Nội dung text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 28.docx
ĐOẠN VĂN 1: ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 28 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút GizmoHub: Innovate Your World (Trung tâm GizmoHub: Cách mạng hóa thế giới của bạn) Câu hỏi 1: Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: A. to elevating: để nâng cao (dùng "to" với danh động từ) B. to elevate: để nâng cao (dùng "to" với động từ nguyên thể) C. elevate: nâng cao (động từ nguyên thể, không có "to") D. elevating: nâng cao (danh động từ hoặc tính từ hiện tại phân từ) Giải thích: Cụm từ “boost productivity, and _ _ entertainment” cần một động từ nguyên thể song song với "boost". Đáp án đúng là B: C. elevate Câu hỏi 2: Question: A. porter B. portable C. port D. portably Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 2. From smartwatches and wireless earbuds to gaming accessories and (2) power banks. (Từ đồng hồ thông minh và tai nghe không dây đến các phụ kiện chơi game và pin sạc dự phòng [2].) A. porter: người khuân vác. (N) B. portable: có thể mang theo. (adj) C. port: cổng kết nối. (N) D. portably: một cách tiện lợi mang theo. (adv) Giải thích: Phải chọn từ bổ nghĩa cho "power banks", trong đó tính từ "portable" phù hợp để mô tả tính năng của pin sạc dự phòng. Đáp án đúng là B: portable.
Câu hỏi 3: Question: A. featured B. was featuring C. featuring D. which featuring Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 3. Explore our exclusive collection (3) sleek designs, durable builds, and top-tier performance. (Khám phá bộ sưu tập độc quyền của chúng tôi [3] thiết kế thanh lịch, kết cấu bền bỉ và hiệu suất hàng đầu.) Giải thích: Dạng hiện tại phân từ "featuring" được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ, phù hợp với ngữ cảnh mô tả. Đáp án đúng là C: featuring. Câu hỏi 4: Question: A. of B. with C. by D. at Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 4. Stay connected (4) _ fast-charging devices. (Hãy giữ kết nối [4] với các thiết bị sạc nhanh.) A. of: của. B. with: với. C. by: bằng cách. D. at: tại. Giải thích: Cụm từ "Stay connected" cần giới từ "with" để diễn tả sự kết nối với thiết bị. Đáp án đúng là B: with. Câu hỏi 5: Question:
A. customer support dedicated B. customer dedicated support C. support dedicated customer D. dedicated customer support Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 5. We also offer expert reviews, detailed guides, and (5) _ _ to help you choose the perfect tech for your needs. (Chúng tôi cũng cung cấp các bài đánh giá chuyên môn, hướng dẫn chi tiết, và [5] để giúp bạn chọn được công nghệ phù hợp.) D. dedicated customer support: dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm (cấu trúc chính xác). Giải thích: Dạng tính từ ghép "dedicated customer support" diễn tả đúng ngữ nghĩa. Đáp án đúng là D: dedicated customer support. Câu hỏi 6: Question: A. receive B. collect C. take D. seize Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 6. Plus, (6) advantage of exclusive deals and free shipping on select items. (Thêm vào đó, [6] tận dụng các ưu đãi độc quyền và miễn phí vận chuyển cho một số mặt hàng được chọn.) A. receive: nhận. B. collect: thu thập. C. take: lấy, tận dụng. D. seize: chiếm đoạt. Giải thích: Cụm từ “take advantage of” (tận dụng) là một thành ngữ phổ biến. Đáp án đúng là C: take. ĐOẠN VĂN 2:
·*·>*˙˙· · Entertainment (·*·˙·˙ *> Giải trí) Câu hỏi 7: Question: A. relaxation B. performance C. exhaustion D. collapse Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 7. Entertainment is an essential part of life, bringing joy and (7) . (Giải trí là một phần thiết yếu của cuộc sống, mang lại niềm vui và [7].) A. relaxation: sự thư giãn. B. performance: hiệu suất, màn trình diễn. C. exhaustion: sự kiệt sức. D. collapse: sự sụp đổ. Giải thích: Ngữ cảnh câu nói về lợi ích của giải trí, trong đó từ "relaxation" (sự thư giãn) là phù hợp nhất. Đáp án đúng là A: relaxation. Câu hỏi 8: Question: A. go on B. take up C. call off D. set out Dịch nghĩa câu hỏi và phương án: 8. Some like to (8) creative hobbies such as painting, knitting, or playing an instrument. (Một số người thích [8] những sở thích sáng tạo như vẽ tranh, đan lát hoặc chơi nhạc cụ.) A. go on: tiếp tục. B. take up: bắt đầu (một sở thích, thói quen). C. call off: hủy bỏ. D. set out: khởi hành. Giải thích: Cụm từ “take up” được dùng để diễn tả hành động bắt đầu một sở thích mới, phù hợp với ngữ cảnh.