Nội dung text Đề Cương Ôn tập 2025_GIS.pdf
3 Tính chính xác về không gian / hình học Bản đồ thể hiện rõ vị trí, hình dạng, kích thước và mối quan hệ không gian giữa các đối tượng (gần – xa, trên – dưới, cạnh nhau...). Vị trí đối tượng phải tuân thủ phép chiếu bản đồ để đảm bảo quan hệ tọa độ, hình dạng tương đối so với thực tế. Sai số do biến dạng phép chiếu Tính khoa học và thẩm mỹ So với văn bản hay bảng biểu, bản đồ trực quan và dễ tiếp cận hơn, giúp người xem nhanh chóng nắm bắt nội dung. Thông tin phải được xử lý, kiểm chứng từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế rõ ràng, cân đối, màu sắc hài hòa để dễ đọc và phân tích. Phản ánh thời gian Bản đồ gắn với thời điểm cụ thể (ví dụ: ranh giới quốc gia, đô thị có thể thay đổi theo năm). Bản đồ hiện đại thường cập nhật định kỳ hoặc số hóa để điều chỉnh. Tính đa dạng Có nhiều loại bản đồ khác nhau tùy theo mục đích sử dụng: bản đồ địa hình, bản đồ hành chính, bản đồ dân số, bản đồ quy hoạch, bản đồ giao thông, v.v. Mỗi bản đồ được tạo ra với mục đích riêng quyết định nội dung và cách thể hiện. 4. Phân loại bản đồ Việc phân loại bản đồ giúp chúng ta dễ dàng lựa chọn và sử dụng loại bản đồ phù hợp với mục đích cụ thể. Phân loại theo tỷ lệ: Bản đồ tỷ lệ lớn: Tỷ lệ từ 1:5.000 đến 1:500 hoặc lớn hơn. Loại bản đồ này thể hiện chi tiết các đối tượng địa lý trên một khu vực nhỏ. Ví dụ: bản đồ địa hình tỷ lệ lớn, bản đồ quy hoạch chi tiết đô thị. Bản đồ tỷ lệ trung bình: Tỷ lệ từ 1:50.000 đến 1:10.000. Loại bản đồ này thể hiện thông tin khái quát hơn trên một khu vực rộng lớn hơn bản đồ tỷ lệ lớn. Ví dụ: bản đồ hành chính cấp tỉnh, bản đồ giao thông khu vực.