Nội dung text 11-2024 Ket qua ky thi CDR B1 SVDH.pdf
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Sinh viên ĐẠT khi có kết quả từ 97 điểm trở lên STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI KẾT QUẢ GHI CHÚ 1 21149114 Lê Thị Thúy Ái 108 Đạt 2 20126178 Lê Thanh Ái 59 3 19112001 Nguyễn Thị Kim Ấm 86 4 21116109 Nguyễn Đoàn Kiều An 65 5 20125310 Đỗ Nữ Quỳnh An 97 Đạt 6 21118168 Vũ Đình Đông An 167 Đạt 7 20124257 Phạm Duy Trường An 79 8 19139002 Nguyễn Bảo An 102 Đạt 9 21122471 Lê Minh An 172 Đạt 10 21112002 Lê Trần Xuân An 165 Đạt 11 19138001 Võ Hoà An 57 12 18122003 Nguyễn Thị Thúy An 154 Đạt 13 20127093 Phạm Quốc An 153 Đạt 14 21122004 Nguyễn Thị Thúy An 104 Đạt 15 20155078 Huỳnh Thị Thuý An 74 16 20145090 Nguyễn Tấn An 61 17 21145104 Lê Thùy An 69 18 21125001 Nguyễn Đặng Đức An 70 19 21155055 Cao Thị Lệ An 58 20 21120002 Nguyễn Lê Trường An 64 21 22123002 Lê An 96 22 22122001 Lê Thị Thúy An 99 Đạt 23 20122234 Hồ Nguyễn Thành An 88 24 19112003 Nguyễn Huyền Trang Hồng Ân 105 Đạt 25 20139172 TrầN NguyễN Thiên Ân 98 Đạt 26 20125314 Trần Long Ẩn 55 27 20116169 Dương Quốc Anh 90 28 20120154 Bùi Thị Ngọc Anh 73 29 21129542 Nguyễn Lan Anh 183 Đạt 30 21127078 Nguyễn Tuấn Anh 80 31 20154080 Lê Tuấn Anh 88 32 19124007 Đỗ Thị Kim Anh 81 33 20124262 Phạm Phương Anh 71 34 21126274 Lưu Nguyễn Tứ Anh 119 Đạt 35 20112180 Hồ Lan Anh 129 Đạt 36 19137002 Châu Thanh Hoàng Anh 68 37 21124291 Lê Hoàng Anh 99 Đạt 38 20154005 Nguyễn Tuấn Anh 87 39 21124006 Lê Thuý Anh 138 Đạt 40 21135246 Vương Tiến Anh 75 41 21135008 Vũ Nguyệt Minh Anh 69 42 20113204 Trần Quế Anh 75 43 20125319 Nguyễn Thị Kim Anh 111 Đạt 44 20155082 Võ Hoàng Ngọc Anh 141 Đạt 45 21115001 Đinh Huỳnh Lan Anh 75 KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA B1 DÀNH CHO SINH VIÊN tháng 11/2024 1
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 46 20114035 Đào Trần Tuấn Anh 61 47 20127094 Nguyễn Dương Nữ Vân Anh 74 48 20112183 Nguyễn Thị Kim Anh 87 49 20130197 Nguyễn Thị Kim Anh 131 Đ ạ t 50 20115007 V õ T h ị H o àNg Anh 74 51 20139006 Nguyễn Hoàng Anh 123 Đ ạ t 52 21117058 Lê Hoàng Anh 92 53 21129550 Trần Phạm Trâm Anh 108 Đ ạ t 54 21123206 Nguyễn Thị Lan Anh 110 Đ ạ t 55 21139006 Lê Thị Kim Anh 92 56 21139226 Nguyễn Ngọc Kim Anh 106 Đ ạ t 57 21122475 Bùi Ngọc Anh 68 58 21129543 Nguyễn Ngọc Vân Anh 92 59 20112185 Trần Thị Huỳnh Anh 95 60 20111166 Trần Quang Anh 85 61 20120162 Triệu Hoàng Anh 86 62 19112307 Nguyễn Thị Lan Anh 69 63 20112437 Bùi Tú Anh 79 64 21115118 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 74 65 20126182 Nguyễn Thị Vân Anh 94 66 20155079 Chu Quốc Anh 114 Đ ạ t 67 21124009 Võ Kiều Anh 95 68 20120157 Lê Thị Phương Anh 97 Đ ạ t 69 20123092 Võ Nguyệt Quế Anh 69 70 21124004 Đoàn Thị Mai Anh 57 71 20135050 Lê Thị Tuyết Ánh 120 Đ ạ t 72 20125326 Trần Hồng Ánh 124 Đ ạ t 73 20111169 Phạm Thị Hồng Ánh 138 Đ ạ t 74 21149120 Vũ Ngọc Ánh 49 75 22123007 Hoàng Thị Ngọc Ánh 63 76 20125011 Trương Ngọc Ánh 63 77 20124012 Võ Thị Bé Ba 54 78 20118118 Võ Nguyễn Văn Hoài Bắc 110 Đ ạ t 79 20130199 Lê Đặng Xuân Bách 71 80 21145008 Hồ Thị Y Băng 57 81 21139237 Nguyễn Thị Băng Băng 53 82 20139178 Nguyễn Phi Bằng 165 Đ ạ t 83 20113205 Lê Hữu Bằng 80 84 21130279 Trần Quí Bằng 93 85 20116174 Hứa Văn Bảnh 74 86 20122227 Diệp Thế Bảo 142 Đ ạ t 87 20112190 Nguyễn Thái Bảo 124 Đ ạ t 88 18125022 Thái Quốc Bảo 69 89 19126300 Lê Quốc Bảo 85 90 21149122 Nguyễn Quốc Bảo 64 91 22112023 Lê Thái Bảo 111 Đ ạ t 92 17138001 Huỳnh Hoài Bảo 114 Đ ạ t 93 20130202 Cao Sỹ Bel 52 94 21129562 Lê Ngọc Bích 129 Đ ạ t 95 21111014 Nguyễn Thị Ngọc Bích 58 96 20122252 Vũ Thị Ngọc Bích 106 Đ ạ t 2
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI KẾT QUẢ GHI CHÚ 97 21132022 Trịnh Thị Ngọc Bích 58 98 20130203 Phạm Thanh Biên 98 Đạt 99 20118124 Nguyễn Quốc Bình 99 Đạt 100 20163008 Đõ Thị Thanh Bình 49 101 20121015 Nguyễn Bùi Thái Bình 87 102 20118125 Trần Thanh Bình 64 103 21126019 Đoàn An Bình 72 104 20126193 Nguyễn Quốc Bình 76 105 20154089 Phạm Thái Bình 54 106 21130292 Phan Thanh Bình 125 Đạt 107 22123012 Hùng Kiều Ngọc Cẩm 89 108 20125336 Phạm Văn Cao 91 109 20120169 Đinh Gia Cao 81 110 20115185 Phan Gia Duy Cát 96 111 21145114 Đặng Ngọc Chân 88 112 21116122 Trần Trọng Chánh 76 113 20145007 Phạm Lương Minh Chánh 76 114 20125340 Phạm Thị Kim Châu 148 Đạt 115 19130022 Nguyễn Minh Châu 105 Đạt 116 20112152 Trần Huỳnh Ngọc Châu 96 117 21124307 Kim Châu 54 118 20111148 Nguyễn Lê Hoàng Minh Châu 55 119 20125339 Hàng A Châu 64 120 20123119 Hồ Thị Mai Chi 136 Đạt 121 21120337 Lê Thị Quỳnh Chi 86 122 21125042 Dương Thị Kim Chi 65 123 20124271 Đỗ Thị Quỳnh Chi 62 124 20135052 Bùi Linh Chi 75 125 21125043 Mai Thị Kim Chi 52 126 20126195 Trần Bảo Chi 106 Đạt 127 21122495 Ngô Thị Mỹ Chi 92 128 19124034 Lê Thị Mai Chi 93 129 21125048 Võ Thị Trương Chi 63 130 21120341 Trần Võ Kim Chi 73 131 21120340 Trần Diễm Chi 71 132 21124309 Phan Quốc Chí 73 133 21129575 Nguyễn Minh Chiến 132 Đạt 134 22145009 Lượng Trường Chinh 97 Đạt 135 20153059 Lê Trường Chinh 68 136 19112018 Giản Tư Chinh 76 137 20163014 Bùi Lâm Duy Chuẩn 100 Đạt 138 20124275 Đỗ Chí Công 90 139 21120344 Bùi Thị Kim Cư 75 140 19116015 Bùi Duy Của 65 141 19114003 Ngô Thị Kim Cúc 103 Đạt 142 20116178 Nguyễn Hoàng Cương 85 143 19113018 Trần Đức Cương 145 Đạt 144 18153009 Ngô Mạnh Cường 116 Đạt 145 20125344 Lâm Tuấn Cường 77 146 20116015 Trịnh Văn Cường 89 147 21118190 Nguyễn Quốc Cường 124 Đạt 3
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 148 21124023 Nguyễn Đại Huy Cường 140 Đ ạ t 149 21123219 Võ Anh Đại 58 150 21130304 Phạm Đức Đại 127 Đ ạ t 151 20130218 Trần Hữu Dân 102 Đ ạ t 152 18120029 Phạm Huỳnh Đan 76 153 19130025 Nguyễn Văn Đàn 92 154 19116019 Nguyễn Hải Đăng 132 Đ ạ t 155 21116130 Mai Hải Đăng 65 156 20118129 Lê Hải Đăng 86 157 21124025 Phan Trần Hải Đăng 104 Đ ạ t 158 20139185 Ngô Duy Đăng 89 159 21112034 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 104 Đ ạ t 160 21127084 Lê Nguyễn Phương Đăng 68 161 20126204 Nguyễn Thành Danh 83 162 20111012 Nguyễn Thành Danh 108 Đ ạ t 163 20153061 Ma Văn Danh 101 Đ ạ t 164 18154019 Huỳnh Công Danh 102 Đ ạ t 165 20112016 Đinh Công Danh 80 166 20111177 Nguyễn Quỳnh Dao 92 167 19122019 Phạm Thị Anh Đào 106 Đ ạ t 168 21130309 Lê Ngọc Thanh Đào 100 Đ ạ t 169 20123004 Phạm Thị Hồng Đào 116 Đ ạ t 170 18163005 Dư Anh Đào 80 171 21135256 Nguyễn Thị Hồng Đào 89 172 20153062 Võ Văn Đạo 87 173 19118037 Phạm Thế Đạt 80 174 21127005 Huỳnh Công Đạt 106 Đ ạ t 175 21149129 Nguyễn Tiến Đạt 83 176 19130033 Phan Tấn Đạt 116 Đ ạ t 177 21129586 Trần Thành Đạt 62 178 16138016 Nguyễn Gia Đạt 136 Đ ạ t 179 20154101 Phạm Đình Thành Đạt 45 180 20115188 Đỗ Đăng Đạt 82 181 21126299 Đỗ Tiến Đạt 86 182 21124028 Mã Tuấn Đạt 113 Đ ạ t 183 21127087 Nguyễn Tiến Đạt 69 184 20130226 Võ Minh Đạt 60 185 20126207 Lê Quốc Đạt 81 186 20111178 Huỳnh Kim Đạt 62 187 21111021 Trần Thanh Đầy 160 Đ ạ t 188 20125354 Lê Thị Kiều Diễm 120 Đ ạ t 189 22129031 Nguyễn Thị Thúy Diễm 69 190 21126030 Mai Nguyễn Thục Diễm 101 Đ ạ t 191 19131005 Lê Thị Ngọc Diễm 74 192 21129588 Nguyễn Thị Kiều Diễm 82 193 19117013 Ngô Thị Thành Điểm 61 194 20153069 Nguyễn Thành Diện 55 195 21123220 Phan Thế Điền 94 196 23124034 Hồ Thanh Điền 81 197 21130315 Lê Thị Ngọc Diệp 106 Đ ạ t 198 20126006 Nguyễn Thị Hồng Diệu 87 4