205005827 1 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang 7210404 Thiết kế thời trang 96 16009918 PHAN THỊ THANH TÂM 12/02/2006 Nữ 026306006403 2NT 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 7210404 Thiết kế thời trang 97 24004983 TRẦN THỊ TÂM 11/07/2006 Nữ 035306008358 2NT 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 7210404 Thiết kế thời trang 98 25012867 VŨ HỒNG THỦY TIÊN 29/08/2006 Nữ 036306004987 2NT 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 7210404 Thiết kế thời trang 99 01079818 BÙI THANH TÙNG 25/09/2004 Nam 001204056758 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 7210404 Thiết kế thời trang 100 03021178 NGUYỄN CHÍ THÀNH 05/04/2006 Nam 038206015566 3 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn 7210404 Thiết kế thời trang 101 18020052 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/05/2006 Nữ 024306008508 2 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 7210404 Thiết kế thời trang 102 08004801 TRẦN PHƯƠNG THẢO 15/02/2006 Nữ 010306007301 2 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 7210404 Thiết kế thời trang 103 26019153 VŨ ĐỨC THẮNG 18/10/2006 Nam 034206007771 2NT 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 7210404 Thiết kế thời trang 104 01061119 NGUYỄN MINH THU 20/11/2006 Nữ 001306025150 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7210404 Thiết kế thời trang 105 01091010 QUÁCH HIỀN THỤC 07/07/2006 Nữ 001306002738 2 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 7210404 Thiết kế thời trang 106 25015429 PHẠM THỊ HỒNG THƯ 11/05/2006 Nữ 036306011019 2NT 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 7210404 Thiết kế thời trang 107 01108025 NGHIÊM HOÀNG THÁI THƯƠNG 07/08/2006 Nữ 001306051058 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7210404 Thiết kế thời trang 108 01081356 CAO THỊ TRANG 23/06/2006 Nữ 001306062962 2 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 7210404 Thiết kế thời trang 109 01026406 LÊ QUỲNH TRANG 05/12/2006 Nữ 001306004669 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7210404 Thiết kế thời trang 110 16001174 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 08/05/2006 Nữ 026306008543 2 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 7210404 Thiết kế thời trang 111 08002251 NGUYỄN THỊ THU TRANG 09/02/2006 Nữ 027306006634 1 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 7210404 Thiết kế thời trang 112 21009587 PHAN THỊ KIỀU TRANG 07/01/2006 Nữ 030306003142 2NT 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 7210404 Thiết kế thời trang 113 01027175 TẠ THIÊN TRANG 27/01/2006 Nữ 001306000534 3 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 7210404 Thiết kế thời trang 114 18008530 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 10/08/2005 Nữ 024305004159 1 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 7210404 Thiết kế thời trang 115 17008091 NGUYỄN ĐỖ ĐỨC TRUNG 07/08/2005 Nam 022205005748 2 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 7210404 Thiết kế thời trang 116 19004617 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 12/02/2006 Nữ 027306002577 2NT 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 7210404 Thiết kế thời trang 117 01044586 NGUYỄN HẠ VI 30/08/2006 Nữ 001306019300 2 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 7210404 Thiết kế thời trang 118 01040226 LƯƠNG BẢO VY 02/11/2006 Nữ 001306013942 2 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 7210404 Thiết kế thời trang 119 38013021 DƯƠNG THỊ YẾN 13/06/2006 Nữ 027306009137 1 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 7210404 Thiết kế thời trang 120 01044667 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 12/10/2006 Nữ 001306035505 2 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 7210404 Thiết kế thời trang 121 17008168 LÊ VŨ BÌNH AN 03/06/2006 Nữ 022306011098 2 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 7580101 Kiến trúc 122 01045612 NGUYỄN ĐẶNG THẾ AN 15/10/2006 Nam 001206033254 2 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 7580101 Kiến trúc 123 01091199 NGUYỄN NHẬT AN 04/03/2006 Nam 017206009156 2 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 7580101 Kiến trúc 124 01016789 VŨ ĐỨC AN 15/02/2006 Nam 001206014419 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7580101 Kiến trúc 125 15008903 BÙI QUANG ANH 21/09/2006 Nam 025206000961 2NT 15 Phú Thọ 16 Huyện Lâm Thao (Từ 04/6/2021) 7580101 Kiến trúc 126 26006703 BÙI TIẾN ANH 21/12/2006 Nam 034206001233 2NT 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 7580101 Kiến trúc 127 12001914 ĐÀM NGỌC MỸ ANH 24/12/2006 Nữ 019306006935 2 06a 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 7580101 Kiến trúc 128 01085341 ĐẶNG CHÂU ANH 02/03/2006 Nữ 001306002018 2 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 7580101 Kiến trúc 2
Mã ngành Tên ngành/Chuyên ngành Mã quận huyện Tên tỉnh Mã tỉnh ĐT ƯT KV ƯT CMND/CCCD Giới tính Họ và tên Ngày sinh Số báo danh Ngành/Chuyên ngành trúng tuyển STT Tên quận huyện 129 62000597 ĐẶNG TRƯƠNG TRUNG ANH 27/12/2006 Nữ 011306003790 1 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 7580101 Kiến trúc 130 30005340 ĐINH TRẦN DIỆU ANH 29/08/2006 Nữ 042306013150 2 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 7580101 Kiến trúc 131 01056886 ĐOÀN NHẬT ANH 25/07/2006 Nam 001206092223 3 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 7580101 Kiến trúc 132 01028311 ĐỖ PHƯƠNG ANH 08/01/2005 Nữ 001305002615 3 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 7580101 Kiến trúc 133 03021554 ĐỖ QUỲNH ANH 13/10/2006 Nữ 031306002554 3 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 7580101 Kiến trúc 134 01061693 ĐỒNG HÀ ANH 24/05/2006 Nữ 001306001287 2 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 7580101 Kiến trúc 135 01070843 HÀ TUẤN ANH 30/11/2006 Nam 001206023789 2 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 7580101 Kiến trúc 136 16002375 HÀ THỊ VÂN ANH 03/05/2006 Nữ 026306007870 2NT 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 7580101 Kiến trúc 137 01101506 HOÀNG THẢO ANH 09/03/2006 Nữ 001306055254 2 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 7580101 Kiến trúc 138 01098959 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 19/04/2006 Nữ 001306067993 2 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 7580101 Kiến trúc 139 25005068 LÊ ĐỨC ANH 11/10/2006 Nam 036206002210 2NT 06b 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 7580101 Kiến trúc 140 01016122 LÊ ĐỨC ANH 12/10/2006 Nam 001206025846 3 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7580101 Kiến trúc 141 27005511 LÊ HOÀNG ANH 27/04/2006 Nam 037206005374 2 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 7580101 Kiến trúc 142 28010390 LƯỜNG NAM ANH 04/09/2006 Nam 038206022379 1 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 7580101 Kiến trúc 143 01031216 NGUYỄN HOÀNG ANH 31/10/2006 Nam 001206026572 3 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7580101 Kiến trúc 144 22015389 NGUYỄN MINH ANH 09/08/2006 Nữ 001306007288 2NT 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 7580101 Kiến trúc 145 26009210 NGUYỄN MINH ANH 20/06/2005 Nữ 034305002169 2NT 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 7580101 Kiến trúc 146 30001426 NGUYỄN THỊ CHÂU ANH 12/07/2006 Nữ 042306005797 2NT 30 Hà Tĩnh 15 Huyện Kỳ Anh (từ 04/6/2021 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 147 01005471 NGUYỄN THỊ DIỆU ANH 30/10/2006 Nữ 046306011872 3 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 7580101 Kiến trúc 148 01016887 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 31/10/2006 Nữ 001306022492 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7580101 Kiến trúc 149 01105137 NGUYỄN TRỰC ANH 05/04/2006 Nam 001206002200 3 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 7580101 Kiến trúc 150 19009470 NGUYỄN VĂN QUANG ANH 04/11/2006 Nam 027206009546 2NT 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 7580101 Kiến trúc 151 28014751 NGUYỄN VIỆT ANH 31/07/2006 Nam 038206018334 1 01 28 Thanh Hoá 30 Huyện Cẩm Thuỷ (Từ 04/6/2021 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 152 25008227 PHẠM THỊ KIM ANH 15/07/2006 Nữ 036306002920 2NT 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 7580101 Kiến trúc 153 01071050 PHÍ MINH ANH 20/12/2006 Nam 001206025247 2 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 7580101 Kiến trúc 154 21020827 TRẦN ĐỨC ĐỨC ANH 09/11/2005 Nam 030205019399 2NT 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 7580101 Kiến trúc 155 03018304 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 01/08/2006 Nữ 031306005839 3 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 7580101 Kiến trúc 156 01010170 TRẦN TRANG ANH 16/06/2006 Nữ 001306003457 3 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 7580101 Kiến trúc 157 13000354 TRẦN VIỆT ANH 06/03/2006 Nam 015206000207 2 13 Yên Bái 10 Thành phố Yên Bái (Từ 4/6/2021 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 158 12000455 TRIỆU THỊ NGỌC ANH 27/07/2006 Nữ 020306007849 1 01 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 7580101 Kiến trúc 159 24003639 TRƯƠNG HỒNG ANH 30/09/2006 Nam 035206006683 2NT 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 7580101 Kiến trúc 160 19003163 TRƯƠNG VIỆT ANH 25/10/2006 Nam 027206001258 2 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 7580101 Kiến trúc 161 27010111 NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH 23/11/2006 Nữ 037306004876 2NT 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 7580101 Kiến trúc 162 01078566 ĐỖ HUY ÂN 10/10/2006 Nam 001206005533 2 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 7580101 Kiến trúc 163 01017046 HÀ GIA BẢO 23/01/2006 Nam 001206021280 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7580101 Kiến trúc 164 28022513 NGÔ GIA BẢO 02/12/2006 Nam 038206003355 2NT 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 7580101 Kiến trúc 165 01017458 NGUYỄN GIA BẢO 27/12/2006 Nam 001206088768 3 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 7580101 Kiến trúc 166 19015622 NGUYỄN XUÂN BẢO 25/06/2006 Nam 027206005595 2NT 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 7580101 Kiến trúc 167 30011272 TRẦN NGUYÊN QUỐC BẢO 22/07/2006 Nam 042206003932 2 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 7580101 Kiến trúc 168 01078249 ĐẶNG ĐÌNH BÌNH 31/01/2006 Nam 001206015903 2 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 7580101 Kiến trúc 169 10001906 LĂNG CHÍ BÌNH 18/03/2006 Nam 020206002432 1 01 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 7580101 Kiến trúc 170 01064680 ĐỖ THANH CÚC 05/12/2006 Nữ 001306057073 2 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 7580101 Kiến trúc 171 01057733 BÙI MẠNH CƯỜNG 12/11/2006 Nam 001206008284 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7580101 Kiến trúc 172 29004663 HOÀNG VĂN CƯỜNG 16/07/2005 Nam 040205001074 2 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 7580101 Kiến trúc 173 26020521 LÊ PHÚ CƯỜNG 01/06/2006 Nam 034206002455 2NT 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 7580101 Kiến trúc 174 01099241 NGUYỄN CAO CƯỜNG 19/11/2006 Nam 001206018496 2 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 7580101 Kiến trúc 175 15010684 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 27/07/2003 Nam 025203006820 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh (Trước 04/6/2021) 7580101 Kiến trúc 176 15003442 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10/01/2006 Nam 025206003209 2 15 Phú Thọ 18 Huyện Tam Nông (Từ 04/6/2021) 7580101 Kiến trúc 177 01023946 NGUYỄN TRỌNG HÙNG CƯỜNG 25/07/2006 Nam 079206003862 3 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 7580101 Kiến trúc 178 01064686 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 02/12/2006 Nam 001206074065 2 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 7580101 Kiến trúc 179 27002362 TRẦN VĂN CƯỜNG 15/08/2006 Nam 037206002766 2NT 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 7580101 Kiến trúc 180 01003375 NHỮ THỊ MINH CHÂU 28/09/2006 Nữ 001306008944 3 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 7580101 Kiến trúc 181 30008375 TRƯƠNG ĐÌNH DUY CHEENG 13/04/2006 Nam 042206008045 2NT 30 Hà Tĩnh 20 Huyện Lộc Hà (từ 01/01/2020 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 182 28026198 LÊ THỊ THẢO CHI 28/12/2006 Nữ 038306013613 2NT 28 Thanh Hoá 34 Huyện Hoằng Hoá (Từ 01/01/2021 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 183 10000047 NGUYỄN MAI CHI 28/08/2006 Nữ 020306000735 1 01 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 7580101 Kiến trúc 184 19005956 NGUYỄN VŨ YẾN CHI 25/01/2006 Nữ 027306007814 2 19 Bắc Ninh 05 Thành phố Từ Sơn 7580101 Kiến trúc 185 01091510 NGUYỄN MINH CHÍ 17/09/2006 Nam 001206074060 2 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 7580101 Kiến trúc 186 25009413 LÊ AN CHINH 06/01/2006 Nữ 036306018015 2NT 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 7580101 Kiến trúc 187 28015905 TRỊNH QUỐC CHUNG 28/05/2006 Nam 038206003033 2NT 28 Thanh Hoá 32 Huyện Thọ Xuân (Từ 04/6/2021 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 3
Mã ngành Tên ngành/Chuyên ngành Mã quận huyện Tên tỉnh Mã tỉnh ĐT ƯT KV ƯT CMND/CCCD Giới tính Họ và tên Ngày sinh Số báo danh Ngành/Chuyên ngành trúng tuyển STT Tên quận huyện 188 38002098 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 07/05/2006 Nữ 064306003238 2 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 7580101 Kiến trúc 189 16003168 HOÀNG ĐỨC TIẾN DŨNG 13/06/2006 Nam 026206002920 2NT 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 7580101 Kiến trúc 190 01105777 LƯƠNG QUANG DŨNG 26/04/2006 Nam 001206087357 3 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 7580101 Kiến trúc 191 12008358 NGÔ MẠNH DŨNG 30/03/2006 Nam 019206010184 2 12 Thái Nguyên 10 Thành phố Phổ Yên 7580101 Kiến trúc 192 03017542 NGUYỄN PHÚ DŨNG 16/08/2006 Nam 031206002996 3 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 7580101 Kiến trúc 193 18019519 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/08/2006 Nam 024206004290 2 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 7580101 Kiến trúc 194 15009967 TRẦN ANH DŨNG 09/09/2006 Nam 025206012554 2NT 15 Phú Thọ 17 Huyện Phù Ninh (Từ 04/6/2021) 7580101 Kiến trúc 195 29017938 TRẦN TRUNG DŨNG 15/10/2006 Nam 040206025692 2NT 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành (Trước 04/6/2021 có xã 7580101 Kiến trúc 196 01046844 TRƯƠNG ANH DŨNG 12/01/2006 Nam 001206038364 2 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 7580101 Kiến trúc 197 25011661 ĐỖ QUANG DUY 15/11/2006 Nam 036206006633 2NT 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 7580101 Kiến trúc 198 01006110 HOÀNG ĐỨC DUY 23/10/2006 Nam 001206080616 3 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 7580101 Kiến trúc 199 01071976 NGUYỄN HỮU DUY 09/07/2006 Nam 001206088293 2 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 7580101 Kiến trúc 200 01039609 NGUYỄN TRUNG DUY 15/11/2006 Nam 001206014053 2 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 7580101 Kiến trúc 201 01011091 TRẦN ĐÌNH DUY 15/08/2006 Nam 001206016942 3 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 7580101 Kiến trúc 202 21020013 TRẦN NGỌC DUY 14/07/2006 Nam 025206004118 2NT 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 7580101 Kiến trúc 203 01006458 BÙI THANH DƯƠNG 20/11/2006 Nam 001206007448 3 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 7580101 Kiến trúc 204 10008070 CAO THÙY DƯƠNG 20/12/2006 Nữ 020306006462 1 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 7580101 Kiến trúc 205 01010716 ĐỖ VŨ THUỲ DƯƠNG 07/07/2006 Nữ 001306027174 3 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 7580101 Kiến trúc 206 28032991 HOÀNG HẢI DƯƠNG 05/09/2006 Nam 038206019135 2NT 28 Thanh Hoá 35 Huyện Quảng Xương (Từ 01/01/2018 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 207 01101952 LÊ TÙNG DƯƠNG 12/01/2006 Nam 001206030024 2 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 7580101 Kiến trúc 208 01086183 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 05/01/2006 Nữ 001306009449 2 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 7580101 Kiến trúc 209 17002978 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/10/2006 Nữ 022306001696 2NT 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 7580101 Kiến trúc 210 26018159 TRẦN THÁI DƯƠNG 26/12/2005 Nam 034205011589 2NT 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 7580101 Kiến trúc 211 03015931 TRẦN XUÂN DƯƠNG 11/12/2006 Nam 031206002222 3 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 7580101 Kiến trúc 212 21015232 HOÀNG SỸ ĐẠI 10/02/2006 Nam 030206017172 2 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 7580101 Kiến trúc 213 01075505 TRẦN VĂN ĐẠI 12/11/2006 Nam 001206028030 2 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 7580101 Kiến trúc 214 01018260 NGUYỄN LINH ĐAN 15/10/2006 Nữ 001306069820 3 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 7580101 Kiến trúc 215 01003420 PHẠM HOÀNG ĐAN 01/09/2006 Nam 001206040698 3 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 7580101 Kiến trúc 216 27000590 HOÀNG TIẾN ĐẠT 02/05/2006 Nam 037206002169 2NT 27 Ninh Bình 09 Huyện Nho Quan 7580101 Kiến trúc 217 19015702 HOÀNG VĂN ĐẠT 04/06/2006 Nam 027206011762 2NT 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 7580101 Kiến trúc 218 30003337 LÊ TIẾN ĐẠT 20/02/2006 Nam 042206009832 2NT 30 Hà Tĩnh 17 Huyện Thạch Hà (từ 01/01/2021 không còn xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 219 01052573 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 15/05/2006 Nam 001206036993 2 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 7580101 Kiến trúc 220 01029200 ĐẶNG PHẠM MINH ĐĂNG 16/06/2006 Nam 001206016935 3 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 7580101 Kiến trúc 221 12011812 LONG HẢI ĐĂNG 10/10/2006 Nam 019206007665 1 01 12 Thái Nguyên 11 Huyện Đại Từ (04/6/2021) 7580101 Kiến trúc 222 26000924 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 25/04/2006 Nam 034206007947 2 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 7580101 Kiến trúc 223 14012504 TRẦN LÊ MINH ĐĂNG 22/11/2006 Nam 014206000344 2 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 7580101 Kiến trúc 224 24007267 ĐÀO NGỌC ĐỨC 22/07/2006 Nam 035206004349 2NT 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 7580101 Kiến trúc 225 12000585 NÔNG HOÀNG ĐỨC 09/10/2006 Nam 006206003916 1 01 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 7580101 Kiến trúc 226 01039721 NGUYỄN MINH ĐỨC 26/02/2006 Nam 001206008626 2 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 7580101 Kiến trúc 227 01058370 PHẠM MINH ĐỨC 23/07/2006 Nam 001206080562 3 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 7580101 Kiến trúc 228 21015799 TRẦN MẠNH ĐỨC 27/03/2006 Nam 030206000060 2 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 7580101 Kiến trúc 229 30003359 TRẦN THÁI HOÀNG GIA 29/06/2005 Nam 042205003210 2 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 7580101 Kiến trúc 230 13002054 NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG GIANG 02/11/2006 Nam 015206010869 2NT 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 7580101 Kiến trúc 231 27007719 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 11/03/2006 Nam 037206003105 2NT 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 7580101 Kiến trúc 232 01053030 PHẠM KHÁNH GIANG 29/08/2006 Nữ 001306026812 2 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 7580101 Kiến trúc 233 25000900 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 17/02/2006 Nữ 036306002037 2 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc 7580101 Kiến trúc 234 01032543 BÙI NGỌC HÀ 12/02/2006 Nữ 033306000259 3 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7580101 Kiến trúc 235 01032544 CHU NGUYÊN HÀ 09/12/2006 Nữ 001306011979 3 06a 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 7580101 Kiến trúc 236 15012577 ĐÀO THU HÀ 13/11/2006 Nữ 025306000154 2NT 15 Phú Thọ 19 Huyện Thanh Ba (Từ 04/6/2021) 7580101 Kiến trúc 237 12009415 NGUYỄN LƯU NGUYÊN HÀ 19/06/2006 Nữ 019306005655 2 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 7580101 Kiến trúc 238 18011391 NGUYỄN NGỌC HÀ 02/02/2006 Nữ 024306011973 2NT 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 7580101 Kiến trúc 239 28031017 NGUYỄN VIỆT HÀ 11/10/2006 Nữ 038306028160 2NT 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 7580101 Kiến trúc 240 22015556 NGUYÊN ĐẠT HẢI 19/08/2006 Nam 033206010244 2NT 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 7580101 Kiến trúc 241 03016071 NGUYỄN HỮU HẢI 11/10/2006 Nam 031206002113 3 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 7580101 Kiến trúc 242 16007220 NGUYỄN THANH HẢI 10/10/2006 Nam 026206011794 2NT 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 7580101 Kiến trúc 243 28000254 CAO TẠ ĐỨC HIỂN 14/10/2006 Nam 038206016688 2 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 7580101 Kiến trúc 244 01069231 ĐỖ HIỂN 27/11/2006 Nam 001206086757 2 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 7580101 Kiến trúc 245 16000810 TRẦN LÂM HIỂN 01/10/2006 Nam 026206000485 2 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 7580101 Kiến trúc 246 22000561 DƯƠNG MINH HIẾN 30/11/2006 Nam 033206006742 2 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 7580101 Kiến trúc 247 29028161 ĐẶNG TRUNG HIẾU 11/10/2006 Nam 040206003800 2NT 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc (Từ 01/01/2020 không có xã ĐBKK) 7580101 Kiến trúc 248 01047560 ĐỖ MINH HIẾU 23/05/2006 Nam 001206006494 2 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 7580101 Kiến trúc 249 25005909 HOÀNG TRUNG HIẾU 01/03/2006 Nam 036206032025 2NT 25 Nam Định 05 Huyện Ý Yên 7580101 Kiến trúc 250 01043536 LÊ MINH HIẾU 05/01/2006 Nam 001206084810 2 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 7580101 Kiến trúc 4