PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text U3- EXTRA - NO KEY.docx


media n /ˈmiːdiə/ (phương tiện) truyền thông Ex: The media has a powerful influence on public opinion. Các phương tiện truyền thông có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận. midterm adj /ˈmɪdtɜːrm/ giữa kỳ Ex: We will have a midterm test next week. Tuần tới chúng ta sẽ có bài kiểm tra giữa kì. notification n /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo Ex: You will receive a notification when your package is delivered. Bạn sẽ nhận được thông báo khi gói hàng của bạn được giao. peer n /pɪə(r)/ người ngang hàng, bạn đồng lứa Ex: Children are worried about failing in front of their peers. Trẻ em rất lo lắng về việc thất bại trước bạn bè đồng trang lứa. pressure n /ˈpreʃər/ áp lực Ex: Peer pressure is strong among young people. Áp lực ngang hàng với bạn bè cùng trang lứa rất mạnh trong giới trẻ. schoolwork n /ˈskuːlwɜːk/ bài vở trên lớp Ex: Mark is struggling to keep up with his schoolwork. Mark đang phải vật lộn để theo kịp bài vở ở trường. session n /ˈseʃn/ tiết học Ex: Each session lasts about 45 minutes. Mỗi tiết học kéo dài khoảng 45 phút. stress n /stres/ sự căng thẳng Ex: We all struggle with the stresses and strains of daily life. Tât cả chúng ta đều phải đối mặt với những căng thẳng và mệt mỏi của cuộc sống thường ngày. stressful adj /ˈstresfl/ căng thẳng, tạo áp lực Ex: My job's getting more and more stressful. Công việc của tôi ngày càng căng thẳng hơn. upload v /ˌʌpˈləʊd/ tải lên Ex: The video was uploaded 2 minutes ago. Video đã được tải lên 2 phút trước. II. WORD FORM Word Related words Transcription Meaning concentrate (v) tập trung concentration (n) /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ sự., tập trung concentrated (adj) /ˈkɒnsntreɪtɪd/ tập trung connect (v) connected (adj) /kəˈnektɪd/ có quan hệ, họ hàng với
kết nối connection (n) /kəˈnekʃn/ sự kết nối connectedness (n) /kəˈnektɪdnəs/ có sự liên hệ, liên quan connective (adj) /kəˈnektɪv/ liên kết enjoyable (adj) thú vị, gây hứng thú enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ thích thú enjoyment (n) /ɪnˈdʒɔɪmənt/ sự hứng thú, thích thú enjoyably (adv) /ɪnˈdʒɔɪəbli/ hứng thú, thú vị expectation (n) sự mong chờ, kì vọng expect (v) /ɪkˈspekt/ mong chờ, kì vọng expectancy (n) /ɪkˈspektənsi/ sự mong chờ, expectance (n) /ɪkˈspektəns/ triển vọng expectant (adj) /ɪkˈspektənt/ có tính mong đợi mature (adj) chín chắn, trường thành mature (v) /məˈtʃʊə(r)/ làm cho chín chắn, trưởng thành maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ tính chín chắn, tính trưởng thành notification (n) sự thông báo notify (v) /ˈnəʊtɪfaɪ/ thông báo, chú ý notifiable (adj) /ˈnəʊtɪfaɪəbl/ có thể khai báo PRACTICE: Exercise 1. Complete the sentence with the words in the box. connect notification struggle influence concentrate mature disappoint Bullying pressure enjoyable 1. ____________ is a problem in many schools. 2. She tried to ____________ on reading her book but she couldn't. 3. Please hold the line. I'm trying to ____________ you. 4. Swimming is a very ____________ way of staying in shape. 5. I'm sorry to ____________ your expectation. 6. Jane is very ____________ for her age. 7. The media has a powerful ____________ on public opinion. 8. You will receive a ____________ when your package is delivered. 9. Peer ____________ is strong among young people. 10. We all ____________ with the stresses and strains of daily life. Exercise 2. Complete the sentence with the words in the box. columnist cognitive skills independence self-disciplined

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.