Nội dung text TEST 2 - UNIT 4 - GV.docx
The biodiversity and pristine habitats of our ancient tropical rainforest (9)_________ are rapidly deteriorating worldwide. (10)_________ the urgent demand for revolutionary green technologies, scientists work daily and enthusiastically. The world's fragile (11)_________ is currently in the process of a dangerous, irreversible change. (12)_________ of the Earth's precious natural resources have been wasted carelessly for generations. Act now before it's too late! Your choices matter for our future. Question 7:A. another B. other C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI – “Another” dùng để chỉ một đối tượng đếm được số ít (one more person or thing), không phù hợp với chủ ngữ “some countries” đứng trước vốn ở dạng số nhiều. Câu đang cần một đại từ thay thế cho một nhóm quốc gia khác (nhiều quốc gia), nên dùng “another” sẽ sai về ngữ pháp số lượng. B. other – SAI – “Other” là tính từ, cần đi kèm với một danh từ để cấu thành cụm danh từ như “other countries”. Trong câu này, dấu phẩy đứng trước và không có danh từ nào đi sau “other”, cho thấy vị trí này yêu cầu một đại từ độc lập, không phải tính từ. Dùng “other” đứng một mình như vậy là sai cấu trúc. C. the others – SAI – “The others” ám chỉ phần còn lại của một nhóm đã biết và bị giới hạn cụ thể. Tuy nhiên, câu trên chỉ nói “some countries” (một vài quốc gia), không đề cập đến tổng thể cụ thể nào nên không đủ cơ sở để dùng “the others”. Ngoài ra, “the others” cũng thường hàm ý toàn bộ phần còn lại, không phù hợp khi đang nói đến một nhóm không xác định. D. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm không xác định rõ số lượng, phù hợp để đối lập với “some countries” đứng trước. Cặp cấu trúc “some… others…” là dạng phổ biến và chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật và viết luận, nhằm thể hiện sự đối chiếu giữa hai nhóm. Câu “Some countries reduce emissions significantly, while others continue to burn fossil fuels recklessly” nhấn mạnh sự chia rẽ trong hành động giữa các quốc gia, đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Tạm dịch: Some countries reduce emissions significantly, while others continue to burn fossil fuels recklessly. (Một số quốc gia giảm phát thải đáng kể, trong khi những quốc gia khác vẫn đốt nhiên liệu hóa thạch một cách thiếu suy nghĩ.) Question 8:A. looking at B. delving into C. working on D. thinking about Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. looking at – SAI – Cụm “looking at” thường mang nghĩa đơn giản là “nhìn vào” hoặc “xem xét sơ bộ”, thiếu chiều sâu và không phù hợp với sắc thái học thuật và chủ động của hành động nghiên cứu nghiêm túc về công nghệ xanh. Trong ngữ cảnh này, câu nhấn mạnh vào hành động nghiên cứu một cách nhiệt huyết và thường xuyên, nên “looking at” quá nhẹ về mặt ý nghĩa. B. delving into – ĐÚNG – “Delving into” mang nghĩa “đào sâu, nghiên cứu kỹ lưỡng”, hoàn toàn phù hợp với đối tượng “new revolutionary green technologies”. Hành động này gợi cảm giác các nhà khoa học đang không chỉ quan sát mà thực sự nghiên cứu chuyên sâu và có hệ thống. Ngoài ra, cụm trạng từ “daily and enthusiastically” càng củng cố thêm sắc thái miêu tả một quá trình nghiên cứu đầy nỗ lực, kiên trì và chủ