Nội dung text 1. UNIT 1 - FAMILY LIFE - (HS ).docx
13 Spotlessly /'spɔtlisli/ adv - không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm 14 Teenager /'ti:neiʤə/ n - thanh thiếu niên 15 Value Valuable Invaluable Valueless /'vælju:/ /'væljuəbl/ /in'væljuəbl/ /'vælvlɪs/ n a a a - giá trị - có giá trị lớn, quý giá - vô giá - không có giá trị 16 Result /ri'zʌlt/ n v - kết quả - dẫn đến 17 Survey /'sə:veɪ/ n - sự khảo sát 18 Truthful Truth /'tru:θful/ /tru:θ/ a n - thực, đúng sự thực - sự thật, lẽ phải, chân lý 19 Honest Dishonest Honesty /'ɔnɪst/ /dis'ɔnɪst/ /'ɔnistɪ/ a a n - trung thực, chân thật, thật thà - không thành thật, không trung thực - tính trung thực, tính chân thật 20 Respect Respectful Respectable Respective /rɪs'pekt/ /ri’spektfl/ /rɪ'spektəbl/ /rɪ'spektɪv/ n a a a - sự tôn trọng, sự kính trọng - lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng - đáng trọng, đáng kính, đứng đắn - riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...) 21 Table manners /'teɪbl'mænəz/ n - phép tắc ăn uống (cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác) 22 Experience Experienced /iks'piərɪəns/ /iks'pɪərɪənst/ n a - kinh nghiệm, trải nghiệm - có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Does the cooking = Cook (v) nấu ăn, nấu nướng 2 Help (sb) (to) do sth Help sb with sth giúp (ai đó) làm gì giúp ai đó với cái gì 3 Divide sth into chia cái gì thành 4 Do the chores làm việc nhà 5 Earn/make money kiếm tiền 6 Shop for sth mua sắm thứ gì 7 Do the laundry giặt đồ, giặt quần áo