PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Grammatik A-Z.docx


2 4. -er thường được dùng để nối khi danh từ đầu tiên là danh từ giống đực hoặc giống trung và có dạng số nhiều kết thúc bằng -er.   das Kind + das Zimmer = das Kinderzimmer  der Mann + der Gesang + der Verein = der Männergesangverein Khi nào một danh từ không đi với quán từ? Trình độ: A1 / A2 / B1 / B2     Trong tiếng Đức, thông thường trước mỗi danh từ đều có quán từ (Artikel). Tuy nhiên, có một vài trường hợp ngoại lệ mà danh từ có thể đứng độc lập mà không cần có quán từ đi cùng. Trường hợp này được gọi là Nullartikel. Vậy khi nào có thể áp dụng Nullartikel? Bài viết hôm nay sẽ làm sáng tỏ về vấn đề này! 1. Nullartikel beim unbestimmten Artikel im Plural (Nullartikel với mạo từ không xác định ở dạng số nhiều) „Dort stehen Autos.“ (Những cái xe ô tô đậu ở chỗ đó.) → Autos nghĩa là những cái xe ô tô. Không thể xác định chính xác đó là những chiếc xe nào, những chiếc xe màu xanh, màu đỏ hay màu vàng, những chiếc xe của ai,..... → Những sự vật không xác định không có mạo từ ở dạng số nhiều.  2. Nullartikel bei Namen und Firmennamen (Nullartikel với tên người, tên công ty) - Điều kiện: Không có tính từ đứng trước danh từ „Ich heiße John.“ (Tôi tên là John.) „Ich arbeite mit Max.“ (Tôi làm việc với Max) „Ich arbeite bei Siemens.“ (Tôi làm việc tại Siemens.) - Khi có tính từ đứng trước danh từ bắt buộc phải có quán từ đi kèm.  „Ich arbeite mit dem arroganten Max.“ (Tôi làm việc với anh Max kiêu ngạo.) „Die kleine Maria geht schon in den Kindergarten.“ (Maria bé nhỏ đã đi nhà trẻ rồi.) 3. Nullartikel bei Städten, Kontinenten und den meisten Ländern (Nullartikel với tên thành phố, lục địa, phần lớn tên đất nước) - Điều kiện: Không có tính từ đứng trước danh từ „Er kommt aus Berlin.“ (Anh ấy đến từ Berlin.) „Deutschland liegt in Europa.“ (Đức nằm ở châu Âu.) - Khi có tính từ đứng trước danh từ bắt buộc phải có quán từ đi kèm „Ich komme aus der Schweiz.“ (die Schweiz luôn luôn yêu cầu quán từ Artikel) „Ich mag das romantische Paris sehr.“ (Tôi thích rất thích Paris lãng mạn.) 4. Nullartikel bei Nationalitäten und Sprachen, Schul- und Universitätsfächern (Nullartikel với quốc tịch, ngôn ngữ, tên môn học) „Olga ist Russin.“ (Olga là người Nga.) „Sie will Deutsch lernen.“ (Cô ấy muốn học tiếng Đức.) „Pedro studiert Medizin.“ (Pedro học bác sĩ.) 5. Nullartikel nach Maß-, Gewichts- und Mengenangaben ( Nullartikel sau từ chỉ kích thước, trọng lượng, số lượng) „Ich möchte bitte eine Tasse Tee.“ (Làm ơn cho tôi một tách trà.)
3 „Die Brauerei braut jeden Tag 10.000 Liter Bier.“ (Nhà máy bia sản xuất 10.000 lít bia mỗi ngày.) „Ich hätte gern 100g Mortadella.“ (Tôi muốn 100g mortadella.) „Ich möchte gern 10 Eier.“ (Tôi muốn 10 quả trứng.) 6. Nullartikel bei Berufen mit werden, sein, als (Nullartikel với nghề nghiệp, chứa từ werden, sein, als) „Olga ist Architektin.“ (Olga là một kiến ​​trúc sư.) „Jan arbeitet als Deutschlehrer.“ ( Jan làm giáo viên dạy tiếng Đức.) „Pedro will Ingenieur werden.“ ( Pedro muốn trở thành một kỹ sư.) !!! Lưu ý: Khi nói „Der Arzt macht einen Fehler.“ (Bác sĩ mắc một sai lầm), tức là chỉ nhắc đến cá nhân một người bác sĩ chứ không nói đến nghề bác sĩ.  7. Nullartikel bei Materialien und Stoffen im allgemeinen Kontext (Nullartikel với nguyên, vật liệu nói chung) - Với các nguyên vật liệu hoặc các chất nói chung như: Milch, Papier, Wasser, Eisen, Gold,...  „Mein Schreibtisch ist aus Holz.“ (Bàn của tôi làm bằng gỗ.) „Papier wird aus Holz hergestellt.“ (Giấy được làm từ gỗ.) !!! Khi nói „Das Papier im Drucker ist alle.“ (Giấy trong máy in đã hết.) tức là chỉ nhắc đến đối tượng giấy trong máy in chứ không nhắc đến nguyên/vật liệu giấy nói chung.  Sở hữu với Genitiv trong tiếng Đức Trình độ: A2 / B1     Trong tiếng Đức, Genitiv là một trong những cách để thể hiện sự sở hữu của một danh từ chỉ người, đồ vật hay sự việc. Đây được coi là một trong những chủ đề quan trọng nhất, đóng vai trò nền tảng trong việc học tiếng Đức. Bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách sở hữu này. Cùng bắt đầu nhé!!! 1. Genitiv trả lời cho câu hỏi ‘’Wessen?’’ (của ai) Wessen Haus ist das? (Đây là nhà của ai?) → Das ist das Haus meiner Eltern. (Đây là nhà của bố mẹ tôi.) 2. Cách dùng mạo từ ở Genitiv  Cấu trúc chung: Danh từ được sở hữu + mạo từ/đại từ sở hữu + Danh từ sở hữu a. Ben sucht das Buch seines Bruders. (Ben tìm quyển sách của em trai anh ấy.) → das Buch: danh từ được sở hữu → Bruder: danh từ sở hữu chỉ người b. Wir brauchen ein Zimmer deines Hauses. (Chúng tôi cần một căn phòng của nhà bạn.) → ein Zimmer: danh từ được sở hữu → dein Haus: danh từ sở hữu chỉ vật 3. Danh từ sở hữu và mạo từ/đại từ sở hữu có sự biến đổi:
4  Danh từ sở hữu mang giống der và das: Danh từ được sở hữu + des/eines/keines/meines/.... + Danh từ sở hữu thêm đuôi -s hoặc -es Man kann die Atmosphäre des Raums durch Licht ändern. (Người ta có thể thay đổi không khí trong căn phòng bằng ánh sáng.) → der Raum → des Raums !!!Lưu ý: Đa số các danh từ sẽ thêm đuôi -s. Các danh từ chỉ có một âm tiết sẽ thêm -es.  Danh từ sở hữu mang giống die: Danh từ được sở hữu + der/einer/keiner/meiner/.... + Danh từ sở hữu  Wir sollen die Tür unserer Wohnung reparieren. (Chúng tôi cần sửa cánh cửa của căn hộ của chúng tôi.) → unsere Wohnung (die) → unserer Wohnung  Danh từ sở hữu là danh từ số nhiều (Plural): Danh từ được sở hữu + der/ keiner/meiner/.... + Danh từ sở hữu  Linda liest die Nachrichten der Gäste. (Linda đọc tin tức từ những vị khách.) → die Gäste (Pl.) → der Gäste Các cặp danh động từ thường gặp trong tiếng Đức Trình độ: A2 / B1 / B2     Trong tiếng Đức có những cụm danh động từ cố định. Chúng được sử dụng chủ yếu trong văn viết nhằm diễn đạt hay và trôi chảy hơn. Bên cạnh đó cũng có những cụm danh động từ được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập đến những cụm danh động từ thường gặp trong tiếng Đức. Cùng bắt đầu nhé!!!     Nomen-Verb-Verbindung   Nghĩa Ví dụ Pause machen nghỉ giải lao Ich möchte jetzt eine Pause machen. (Tôi muốn nghỉ giải lao ngay bây giờ.)   Fotos machen chụp ảnh Gestern haben wir viele Fotos gemacht. (Hôm qua chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.) Frage stellen đặt câu hỏi Ich möchte eine Frage stellen: Wie alt bist du? (Tôi muốn đặt một câu hỏi: Bạn bao nhiêu tuổi?) Ausflug machen đi chơi, dã ngoại Wir machen morgen am Bodensee einen Ausflug.  (Ngày mai chúng tôi sẽ đi chơi ở hồ Bodensee.) Sport streiben = Sport machen tập thể thao Du solltest regelmäßig Sport treiben.  (Bạn nên tập thể thao thường xuyên.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.