Nội dung text Unit starter - HS.docx
► VOCABULARY (TỪ VỰNG) WORDS TYPE PRONUNCIATION MEANING Animal (n) /’ænɪml / Động vật Art (n) / ɑːt / Mỹ thuật Australia (n) /ɒˈstreɪliə / Nước úc Between (prep) /bɪˈtwiːn / Ở giữa Boring (adj) /ˈ bɔːrɪŋ / Nhạt nhẽo, chán Capital (n) / ˈkæpɪtl / Thủ đô Chatting online (n) /ˌʧætɪŋ ˌɒnˈlaɪn/ Trò chuyện trực tuyến Cheap (adj) /ʧiːp/ Rẻ China (n) /ˈʧaɪnə/ Nước trung quốc Coat (n) /kəʊt/ Áo khoác, áo choàng Cooking (n) /ˈkʊkɪŋ/ Việc bếp núc, sự nấu ăn Cousin (n) /ˈkʌzn/ Anh, chị, em họ Cover (n) /ˈkʌvə(r)/ Vỏ, cái bao Currency (n) /ˈkʌrənsi/ Tiền, tiền tệ Cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ Sự đi xe đạp Dictionary (n) /ˈdɪkʃənri/ Từ điển Drawer (n) /drɔː(r)/ Ngăn kéo Egypt (n) /ˈiːʤɪpt/ Nước ai cập Especially (adv) /ɪˈspeʃəli/ Đặc biệt là , nhất là Expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ Đắt tiền Favourite (adj) /ˈfeɪvərɪt/ Ưa thích, mến chuộng Flag (n) /flæg/ Lá cờ Free time (n) /ˌfriː ˈtaɪm/ Thời gian rảnh Horrible (adj) /ˈhɒrəbl/ Kinh khủng, kinh khiếp ID card (n) /ˌaɪ ˈdiː ˌkɑːd/ Giấy chứng minh, thẻ căn cước India (n) /ˈɪndiə/ Nước ấn độ Interested (adj) /ˈɪntrəstɪd/ Quan tâm, thích thú Interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ Quan tâm, thích thú Italy (n) /ˈɪtəli/ Nước Ý Japan (n) /ʤəˈpæn/ Nước nhật bản Nationality (n) /næʃəˈnæləti/ Quốc tịch Opposite (prep) /ˈɒpəzɪt/ Đối diện Photography (n) /fəˈtɒgrəfi/ Sự chụp ảnh Pocket (n) /ˈpɒkɪt/ Túi tiền, túi (quần, áo ) Quite (adv) /kwaɪt/ Khá Skateboarding (n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ Môn trượt ván The UK (n) /ðə ˌjuː ˈkeɪ/ Nước anh The USA (n) /ðə ˌjuː ˌes ˈeɪ/ Nước mỹ Turkey (n) /ˈtɜːki/ Gà tây THEORY STARTER UNIT