Nội dung text 6. (GV). THI ONLINE HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM (BUỔI 2) - CHỦ ĐỀ THE ENVIRONMENT.docx
THI ONLINE: HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM (BUỔI 2) - CHỦ ĐỀ: THE ENVIRONMENT Read the following texts and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 30. 1. Landfills around the world are facing an alarming issue of (1) _______ due to the increasing volume of waste. A significant portion of this waste comes from organic sources, plastic, and other materials that are often improperly discarded and can pose a (2) _______ of environmental contamination. Many of these items contain harmful (3) _______ that can go into the soil and water, causing long-term environmental damage. Các bãi chôn lấp trên khắp thế giới đang phải đối mặt với một vấn đề đáng báo động về quá tải do khối lượng chất thải ngày càng tăng. Một phần đáng kể của chất thải này đến từ các nguồn hữu cơ, nhựa và các vật liệu khác thường bị vứt bỏ không đúng cách và có thể gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường. Nhiều vật phẩm trong số này chứa hóa chất độc hại có thể ngấm vào đất và nước, gây ra thiệt hại môi trường lâu dài. Question 1. A. potential B. influence C. overload D. reaction Kiến thức từ vựng: A. potential (n): tiềm năng B. influence (n): ảnh hưởng C. overload (n): quá tải D. reaction (n): phản ứng Tạm dịch: Landfills around the world are facing an alarming issue of overload due to the increasing volume of waste. (Các bài chôn lấp trên khắp thế giới đang phải đối mặt với một vấn đề đảng báo động về quá tải do khối lượng chất thải ngày càng tăng.) Chọn đáp án C Question 2. A. risk B. opportunity C. chance D. danger Kiến thức từ vựng: A. risk (n): rủi ro B. opportunity (n): cơ hội C. chance (n): cơ hội, may mắn D. danger (n): nguy hiểm Tạm dịch: A significant portion of this waste comes from organic sources, plastic, and other materials that are often improperly discarded and can pose a risk of environmental contamination. (Một phần đáng kể của chất thải này đến từ các nguồn hữu cơ, nhựa và các vật liệu khác thường bị vứt bỏ không đúng cách và có thể gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường.) Chọn đáp án A Question 3. A. chemicals B. resources C. origins D. ingredients Kiến thức từ vựng: A. chemical (n): hóa chất B. resource (n): nguồn lực C. origin (n): nguồn gốc D. ingredient (n): thành phần, nguyên liệu Tạm dịch: Many of these items contain harmful chemicals that can go into the soil and water, causing long- term environmental damage. (Nhiều vật phẩm trong số này chứa hóa chất độc hại có thể ngấm vào đất và nước, gây ra thiệt hại môi trường lâu dài.) Chọn đáp án A 2. The (4) _______ of plastic pollution is devastating, as animals can ingest plastic or become entangled in it. Today, thankfully, there are (5) _______ to single-use plastic, such as biodegradable materials and reusable products, which can significantly reduce the amount of plastic waste. In the end, changing consumer (6)
_______ is essential for a meaningful shift. People must become more mindful of their consumption habits and embrace more sustainable choices. Tác động của ô nhiễm nhựa là rất tàn khốc, vì động vật có thể nuốt phải nhựa hoặc bị vướng vào nó. Rất may, ngày nay đã có những lựa chọn thay thế cho nhựa sử dụng một lần, chẳng hạn như vật liệu phân hủy sinh học và các sản phẩm có thể tái sử dụng, có thể giảm đáng kể lượng chất thải nhựa. Cuối cùng, việc thay đổi thói quen tiêu dùng là điều thiết yếu cho một sự thay đổi có ý nghĩa. Mọi người phải có ý thức hơn về thói quen tiêu thụ của mình và nhận những lựa chọn bền vững hơn. Question 4. A. gesture B. manner C. demand D. impact Kiến thức từ vựng: A. gesture (n): cử chỉ B. manner (n): cách thức, thái độ C. demand (n): yêu cầu D. impact (n): tác động Tạm dịch: The impact of plastic pollution is devastating, as animals can ingest plastic or become entangled in it. (Tác động của ô nhiễm nhựa là rất tàn khốc, vì động vật có thể nuốt phải nhựa hoặc bị vướng vào nó.) Chọn đáp án D Question 5. A. origins B. purposes C. alternatives D. aspects Kiến thức từ vựng: A. origin (n): nguồn gốc B. purpose (n): mục đích C. alternative (n): lựa chọn thay thế D. aspect (n): khía cạnh Tạm dịch: Today, thankfully, there are alternatives to single-use plastic, such as biodegradable materials and reusable products, which can significantly reduce the amount of plastic waste. (Rất may, ngày nay đã có những lựa chọn thay thế cho nhựa sử dụng một lần, chẳng hạn như vật liệu phân hủy sinh học và các sản phẩm có thể tải sử dụng, có thể giảm đáng kể lượng chất thải nhựa.) Chọn đáp án C Question 6. A. rituals B. traditions C. standards D. practices Kiến thức từ vựng: A. ritual (n): nghi lễ B. tradition (n): truyền thống C. standard (n): tiêu chuẩn D. practice (n): thói quen, sự luyện tập Tạm dịch: In the end, changing consumer practices is essential for a meaningful shift. (Cuối cùng, việc thay đổi thói quen tiêu dùng là điều thiết yếu cho một sự thay đổi có ý nghĩa.) Chọn đáp án D 3. The widespread use of (7) _______ plastic has become one of the most pressing environmental challenges. These plastics take hundreds of years to (8) _______, and during that time, they can cause significant harm to ecosystems. Often, improper (9) _______ of plastic waste leads to pollution in oceans, rivers, and landfills, further damaging wildlife and plant life. Việc sử dụng rộng rãi nhựa dùng một lần đã trở thành một trong những thách thức môi trường cấp bách nhất. Loại nhựa này mất hàng trăm năm để phân hủy, và trong thời gian đó, chúng có thể gây ra tác hại đáng kể cho hệ sinh thái. Thường thì, việc xử lý chất thải nhựa không đúng cách dẫn đến ô nhiễm ở các đại dương, sông ngòi và bãi chôn lấp, gây thêm thiệt hại cho động vật hoang dã và thực vật. Question 7. A. reusable B. disposable C. recyclable D. reusable Kiến thức từ vựng: A. reusable (adj): có thể tải sử dụng B. disposable (adj): dùng một lần C. recyclable (adj): có thể tái chế
D. reusable (adj): có thể tái sử dụng Tạm dịch: The widespread use of disposable plastic has become one of the most pressing environmental challenges. (Việc sử dụng rộng rãi nhựa dùng một lần đã trở thành một trong những thách thức môi trường cấp bách nhất.) Chọn đáp án B Question 8. A. mitigate B. alleviate C. decompose D. address Kiến thức từ vựng: A. mitigate (v): giảm nhẹ, làm dịu bớt B. alleviate (v): xoa dịu, làm giảm bớt C. decompose (v): phân hủy D. address (v): giải quyết (vấn đề) Tạm dịch: These plastics take hundreds of years to decompose, and during that time, they can cause significant harm to ecosystems. (Loại nhựa này mất hàng trăm năm để phân hủy, và trong thời gian đó, chúng có thể gây ra tác hại đáng kể cho hệ sinh thái.) Chọn đáp án C Question 9. A. application B. generation C. disposal D. emission Kiến thức từ vựng: A. application (n): ứng dụng B. generation (n): thế hệ C. disposal (n): sự vứt bỏ, xử lý D. emission (n): sự phát thải Tạm dịch: Often, improper disposal of plastic waste leads to pollution in oceans, rivers, and landfills, further damaging wildlife and plant life. (Thường thì, việc xử lý chất thải nhựa không đúng cách dẫn đến ô nhiễm ở các đại dương, sông ngòi và bãi chôn lấp, gây thêm thiệt hại cho động vật hoang dã và thực vật.) Chọn đáp án C 4. It is true that global (10) _______ is needed to promote sustainable practices and tackle environmental issues. Through education and community action, we can encourage people to adopt more eco-friendly habits, like reducing waste and supporting wildlife protection programs. If we act now and make (11) _______ a priority, we can together protect the Earth’s most valuable resources and prevent further environmental (12) _______. Đúng là cần có sự tham gia toàn cầu để thúc đẩy các hoạt động bền vững và giải quyết các vấn đề môi trường. Thông qua giáo dục và hành động cộng đồng, chúng ta có thể khuyến khích mọi người áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường hơn, như giảm thiểu chất thải và hỗ trợ các chương trình bảo vệ động vật hoang dã. Nếu chúng ta hành động ngay bây giờ và biến bảo tồn thành ưu tiên, chúng ta có thể cùng nhau bảo vệ các nguồn tài nguyên quý giá nhất của Trái đất và ngăn chặn sự suy thoái môi trường. Question 10. A. interaction B. engagement C. adoption D. influence Kiến thức từ vựng: A. interaction (n): sự tương tác B. engagement (n): sự tham gia, sự gắn kết C. adoption (n): sự nhận nuôi, sự chấp nhận D. influence (n): ảnh hưởng Tạm dịch: It is true that global engagement is needed to promote sustainable practices and tackle environmental issues. (Đúng là cần có sự tham gia toàn cầu để thúc đẩy các hoạt động bền vững và giải quyết các vấn đề môi trường.) Chọn đáp án B Question 11. A. conservation B. progress C. performance D. replacement Kiến thức từ vựng: A. conservation (n): sự bảo tồn B. progress (n): sự tiến bộ; (v): tiến bộ C. performance (n): hiệu suất, màn trình diễn