PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOPIC 9. CULTURE.doc


2 thể là do ba yếu tố chính. 8. bicentenary /ˌbaɪsenˈtiːnəri/ lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần A statue was erected to mark the bicentenary of the composer's birth. Một bức tượng được dựng lên để đánh dấu kỷ niệm hai năm ngày sinh của nhà soạn nhạc. 9. bring about gây ra, mang lại The invention of the contraceptive pill brought about profound changes in the lives of women. Việc phát minh ra thuốc tránh thai đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong cuộc sống của phụ nữ. 10. back out nuốt lời You agreed to come. You can't back out now! Bạn đã đồng ý đến. Bạn không thể quay lại bây giờ! 11. bravery /ˈbreɪvəri/ sự dũng cảm They were awarded medals for their bravery. Họ đã được trao huy chương vì sự dũng cảm của họ. 12. bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/ chú rể The bridegroom was late for the ceremony. Chàng rể đến muộn trong buổi lễ. 13. ceremony /ˈserəməni/ ngày lễ nghi thức The Olympics climaxed in a spectacular closing ceremony. Thế vận hội lên đến đỉnh điểm trong một lễ bế mạc ngoạn mục. 14. celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ sự ăn mừng, lễ tổ chức If ever there was a cause for celebration, this peace treaty was it. Nếu có một lý do nào đó để ăn mừng, thì hiệp ước hòa bình này chính là nó. 15. conflict /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột It was an unpopular policy and caused a number of conflicts within the party. Đó là một chính sách không được lòng dân và gây ra một số xung đột trong nội bộ đảng. 16. Contract contractual /ˈkɒntrækt/  /kənˈtræk.tʃu.əl/ hợp đồng thuộc hợp đồng The contract between the two companies will expire
3 at the end of the year. Hợp đồng giữa hai công ty sẽ hết hạn vào cuối năm. 17. coordinator /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ người điều phối We've just appointed a coordinator who will oversee the whole project. Chúng tôi vừa chỉ định một điều phối viên sẽ giám sát toàn bộ dự án. 18. currency /ˈkʌrənsi/ tiền tệ Take some foreign currency to cover incidentals like the taxi fare to your hotel. Hãy mang theo một số ngoại tệ để trang trải cho các chi phí phát sinh như tiền taxi đến khách sạn của bạn. 19. custom /ˈkʌstəm/ phong tục In my country, it's the custom (for women) to get married in white. Theo phong tục đất nước tôi, phụ nữ kết hôn sẽ mặc đồ trắng. 20. convert something into something /kən'vɜ:(r)t/ đổi, biến đổi Nitrogen is converted into nitrates in the soil which plants can then use. Nitơ được chuyển hóa thành nitrat trong đất mà cây trồng có thể sử dụng. 21. casual /'kæʤuəl/ tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ suồng sã, thân mật His casual behaviour was wholly inappropriate for such a formal occasion. Hành vi hết sức suồng sã của anh ta hoàn toàn không phù hợp cho một dịp trang trọng như vậy. 22. component /kəm'pəʊnənt/ bộ phận cấu thành Fresh fruit and vegetables are an essential component of a healthy diet. Trái cây tươi và rau quả là một thành phần thiết yếu của một chế độ ăn uống lành mạnh. 23. commit to doing st /kə'mɪt/ hứa, cam kết; bỏ tù, giam giữ, tống giam The government must commit itself to improving healthcare. Chính phủ phải cam kết cải thiện chăm sóc sức khỏe. 24. clasp /kla:sp/ ôm chặt, nắm chặt, siết chặt He clasped the vase, afraid he would drop it.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.