PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 2 - THE GENERATION GAP - HS.docx

UNIT 2. THE GENERATION GAP I. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. accept (v) /əkˈsɛpt/ chấp nhận 2. achieve (v) /əˈʧiːv/ đạt được 3. adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi, thay đổi cho phù hợp 4. allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép 5. control (v) /kənˈtrəʊl/ kiểm soát 6. experience (n/v) /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm 7. experiment (v) /ɪksˈpɛrɪmɛnt/ thí nghiệm, thử nghiệm 8. force (v) /fɔːs/ ép buộc 9. hire (v) /ˈhaɪə/ thuê người làm 10. influence (v) /ˈɪnflʊəns/ gây ảnh hưởng 11. limit (v) /ˈlɪmɪt/ hạn chế 12. respect (v/n) /rɪsˈpɛkt/ tôn trọng/ sự tôn trọng 13. upset (v) /ʌpˈsɛt/ làm khó chịu 14. argument (n) /ˈɑːɡjuːmənt/ sự tranh luận, lý lẽ 15. belief (n) /bɪˈliːf/ niềm tin 16. career (n) /kəˈrɪə/ sự nghiệp 17. characteristics (n) /ˌkærəktəˈrɪstɪks/ đặc điểm, đặc tính 18. competition (n) /ˌkɒmpɪˈtɪʃᵊn/ cuộc thi 19. conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột 20. curious (adj) /ˈkjʊərɪəs/ tò mò 21. difference (n) /ˈdɪfrəns/ sự khác biệt

40. gender role (np) /ˈʤɛndə/ /rəʊl/ vai trò giới 41. generation gap (np) /ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/ /ɡæp/ khoảng cách thế hệ 42. generational conflict (adj-n) /ˌʤɛnəˈreɪʃᵊnᵊl/ /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột thế hệ 43. male job (adj-n) /meɪl/ /ʤɒb/ công việc dành cho nam giới 44. music taste (np) /ˈmjuːzɪk/ /teɪst/ gu âm nhạc 45. nuclear family (adj-n) /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ gia đình hạt nhân 46. screen time (np) /skriːn/ /taɪm/ thời gian sử dụng thiết bị điện tử 47. social media (np) /ˈsəʊʃəl/ /ˈmiːdiə/ phương tiện truyền thông mạng xã hội 48. weight gain (np) /weɪt/ /ɡeɪn/ sự tăng cân 49. adapt to (vp) /əˈdæpt/ /tuː/ thích nghi với 50. argue over something (vp) /ˈɑːɡjuː/ /ˈəʊvə/ /ˈsʌmθɪŋ/ tranh luận về một cái gì đó 51. colour the hair (v-n) /ˈkʌlə/ /ðə/ /heə/ nhuộm tóc 52. damage eyesight (v-n) /ˈdæmɪʤ/ /ˈaɪsaɪt/ ảnh hưởng tới thị lực 53. express opinions (v-n) /ɪksˈprɛs/ /əˈpɪnjənz/ thể hiện ý kiến 54. follow in somebody’s footsteps (vp) /ˈfɒləʊ/ /ɪn/ /ˈsʌmbədiz/ /ˈfʊtstɛps/ theo chân ai đó/giống ai đó 55. have fixed ideas (v-n) /hæv/ /fɪkst/ /aɪˈdɪəz/ có định kiến 56. hold traditional view (v-n) /həʊld/ /trəˈdɪʃᵊnᵊl/ /vjuː/ giữ quan điểm truyền thống 57. limit screen time (v-n) /ˈlɪmɪt/ /skriːn/ /taɪm/ giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử 58. make decisions (v-n) /meɪk/ /dɪˈsɪʒənz/ đưa ra quyết định 59. rely on (vp) /rɪˈlaɪ/ /ɒn/ dựa vào 60. suit somebody’s need (vp) /sjuːt/ /ˈsʌmbədiz/ /niːd/ phù hợp với nhu cầu của ai đó 61. take away (vp) /teɪk/ /əˈweɪ/ lấy đi 62. try something out (vp) /traɪ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /aʊt/ dùng thử/ kiểm tra 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.