Nội dung text Ngữ-pháp-HSK-3.docx
https://tiengtrungquoc.net/ 1 Để vượt qua kỳ thi HSK 3, bên cạnh việc học bảng từ vựng HSK 3, bạn cần phải nắm vững Ngữ pháp HSK 3. Ngữ pháp HSK 3 Phần 1 1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好 o Bổ ngữ chỉ kết quả 好 được dùng sau động từ để diễn tả hành động được hoàn thành và làm cho người ta cảm thấy hài lòng. o So sánh 我吃完了。Hành động ăn đã hoàn thành 我吃好了。Hành động ăn đã hoàn thành, và người nói rất hài lòng về bữa ăn o Ví dụ: 今晚的电影小刚已经买好票了。 饭还没做好,请你等一会儿。 去旅游的东西准备好了吗? 我还没想好要不要跟你去呢。 2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định 一。。。也/都+不/没。。。 o Cấu trúc "一 + lượng từ + danh từ + 也/都 + 不/没 + động từ o Ví dụ: 我一个苹果也不想吃。 昨天他一件衣服都没买。 小丽一杯茶也没喝。 手机,电脑,地图,一个也不能少。 o "一 + lượng từ" có thể thay thế bằng 一点儿 o Ví dụ: 我一点儿东西也不想吃。 这个星期我很忙,一点儿时间也没有。 今天早上我一点儿咖啡都没喝。 我一点儿钱都没带,所以不能买衣服。 o Cấu trúc "一点儿也/都+不+tính từ" o Ví dụ: 他一点儿也不累。 南方一点儿都不冷。 那个地方一点儿也不元。 你怎么一点儿也不着急? 3. Liên từ 那 o 那 được dùng ở đầu câu để chỉ kết quả hay nhận xét dựa vào nội dung được đề cập trước đó. o Ví dụ: A: 我不想去看电影。
https://tiengtrungquoc.net/ 2 B: 那我也不去了。 A: (明天的考试)我早就复习好了。 B: 那也不能一直玩儿啊。 Ngữ pháp HSK 3 Phần 2 1. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản o Trong tiếng Trung Quốc, "động từ + 来/去" được dùng để chỉ phương hướng của hành động, 来 chỉ hướng tiến về phía người nói, 去 chỉ hướng rời xa người nói. Các động từ thường dùng nhất là 上,下,进,出,回,过,起 và một số động từ mà chúng ta đã học như 买,带,搬。 o Ví dụ: 我们在楼上等你呢,你上来吧。(说话的人在楼上) 谁在外边?你出去看看吧。(“你” 在屋里) 汉语书你带来了吗? 那边树多,我们过去做一下吧。 o Nếu tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn thì ta phải đặt tân ngữ trước 来/去。 o Ví dụ: 小狗下楼来了。 老师进教室来了。 朋友回家去了。 我上楼去。 o Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật thì ta có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau 来/去。 o Ví dụ: 明天要带作业来。 帮我买来点儿面包。 你搬这把椅子去吧。 这次旅游,我想带去这本书。 2. Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp o Trong tiếng Trung Quốc, cấu trúc "động từ 1 + 了。。。就+động từ 2。。。" được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai nối tiếp ngay sau hành động thứ nhất. o Ví dụ: 我下了课就吃饭。 妈妈起了床就做早饭。 小刚拿了伞就下来。 你每天晚上吃了饭就睡觉。 o Nếu câu có hai chủ ngữ thì đặt chủ ngữ thứ hai trước 就。 o Ví dụ: 你下了课我们就去书店。
https://tiengtrungquoc.net/ 3 老师进了教室我们就对他说 “生日快乐”。 爸爸回来了我们就吃饭。 他到了办公室我就告诉他。 3. Câu hỏi có cấu trúc 能。。。吗? o 能。。。吗 được dùng trong câu hỏi tu từ. Nếu thành phần đứng giữa 能 và 吗 có hình thức khẳng định thì cách diễn đạt này mang nghĩa phủ định, nếu thành phần ấy có hình thức phủ định thì cách diễn đạt này mang nghĩa khẳng định. o Ví dụ: A: 为什么我的汉语学得不好? B: 你不做作业,也不做练习, 能学好吗? (不能学好) A: 你看我这么胖,怎么办呢? 你每天晚上吃了晚饭就睡觉,也不出去走走,能不胖吗? (会胖) Ngữ pháp HSK 3 Phần 3 1. 还是 và 或者 o 还是 và 或者 được dùng để diễn tả sự lựa chọn. Thông thường 还是 được dùng trong câu hỏi còn 或者 được dùng trong câu trần thuật. Ví dụ: 你要喝咖啡还是喝茶? 明天是晴天还是阴天? 今天晚上吃米饭或者面条都可以。 天冷了或者工作累了的时候,喝杯热茶很舒服。 o Đối với những câu có mệnh đề mang hình thức nghi vấn, ta chỉ được dùng 还是 trong mệnh đề đó. Ví dụ: 周太太 40岁还是50岁,我们不知道。 小丽还没想好周末去爬山还是去看电影。 他的生日是10月还是11月,我不记得了。 我不知道这个人是男的还是女的。 2. Cách diễn tả sự tồn tại:từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + từ chỉ số đếm+ lượng từ + danh từ o Cấu trúc từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + cụm danh từ diễn tả ở nơi nào đó có vật gì. Các động từ thường được dùng trong cấu trúc này là 放,写,坐,住。。。Thông thường người ta dùng cụm danh từ chỉ sự vật không xác định như 一本书,几个人 chứ không dùng cụm danh từ chỉ sự vật xác định như 这本书,周经理。 o Ví dụ: 桌子上 放着一杯咖啡。 我家楼上住着一个老师。 上面写着320元。 桌子上放着很多饮料。
https://tiengtrungquoc.net/ 4 o Dạng phủ định: từ/cụm từ chỉ vị trí + 没 + động từ + 着 + cụm danh từ o Ví dụ: 桌子上 没放着咖啡。 我家楼上没住着老师。 上面没写着多少钱。 桌子上没放着饮料。 3. Trợ động từ 会 o Trợ động từ 会 được dùng trong câu để chỉ khả năng, thường được sử dụng để diễn tả những sự việc chưa xảy ra. o Ví dụ: 你穿得那么少,会感冒的。 别担心,我会照顾好自己。 你不给他打电话吗,他会不高兴的。 喝杯热茶会很舒服。 Ngữ pháp HSK 3 Phần 4 1. Cấu trúc 又。。。又 o Cấu trúc " 又 + tính từ 1+又+ tính từ 2" được dùng để nói về 2 đặc điểm cùng tồn tại ở 1 người hay sự vật, chẳng hạn 又高又漂亮 diễn tả rằng người nào đó cao và rất đẹp. o Ví dụ: 这个西瓜又大又甜。 外边又黑又冷。 服务员又年轻又漂亮。 她工作又认真有热情。 2. Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2) o Cấu trúc "động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)" được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là hành động đi kèm hoặc cho biết phương thức thực hiện hành động thứ hai. Chẳng hạn, câu 他们站着聊天儿 có nghĩa là họ đang nói chuyện phiếm trong lúc đứng chứ không phải ngồi. o Ví dụ: 弟弟吃着苹果写作业。 周先生和周太太坐着看电视。 很多人拿着鲜花站在门口。 她总是笑着跟客人说话。 Ngữ pháp HSK 3 Phần 5 1. Trợ từ 了 chỉ sự thay đổi