Nội dung text TEST 1 - UNIT 3 - GV.docx
Tạm Dịch: For authentic personalized musical experiences, BioRhythm stands head and shoulders above all other competitive streaming platforms. (Để có trải nghiệm âm nhạc cá nhân hóa đích thực, BioRhythm vượt trội hơn hẳn tất cả các nền tảng phát nhạc cạnh tranh khác.) Question 6:A. starting B. to start C. to starting D. start Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. starting – SAI - “Starting” là dạng danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại, nhưng dùng “is starting a journey” lại mang nghĩa là “đang bắt đầu hành trình” – không phù hợp vì chủ ngữ ở đây là một hành động cụ thể (“to download...”), chứ không phải là một người thực hiện hành động. Ngoài ra, “is starting” thường dùng cho chủ ngữ người, chứ không phải cấu trúc “to do something is starting...”, nên không phù hợp về ngữ pháp. B. to start – ĐÚNG - “To start” là động từ nguyên mẫu có “to”, ở đây đóng vai trò là bổ ngữ cho “is”. Câu theo cấu trúc: “To do something is to start something...” – hoàn toàn đúng chuẩn trong tiếng Anh. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động chính là sự khởi đầu của một hành trình nào đó. Câu trở nên logic, tự nhiên và giàu sức thuyết phục trong ngữ cảnh quảng cáo sản phẩm. C. to starting – SAI - “To starting” là một dạng sai ngữ pháp vì không có cấu trúc nào trong tiếng Anh sử dụng “to” đi kèm với danh động từ như vậy. Sau “to” mà là động từ thì phải ở dạng nguyên mẫu không chia. Do đó, “to starting” hoàn toàn sai cả về hình thức lẫn ngữ pháp. D. start – SAI - “Start” là danh từ hoặc động từ nguyên thể không “to”. Trong câu này, nếu dùng danh từ “start” thì sẽ dẫn đến cấu trúc “is start of a journey” hoặc “is the start of...”. Nhưng ở đây, cấu trúc được dùng là “is ___ a new journey”, nên “start” đứng một mình không hợp ngữ pháp và khiến câu thiếu tự nhiên. Tạm Dịch: To download BioRhythm on your favorite mobile device is to start a new and truly transformative musical journey. (Việc tải BioRhythm về thiết bị di động yêu thích của bạn chính là bắt đầu một hành trình âm nhạc hoàn toàn mới và đầy biến đổi.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. SoundScape: Your Personal Audio Journey Experience the Magic of Sound SoundScape headphones offer amazing sound quality. Some headphones are expensive, but (7)_________ are affordable for all music lovers. Our team will (8)_________ your new audio system in just one hour. The (9)_________ of sound makes every song feel like a live performance. You can enjoy perfect sound quality (10)_________ the noisy environment around you. The (11)_________ of our products ensures years of enjoyment. (12)_________ of accessories come with each purchase to enhance your experience. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ đếm được đã được nhắc đến trước đó (ở đây là “headphones”). Câu sử dụng cặp so sánh “Some... but others...” (Một số thì..., nhưng số còn lại thì...), là cấu trúc rất phổ biến và hoàn toàn phù hợp. “Others” được dùng chính xác về cả ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp. B. another – SAI - “Another” là đại từ hoặc tính từ mang nghĩa “một cái khác nữa”, dùng với danh từ số ít đếm được. Tuy nhiên, “headphones” là danh từ số nhiều, nên dùng “another” ở đây là sai về số và loại từ. Câu sẽ bị sai ngữ pháp nếu chọn đáp án này. C. the others – SAI - “The others” cũng là đại từ số nhiều, nghĩa là “những cái còn lại”, nhưng nó thường ám chỉ một nhóm cụ thể còn lại trong một tập hợp đã biết rõ. Trong câu này, không có dấu hiệu cho thấy người nói đang nói đến một nhóm cụ thể đã biết. Do đó, dùng “the others” sẽ không tự nhiên bằng “others” và khiến câu trở nên gượng ép. D. other – SAI - “Other” là tính từ, phải đi kèm với danh từ như “other headphones”. Trong câu này, sau chỗ trống không có danh từ nào, nên không thể dùng “other” một mình. Vì vậy, đây là lỗi về mặt cấu trúc câu. Tạm Dịch: Some headphones are expensive, but others are affordable for all music lovers. (Một số tai nghe thì đắt, nhưng những chiếc khác lại có giá phải chăng cho tất cả những người yêu âm nhạc.) Question 8:A. hook up B. turn on C. break down D. set up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. hook up – SAI - “Hook up” có thể mang nghĩa “nối thiết bị điện tử lại với nhau” hoặc “kết nối tạm thời”, nhưng thường mang tính không trang trọng và chỉ kết nối một phần nhỏ như tai nghe, loa rời, dây nối, chứ không dùng phổ biến trong ngữ cảnh thiết lập toàn bộ “hệ thống âm thanh”. Ngoài ra, “hook up” còn có nghĩa không liên quan như “gặp gỡ”, “kết bạn”, nên gây mơ hồ trong văn phong chuyên nghiệp. B. turn on – SAI - “Turn on” chỉ hành động bật nguồn thiết bị, như “turn on the lights” hoặc “turn on the speaker”. Trong khi đó, câu đang nói đến việc thiết lập hệ thống chứ không chỉ bật thiết bị. Do vậy, về ngữ nghĩa, “turn on” là quá hẹp và không diễn đạt đầy đủ hành động mong muốn. C. break down – SAI - “Break down” là một cụm động từ mang nghĩa hỏng hóc, ngừng hoạt động, hoàn toàn trái nghĩa với ý định trong câu là giúp người dùng có hệ thống âm thanh hoạt động tốt. Nếu dùng cụm này thì nghĩa câu trở nên phi lý, vì không thể nào “giúp hệ thống âm thanh của bạn hỏng trong vòng một giờ”. D. set up – ĐÚNG - “Set up” là cụm động từ mang nghĩa cài đặt, thiết lập, hoặc lắp đặt hoàn chỉnh một thiết bị hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh “set up your new audio system”, cụm này thể hiện đúng ý nghĩa: đội ngũ kỹ thuật sẽ lắp đặt hệ thống âm thanh mới của bạn trong vòng một giờ. Đây là lựa chọn chính xác cả về ngữ nghĩa và văn phong chuyên nghiệp. Tạm Dịch: Our team will set up your new audio system in just one hour. (Đội ngũ của chúng tôi sẽ lắp đặt hệ thống âm thanh mới của bạn chỉ trong vòng một giờ.) Question 9:A. volume B. richness C. clarity D. depth Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ