Nội dung text 10. UNIT 10. OUR SCHOOL TRIP.docx
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh UNIT 10. OUR SCHOOL TRIP I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 hill n /hɪl/ đồi They stopped at the top of the hill. Họ dừng lại ở đỉnh đồi. 2 lake n /leɪk/ hồ There were raary boats or the lake. Trên hồ có rất nhiều thuyền. 3 park n /pɑːrk/ công viên We went for a walk ir the park. Chúng tôi đi dạo trong công viên. 4 river n /ˈrɪvər/ sông They have a house or the river. Họ có một ngôi nhà trên sông. 5 pond n /pɒnd/ ao There are goldfish in the pond. Có cá vàng trong ao. 6 pagoda n /pəˈɡəʊdə/ chùa We went to the pagoda or the first day of the month. Chúng tôi đi chùa vào ngày mùng 1 đầu tháng. 7 zoo n /zuː/ sở thú We visited Thu Le Zoo yesterday. Hôm qua chúng tôi đi Vườn thú Thủ Lệ. 8 trip n /trɪp/ chuyến đi, cuộc dại chơi 9 We went or a trip to the mountains. Chúng tôi đã có một chuyến đi đến vùng núi. 10 old building v /əʊld ˈbɪldɪŋ/ bữa sáng We visited some old buildings in Hue. Chúng tôi đã tới thăm một vài toà nhà cổ ở Huế.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 11 walk around v.phr /wɔːk əˈraʊnd/ bữa tối We often walk around the lake. Chúng tôi thường đi dạo quanh hồ. 12 pick up v.phr /pɪk ʌp/ bữa sáng She likes to pick up strawberries. Cô ấy thích hái dâu. 13 plant v /plɑːnt/ bữa tối We plant trees around our house. Chúng tôi trổng cây quanh nhà. 14 visit v /vɪsɪt/ bữa sáng I first visited New York in 1991. Lần đầu tiên tôi đến thăm New York vào năm 1991. 15 eco-tour n /iːkəʊ- tʊər/ bữa tối Mai's class went on an eco-tour last Sunday. Lớp của Mai đi du lịch sinh thái vào Chủ nhật tuần trước. 16 vegetable n /ˈvedʒtəbl/ bữa sáng My grandmother grows vegetables on her farm. Bà tôi trồng rau ở trang trại của bà. 17 farmer n /ˈfɑːrmər/ bữa tối I want to be a farmer when I grow up. Tôi muốn trở thành một nông dân khi tôi lớn. 18 cook v /kʊk/ bữa sáng My mother often cooks for me. Mẹ thường nấu ăn cho tôi. 19 lunch n /lʌntʃ/ bữa tối We have lunch at school. Chúng tôi ăn trưa ở trường. 20 breakfast n /ˈbrekfəst/ bữa sáng I have bread and milk for breakfast. Tôi ăn bánh mì và uống sữa vào bữa sáng. 21 dinner n /ˈdɪnər/ bữa tối
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 3. A. computer B. banana C. favourite D. September 4. A. stadium B. beautiful C. yesterday D. tomorrow 5. A. restaurant B. together C. sharpener D. basketball Exercise 3: Complete the sentences with the words in the box. (You may make some changes.) visit plant walk play swim watch 1. We ___________ the old buildings in Ba Na Hills last summer. 2. They ___________ trees in the garden yesterday. 3. Did you ___________ games at the park? - Yes, I did. 4. I ___________ around Hoan Kiem Lake with my parents last Sunday. 5. Lien didn’t ___________ a film yesterday morning. She played chess. 6. It was hot yesterday. We went to the water park and ___________ in the pool. Exercise 4: Choose the odd one out. 1. A. pagoda B. park C. museum D. visit 2. A. went B. play C. walk D. plant 3. A. Sunday B. October C. July D. March 4. A. played B. danced C. cook D. started 5. A. morning B. weekend C. evening D. afternoon 6. A. farm B. lake C. zoo D. near 7. A. pagoda B. beautiful C. famous D. great 8. A. Monday B. Saturday C. Tuesday D. December Exercise 5: Look at the pictures and write the correct phrase in the box under each picture. walk around the lake plant trees visit the old buildings play games watch a film cook lunch 1. ____________________ 2. ____________________ 3. ____________________