PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHƯƠNG 2 CARBOHYDRATE..docx



3 + Dạng mạch vòng bao gồm α-fructose và β-fructose 3. Tính chất hóa học của glucose và fructose. a. Tính chất của polyalcohol Dung dịch glucose và fructose hòa tan Cu(OH) 2 tạo dung dịch màu xanh lam. 2C 6 H 12 O 6 + Cu(OH) 2 (C 6 H 11 O 6 ) 2 Cu + 2H 2 O b. Tính chất của aldehyde + Phản ứng với thuốc thử Tollens Glucose tác dụng với thuốc thử Tollens đun nóng nhẹ tạo kim loại sliver (Ag). CH 2 OH(CHOH) 4 CHO + 2[Ag(NH 3 ) 2 ]OH CH 2 OH(CHOH) 4 COONH 4 + 2Ag + 3NH 3 + H 2 O. Trong môi trường kiềm, fructose chuyển hóa thành glucose nên phản ứng được với thuốc thử Tollens. + Phản ứng với Cu(OH) 2 trong môi trường base, đun nóng. Dung dịch glucose và fructose phản ứng với Cu(OH) 2 trong môi trường base đun nóng tạo kết tủa đỏ gạch (Cu 2 O). CH 2 OH(CHOH) 4 CHO + 2Cu(OH) 2 + NaOH CH 2 OH(CHOH) 4 COONa + Cu 2 O +3H 2 O
4 +. Phản ứng với nước bromine. Glucose bị oxygen hóa bởi nước bromine (mất màu). CH 2 OH(CHOH) 4 CHO + Br 2 + H 2 O CH 2 OH(CHOH) 4 COOH + 2HBr Fructose không bị oxygen hóa bởi nước bromine. Phản ứng dùng để nhận biết glucose và fructose. c. Phản ứng lên men C 6 H 12 O 6 2C 2 H 5 OH + 2CO 2 C 6 H 12 O 6 2CH 3 CH(OH)COOH Lactic acid d. Tính chất riêng của nhóm hemiacetal Nhóm – OH hemiacetal của glucose có khả năng phản ứng với methanol (HCl khan) tạo thành methyl glucoside. 4. Ứng dụng của glucose và fructose.  Glucose và fructose là những hợp chất được sử dụng nhiều trong lĩnh vực y tế, công nghiệp thực phẩm.  Glucose dùng để tráng gương, tráng ruột phích, sản xuất bánh kẹo, vitamin C, sản xuất ethanol. Dung dịch glucose 5% dùng làm dung dịch truyền tĩnh mạch. glucose  Fructose dùng sản xuất siro, kẹo, mứt, trái cây đóng hộp. CHƯƠNG 2: CARBOHYDRATE BÀI 4: SACCHAROSE VÀ MALTOSE

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.