PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BTVN nói Đề 6-11 và Part 3.pdf

6. Part 2 Describe a time when you had a problem with using the computer You should say: When it happened Where it happened What the problem was And explain how you solved the problem at last 1. Technical glitch - Sự cố kỹ thuật: "I encountered a technical glitch while working on my computer." (Tôi gặp một sự cố kỹ thuật khi làm việc trên máy tính.) 2. Frustration (noun) - Sự thất vọng: "I felt a wave of frustration as I couldn’t proceed with my work." (Tôi cảm thấy rất thất vọng vì không thể tiếp tục công việc của mình.) 3. Online forums - Diễn đàn trực tuyến: "I sought help from online forums to find a solution." (Tôi đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ các diễn đàn trực tuyến để tìm ra giải pháp.) 4. Trial and error (phrase) - Phương pháp thử và sai: "I used the trial and error method to troubleshoot the issue." (Tôi đã sử dụng phương pháp thử và sai để xác định vấn đề.) 5. Persistence (noun) - Sự kiên nhẫn: "Persistence was key in resolving the computer issue." (Sự kiên nhẫn là chìa khóa để giải quyết vấn đề của máy tính.) 6. Expert advice - Lời khuyên từ chuyên gia: "I had to seek expert advice to finally resolve the problem." (Tôi đã phải tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để cuối cùng giải quyết vấn đề.) 7. Overwhelming (adjective) - Tràn ngập, áp đảo: "At first, the problem seemed overwhelming and unsolvable." (Ban đầu, vấn đề dường như quá khó khăn và không thể giải quyết.) 8. Software update - Cập nhật phần mềm: "A software update was necessary to fix the computer issue." (Việc cập nhật phần mềm là cần thiết để sửa lỗi máy tính.) 9. Cyber assistance - Sự hỗ trợ trực tuyến: "I received cyber assistance from a tech forum." (Tôi đã nhận được sự hỗ trợ trực tuyến từ một diễn đàn công nghệ.) 10. Breakthrough (noun) - Đột phá: "After hours of research, I finally had a breakthrough." (Sau vài giờ nghiên cứu, tôi cuối cùng cũng đã có được đột phá.)
11. Part 2 Describe a rule that is important in your school or at work You should say: What the rule is about What happens when people break the rule Why you think it is an important rule And explain how you feel about the rule 1. Professional Conduct - Ứng xử chuyên nghiệp: "The rule emphasizes professional conduct within the workplace." (Quy tắc nhấn mạnh về ứng xử chuyên nghiệp trong nơi làm việc.) 2. Zero Tolerance - Không khoan nhượng: "There is zero tolerance for harassment or any form of discrimination." (Không có sự khoan nhượng nào đối với sự quấy rầy hoặc bất kì hình thức phân biệt đối xử nào.) 3. Repercussions - Hậu quả: "Breaking this rule leads to severe repercussions, including possible termination." (Vi phạm quy tắc này dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm khả năng bị sa thải.) 4. Uphold Integrity - Duy trì lòng chân thành: "It's pivotal to uphold integrity and mutual respect in a professional environment." (Việc duy trì lòng chân thành và sự tôn trọng lẫn nhau trong môi trường chuyên nghiệp là quan trọng.) 5. Moral Compass - La bàn đạo đức: "This rule acts as a moral compass guiding interactions and behavior." (Quy tắc này hoạt động như một la bàn đạo đức hướng dẫn sự tương tác và hành vi.) 6. Enforce (verb) - Thực hiện, thi hành: "The administration rigorously enforces this rule." (Ban quản trị thực hiện nghiêm ngặt quy tắc này.) 7. Cornerstone (noun) - Nền tảng, cơ sở: "It is the cornerstone of a respectful and effective working environment." (Đó là nền tảng của một môi trường làm việc hiệu quả và đầy lòng tôn trọng.) 8. In the limelight - Trở nên nổi bật: "This rule has always been in the limelight due to its significance." (Quy tắc này luôn được chú ý do tầm quan trọng của nó.) 9. Essential (adjective) - Cần thiết: "It’s essential for maintaining decorum and a positive atmosphere." (Nó là điều cần thiết để duy trì nề nếp và bầu không khí tích cực.) 10. Cultivate Respect - Nuôi dưỡng sự tôn trọng: "The rule helps to cultivate respect and equality among team members." (Quy tắc giúp nuôi dưỡng sự tôn trọng và bình đẳng giữa các thành viên trong nhóm.) 11. Hard-and-fast (adjective) - Cứng nhắc, không thay đổi: "It’s not a hard-and-fast rule but is strictly adhered to." (Đây không phải là quy tắc cứng nhắc nhưng được tuân theo một cách nghiêm ngặt.)
Câu hỏi Part 3 (luyện tập thêm) Question 1: What are the roles of parents in a child’s education? - vai trò, mức độ quan trọng, kỳ vọng, hỗ trợ thế nào, giáo dục không chính thức. Question 2: How has technology changed the way we shop? - lợi ích, bất lợi, an toàn không, trải nghiệm mua sắm, thay đổi thế nào. Question 3: What impact does tourism have on the environment? - ảnh hưởng tích cực, tiêu cực, bảo vệ môi trường, du lịch bền vững. Question 4: How important is it to maintain traditional customs in today’s world? - giữ gìn, mất mát, đương đại, lợi ích, giáo dục thế hệ mới. Question 5: What are the effects of social media on personal relationships? - giao tiếp, ảnh hưởng quan hệ, lợi ích, nguy hiểm, giới hạn. Question 6: How do hobbies and interests benefit mental health? - giúp đỡ thế nào, tâm trạng, sức khỏe tinh thần, quản lý stress.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.