NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 1 GVSB: PHÍ THỊ THU HẰNG (Tên Zalo) Hang Email:
[email protected] GVPB1: Trần Thị Thu Chẳng Email:
[email protected] GVPB2: Khổng Hồng Hoa Email:
[email protected] C.II.39_Vận dụng được các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng, quy tắc dấu ngoặc với phân số trong tính toán (tính viết và tính nhẩm, tính nhanh một cách hợp lý). Cấp độ: Vận dụng I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: Kết quả của phép tính 131551 .. 453491 là A. 17 102 . B. 1 14 . C. 13 7 . D. 13 21 . Câu 2: Kết quả của phép tính 21345 ... 315913 là A. 8 81 . B. 20 27 . C. 80 81 . D. 40 81 . Câu 3: Kết quả của phép tính 197167 74.15. 35903590 là A. 7 90 . B. 90 . C. 7 . D. 89 . Câu 4: Kết quả của phép tính 13 3.11 1111 là A. 34 11 . B. 31 11 . C. 31 . D. 21 . Câu 5: Kết quả của phép tính 783712 .. 1911111919 là A. 1 . B. 5 19 . C. 1 D. 5 19 . Câu 6: Kết quả của phép tính 41324 . 9366432 là A. 26 81 . B. 26 162 . C. 26 81 . D. 26 162 . Câu 7: Kết quả của phép tính 2 53 .3 44 là A. 3 2 . B. 3 2 . C. 6 . D. 6 . Câu 8: Kết quả của phép tính 3843521 . 55562463 là A. 73 2 105 . B. 3 7 . C. 52 1 105 . D. 3 7 .
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 2 Câu 9: Kết quả của phép tính 3 17311101 .... 51252172 là A. 31 1000 . B. 31 100 . C. 31 1000 . D 17 1000 . . Câu 10: Kết quả của phép tính 1154118 ... 499433 là A. 2 3 . B. 2 3 . C. 2 . D. 2 . Câu 11: Kết quả của phép tính 353332 .. 10951095 là A. 49 150 . B. 49 150 . C. 1 20 . D. 11 30 . Câu 12: Kết quả của phép tính 17181920511 . 282930311246 là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 17181920 28293031 . Câu 13: Tìm x biết: 215 .. 3212xx A. 12 15 . B. 2 3 . C. 5 14 . D. 5 12 Câu 14: Giá trị của 2434 .. 53103 bằng A. 1 14 . B. 14 15 . C. 2 15 . D. 8 18 . Câu 15: Giá trị của 2434 :: 3343 bằng A. 17 16 . B. 1 16 . C. 1 12 . D. 1 8 . B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Thực hiện phép tính (hợp lí nếu có thể) a) 5711...30 11155 b) 11538 .. 31945 c) 53133 .. 9111811 d) 2933 2..: 15173217 Câu 2: Tính 721715 :: 891883612A . Câu 3: Tính nhanh 3333 45711 13131313 45711 Q . Câu 4: Tính hợp lí (nếu có thể)
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 3 a) 31523 .. 26191926 . b) 2434 .. 5151015 . c) 5375 .. 1710517 . d) 715217 .. 18191918 . Câu 5: Tính hợp lí (nếu có thể) a) 3314 2: 4539 b) 1349 1: 6375 c) 331 213: 486 d) 141 152: 396 Câu 6: Tính hợp lí (nếu có thể) a) 111711171 :: 2423241112 b) 151715176 :: 142314117 c) 5234113 :: 6585308 d) 323313 :: 457547 Câu 7: Tính hợp lí (nếu có thể) a) 2933 2..: 15173217 b) 2983 ..2: 34231323 c) 453915 .: 71325426 d) 757615 .: 153619427 Câu 8: Tính hợp lí (nếu có thể) a) 222 13510 8882 3510 b) 111 53510 6636 355 c) 111 6202120222023 5555 202120222023 d) 1513515 .. 2171417238 2026515 . 681417119 Câu 9: Tính hợp lí (nếu có thể) a) 1151351363 .:: 8118115334 b) 241225 .:1 945515327 c) 492021562021 :: 572022752022 d) 132639 .. 2921123238 31339 . 291123119 Câu 10: Tính 502520101001001 50... 33436.798.9999A Câu 11: Tìm xN , biết: a) 11117 5.:; 664134x
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 4 b) 51829115 ..2. 3233222x Câu 12: Tìm ,xZ biết: a) 21111111 ..5: 52652447x b) 524122171174 .... 17991793153153x Câu 13: So sánh: a) 21131 :: 52352 và 2; b) 12211 :: 33523 và 1. Câu 14: Tính giá trị của biểu thức sau 2222 2345 ... 1.32.43.54.6A= Câu 15: Tính một cách hợp lí 11111 1.1.1.....1.1. 2341920 Hết