PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 24.docx

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. doubt B. about C. route D. shout A. doubt /daʊt/, B. about /əˈbaʊt/, C. route /ruːt/ hoặc /raʊt/, D. shout /ʃaʊt/ Đáp án: C Question 2. A. signals  B. descends  C. forecasts  D. destroys Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. consider B. understand C. develop D. embroider Question 4. A. money B. student C. water D. machine Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. The influence of __________ languages on English can be seen in the different words used in various places. A. native B. old C. foreign D. technical Question 5. The influence of __________ languages on English can be seen in the different words used in various places. A. native (bản địa) B. old (cổ) C. foreign (nước ngoài) D. technical (kỹ thuật) Đáp án: C. foreign Giải thích: Ảnh hưởng của các ngôn ngữ "foreign" (nước ngoài) đến tiếng Anh có thể thấy qua những từ khác nhau được sử dụng ở nhiều nơi. Question 6. They are planning a trip to Japan because they ___________ Japanese culture. A. loved B. are loving C. will love D. love Question 6. They are planning a trip to Japan because they ___________ Japanese culture. A. loved B. are loving C. will love D. love Đáp án: D. love Giải thích: Thì hiện tại đơn ("love") được dùng để diễn tả sở thích hoặc sự thật. Dấu hiệu: Không có dấu hiệu thời gian cụ thể, nhưng đây là một sự thật về sở thích của họ. Question 7. Traveling by train is ___________ than flying, allowing you to see more. A. more relaxing B. the most relaxing C. so relaxing D. as relaxing
Question 6. They are planning a trip to Japan because they ___________ Japanese culture. A. loved B. are loving C. will love D. love Đáp án: D. love Giải thích: Thì hiện tại đơn ("love") được dùng để diễn tả sở thích hoặc sự thật. Dấu hiệu: Không có dấu hiệu thời gian cụ thể, nhưng đây là một sự thật về sở thích của họ. Question 8. If it weren’t so cold, we ______________ dinner outside. A. have B. will have C. would have D. had C. would have. Giải thích: Nếu trời không lạnh như vậy, chúng tôi sẽ có bữa tối ở ngoài. Câu này thuộc loại câu điều kiện loại 2, dùng để diễn tả một tình huống không có thực ở hiện tại. Cấu trúc là: If + S + V (quá khứ), S + would + V (nguyên mẫu). Question 9. Alice is apologizing to Sarah for interrupting her study. - Alice: I'm Sony' for interrupting your study. - Sarah: ____________. I can revise my lessons later. A. Never mind B. I quite agree C. That sounds great D. I hope so Alice và Sarah: "Xin lỗi vì đã làm gián đoạn việc học của bạn." A. Không sao đâu. B. Tôi hoàn toàn đồng ý. C. Nghe có vẻ hay. D. Tôi hy vọng vậy. Sarah: A. Không sao đâu. Giải thích: Đây là câu trả lời thể hiện sự thông cảm. Question 10. The Amazon rainforest, __________ is home to many species, is in South America. A. that B. which C. who D. whom The Amazon rainforest, __________ is home to many species, is in South America. B. which Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ với "which" chỉ vật. Giải thích: "Which" bổ sung thông tin về rừng Amazon. Question 11. Good communication skills are essential for building ___________ relationships. A. strong B. weak C. false D. distant The Amazon rainforest, __________ is home to many species, is in South America.
B. which Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ với "which" chỉ vật. Giải thích: "Which" bổ sung thông tin về rừng Amazon. Question 12. During their vacation, they visited ____________ historical sites, each with its own unique story. A. numerous B. a few C. some D. little During their vacation, they visited ____________ historical sites, each with its own unique story. Đáp án: A. numerous Cấu trúc: "visited numerous + danh từ số nhiều" Giải thích: "Numerous" chỉ nhiều di tích lịch sử. Dịch: Trong kỳ nghỉ của họ, họ đã thăm nhiều di tích lịch sử, mỗi nơi đều có một câu chuyện độc đáo riêng. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. HELPING HANDS FOR THE ENVIRONMENT Do you care (13) ____________ protecting our planet? The Green Earth Initiative is looking for volunteers to join our environmental conservation projects. Volunteers will have the chance to: ● Participate in organizing (14) ____________ clean-up campaigns. ● Gain valuable experience in environmental science and sustainability. ● Make a lasting difference in our ecosystem with (15) ____________ positive mindset. No special skills are required, just a desire to help nature thrive! Contact us to become (16) ____________ of our eco-friendly team. Email: [email protected] Address: 456 Nature Lane, Greenfield Question 13: A. about B. for C. to D. in Question 14: A. environmental B. environment C. environments D. environmentally Question 15: A. the B. a C. an D. Ø (no article) Question 16: A. have B. half part C. part D. get  Câu 13: ● A. about (về): Câu này cần một giới từ để diễn tả sự quan tâm đến một vấn đề, và "about" là lựa chọn đúng.  Câu 14: ● A. environmental (môi trường): Trong ngữ cảnh này, "environmental" là tính từ mô tả loại chiến dịch, phù hợp để diễn tả các chiến dịch liên quan đến môi trường.  Câu 15: ● B. a (một): Câu này cần một mạo từ không xác định để chỉ một tư duy tích cực chung, vì vậy "a" là lựa chọn đúng.  Câu 16: C. part (phần): Câu này cần danh từ chỉ một phần của đội ngũ, vì vậy "part" là lựa chọn phù hợp. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. ONLINE LEARNING VS. IN-PERSON LEARNING
Both ways of learning have good and bad points. __________. a. Many students like learning online because they can study at home and save time. b. But some students like in-person classes because they can talk to their teachers and friends face-to-face. c. Online learning can be more flexible, but learning in person gives more chances to meet people. A. a-c-b B. b-a-c C. c-a-b D. a-b-c Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). A. Learning online and learning in person are both popular now. B. In-person learning is better than online learning. C. Many students find it hard to pick between online and in-person learning. D. Some students find in-person learning more difficult. Câu 17: Sắp xếp các câu (a-c) theo đúng thứ tự để tạo thành một đoạn văn hợp lý. Đề bài yêu cầu sắp xếp các câu (a-c) theo một trình tự logic để tạo thành một đoạn văn so sánh giữa học trực tuyến và học trực tiếp.  a. Many students like learning online because they can study at home and save time. (Nhiều học sinh thích học trực tuyến vì họ có thể học tại nhà và tiết kiệm thời gian.)  b. But some students like in-person classes because they can talk to their teachers and friends face-to-face. (Nhưng một số học sinh thích học trực tiếp vì họ có thể nói chuyện trực tiếp với giáo viên và bạn bè.)  c. Online learning can be more flexible, but learning in person gives more chances to meet people. (Học trực tuyến có thể linh hoạt hơn, nhưng học trực tiếp mang lại nhiều cơ hội gặp gỡ mọi người hơn.) Phân tích:  Câu (a) nên đứng đầu vì nó giới thiệu lợi ích của học trực tuyến.  Câu (b) tiếp theo vì nó nói về những học sinh thích học trực tiếp, và từ “but” (nhưng) tạo ra sự đối lập với câu (a).  Câu (c) nên là câu cuối cùng, vì nó tóm tắt lại cả hai phương thức học tập, đưa ra quan điểm cân bằng về cả học trực tuyến và học trực tiếp. Đáp án đúng: D (a-b-c). Câu 18: Chọn câu phù hợp nhất làm câu mở đầu cho đoạn văn (ở Câu 17). Câu mở đầu cần giới thiệu chủ đề chung của đoạn văn, đó là so sánh giữa học trực tuyến và học trực tiếp.  A. Learning online and learning in person are both popular now. Câu này phù hợp nhất vì nó giới thiệu chung cả hai hình thức học tập: học trực tuyến và học trực tiếp, đúng với nội dung của đoạn văn.  B. In-person learning is better than online learning. Câu này không phù hợp vì nó khẳng định một hình thức học tốt hơn hình thức còn lại, trong khi đoạn văn không đưa ra kết luận như vậy.  C. Many students find it hard to pick between online and in-person learning. Câu này cũng hợp lý, nhưng không hoàn toàn phù hợp với đoạn văn vì đoạn văn không tập trung vào việc học sinh gặp khó khăn khi chọn phương thức học nào.  D. Some students find in-person learning more difficult. Câu này không phù hợp vì đoạn văn không đề cập đến việc học trực tiếp khó hơn học trực tuyến. Đáp án đúng: A. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24.          Fathers used to act as the “breadwinner” of their family, and as the teacher of moral and religious values. (19) ____________, those roles are gradually changing. More and more women are going out to work and (20) ____________ money. This increases the budget of the family. Besides, there are various programmes assisting mothers financially. These changes have greatly impacted (21) ____________ because they make paternal financial support less essential for (22) ____________. With the burden of financial support reduced, and with a changing concept of a father’s role, modem fathers tend (23) ____________ be more involved in children's caregiving. They are now spending more time and energy on their children. Researches suggest that fatherly love helps children

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.