Nội dung text TEST FOR UNIT 10 (GV).docx
• Các giới từ khác như "for", "from", và "at" không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án: A. with Câu 4: A. remain B. sound C. develop D. seem Động từ cần điền là một động từ thể hiện sự phát triển hoặc rèn luyện của kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking skills). • "Develop" là động từ thích hợp nhất trong ngữ cảnh này, nghĩa là "phát triển", hoàn toàn phù hợp với câu. • "Remain" (giữ nguyên), "sound" (vững vàng), và "seem" (có vẻ) không phù hợp trong trường hợp này. Đáp án: C. develop Câu 5: A. endless possibilities for growth B. endless for growth possibilities C. possibilities for endless growth D. endless growth for possibilities Câu này muốn diễn tả rằng học sinh có thể tiếp cận "vô vàn cơ hội phát triển" thông qua việc sử dụng công nghệ. • "Endless possibilities for growth" là cụm từ chính xác nhất, nghĩa là "vô vàn cơ hội phát triển". • Các câu còn lại không có cấu trúc tự nhiên hoặc không hợp ngữ nghĩa trong bối cảnh này. Đáp án: A. endless possibilities for growth Câu 6: A. to enhancing B. enhance C. to enhance D. to be enhanced Câu này cần một động từ nguyên mẫu để diễn tả mục đích của việc sử dụng các nguồn tài nguyên kỹ thuật số. • "To enhance" là cụm từ đúng vì nó là động từ nguyên mẫu dùng để chỉ mục đích, nghĩa là "để nâng cao" trải nghiệm học tập của học sinh. • "Enhance" thiếu "to" và không phù hợp trong cấu trúc câu này. • "To enhancing" và "to be enhanced" không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án: C. to enhance Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. New Passion for Learning (7) _______ advancements in technology, learning has become more exciting and accessible for young people. The emergence of online platforms has created a vibrant learning (8) ______ where students can connect and explore new subjects. The (9) _______of interactive tools and resources continues to grow, offering endless opportunities for discovery. These innovations (10) _______ a shift in how education is approached, making it more engaging and personalized.
(11) ______ learning methods, such as gamification and virtual simulations, add fun to the process. This growing interest in knowledge has sparked a new (12) _______ for education, inspiring students to take charge of their own learning journey. Learning has never been more dynamic and inspiring. Câu 7. A. Despite B. According to C. Thanks to D. Irrespective of C. Thanks to Giải thích: "Thanks to" có nghĩa là "nhờ vào", phù hợp với ngữ cảnh của câu vì nhờ vào sự tiến bộ công nghệ mà việc học trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn. Các lựa chọn khác như "Despite" (Mặc dù), "According to" (Theo) và "Irrespective of" (Bất chấp) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu 8. A. task B. resource C. method D. community D. community Giải thích: "Community" (cộng đồng) là từ thích hợp nhất vì câu nói về một môi trường học tập năng động nơi học sinh có thể kết nối và khám phá các môn học mới. Các lựa chọn khác như "task" (nhiệm vụ), "resource" (tài nguyên) hay "method" (phương pháp) không thể hiện đúng nghĩa của câu. Câu 9. A. percentage B. number C. total D. variety • A. percentage (tỷ lệ phần trăm): Không hợp lý trong ngữ cảnh này, vì không nói đến tỷ lệ mà là số lượng hoặc loại hình của công cụ. • B. number (số lượng): Có thể đúng, nhưng không phù hợp bằng "variety" khi nói về sự đa dạng của các công cụ. • C. total (tổng số): Không đúng, vì câu muốn nhấn mạnh vào sự đa dạng hơn là tổng số. • D. variety (đa dạng): Đúng nhất, vì nó nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của các công cụ và tài nguyên. Đáp án đúng là D. variety. Câu 10. A. bring about B. fall off C. take over D. suffer from A. bring about Giải thích: "Bring about" có nghĩa là "dẫn đến" hoặc "gây ra". Nó phù hợp trong ngữ cảnh câu nói về việc những sáng tạo này gây ra sự thay đổi trong cách tiếp cận giáo dục. Các lựa chọn khác như "fall off" (giảm sút), "take over" (chiếm lĩnh) hay "suffer from" (chịu đựng) đều không phù hợp. Câu 11. A. Other B. The other C. Each other D. Another • A. Other (khác): Câu này có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng không phù hợp lắm vì chúng ta đang nói đến những phương pháp học cụ thể đã được nêu ra, không phải một nhóm không xác định khác. • B. The other (cái còn lại): Không phù hợp vì "the other" ám chỉ một đối tượng cụ thể còn lại, trong khi ở đây chúng ta đang nói chung về các phương pháp học.