Nội dung text TEST 1 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
The convenience of our central (9)_________ makes weekend shopping easy for all busy families. Stay (10)_________ our friendly staff for immediate assistance during your enjoyable visit. Enjoy the festive atmosphere of (11)_________ and joy throughout our colorful shopping festival. We welcome (12)_________ of enthusiastic visitors from nearby cities every year to our popular annual event. Question 7:A. the others B. other C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI – “The others” là đại từ xác định dùng để chỉ phần còn lại của một nhóm đã biết, mang nghĩa là “những cái còn lại.” Tuy nhiên, cụm này thường dùng khi toàn bộ nhóm đã được giới hạn rõ trước đó, ví dụ: “Four people came; two left, the others stayed.” Trong câu này, “some stores” được nói tới, nhưng số lượng cụ thể của nhóm không rõ, nên dùng “the others” là quá xác định, không phù hợp về sắc thái nghĩa. B. other – SAI – “Other” là tính từ, cần phải đứng trước một danh từ (ví dụ: “other stores”), nhưng ở đây chỗ trống đứng một mình và đóng vai trò như chủ ngữ, nên bắt buộc phải dùng đại từ, không thể dùng tính từ đứng một mình. Do đó, dùng “other” là sai về từ loại. C. another – SAI – “Another” là tính từ hoặc đại từ số ít, nghĩa là “một cái khác nữa.” Trong khi đó, động từ “offer” là chia theo chủ ngữ số nhiều, nên dùng “another” sẽ làm sai sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Thêm vào đó, “another” không phù hợp khi so sánh với “some stores” ở trước – vì ta cần đại từ số nhiều. D. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa là “những cái khác.” Khi câu đã có chủ ngữ “some stores,” thì phần còn lại sẽ là “others,” đại diện cho những cửa hàng khác trong cùng một nhóm chưa xác định rõ số lượng – hoàn toàn phù hợp về cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Ngoài ra, “others offer colorful toys…” là một cấu trúc tự nhiên và phổ biến trong văn phong quảng cáo. Tạm dịch: While some stores focus on trendy clothes, others offer colorful toys and modern electronics. (Trong khi một số cửa hàng tập trung vào quần áo hợp thời, những cửa hàng khác lại bày bán đồ chơi đầy màu sắc và thiết bị điện tử hiện đại.) Question 8:A. pick up B. turn in C. go through D. look for Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. pick up – ĐÚNG – “Pick up” là cụm động từ thường dùng trong văn cảnh đời thường và quảng cáo với nghĩa là “lấy” hoặc “nhận” thứ gì đó đã được chuẩn bị sẵn. Câu này đang hướng dẫn người tham dự sự kiện nhớ “nhận” quyển hướng dẫn sự kiện miễn phí tại lối vào – vì vậy “pick up your free event guide” là cách nói tự nhiên, phổ biến, đúng ngữ pháp và đúng ý. Đây là collocation rất hay gặp trong văn phong dịch vụ, tương tự như “pick up your tickets” hoặc “pick up a brochure.” B. turn in – SAI – “Turn in” thường có nghĩa là “nộp” hoặc “giao nộp” (như “turn in your homework”), hoặc trong văn nói có thể mang nghĩa “đi ngủ.” Trong ngữ cảnh này, người đọc không nộp mà là nhận quyển hướng dẫn, nên “turn in” sai hoàn toàn về mặt ý nghĩa. C. go through – SAI – “Go through” mang nghĩa là “xem qua, kiểm tra kỹ” (go through a document), không phù hợp với hành động nhận tài liệu ở lối vào. Nếu dùng “go through your free event guide,” thì có