PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TỪ VỰNG TOPIK THEO CHỦ ĐỀ.pdf

8 01 장소별 어휘 고객 센터 (Trung tâm khách hàng) 명사 (Danh từ) 동사 (Động từ) 고장 신고 Báo hư hỏng 가입하다 Gia nhập, đăng ký 기타 문의 Các thắc mắc khác 개통하다 Khai thông, mở ra để dùng 상담원 연결 Kết nối với tư vấn viên 설치하다 Lắp đặt, thiết lặp 수리 센터 안내 Hướng dẫn của trung tâm sửa chữa 정지하다 Ngưng, dừng lại 요금 안내 Hướng dẫn về phí 해지하다 Hủy/cắt (hộp đồng, tài khoản,...) 이용 안내 Hướng dẫn sử dụng 표현 (Cụm từ) 고객 센터에 문의하다 Hỏi trung tâm khách hàng 불만을 말하다 Nói ra những bất mãn 사용 설명을 문의하다 Hỏi về giải thích cách sử dụng 상담원과 상담하다 Trao đổi với tư vấn viên 상담원과 직접 통화를 원하다 Muốn nói chuyện điện thoại trực tiếp với tư vấn viên 신제품을 안내하다 Hướng dẫn/thông báo về sản phẩm mới 연락 가능한 연락처 Địa chỉ liên lạc (số đt liên lạc, email,..) có khả năng liên lạc được 재발급을 원하다 Muốn tái cấp, muốn nhận sự cấp lại, muốn được cấp lại 직접 방문하다 Đến trực tiếp, ghé trực tiếp
9 공항 (Sân bay) 명사 동사 공항 터미널 Nhà ga ở sân bay, Ga sân bay 연착되다 máy bay về muộn 국내선 Tuyền nội địa Tuyến trong nước 이륙하다 Cất cánh 국제선 Tuyến quốc tế 착륙하다 Hạ cánh 기내 음식 Thức ăn trên máy bay 비행기 표를 예약하다 Đặt vé máy bay 도착 시간 Thời gian đến nơi 시차가 나다 Có sự lệch giờ nhau Chênh lệch múi giờ 면세점 Cửa hàng miễn thuế 안전벨트를 매다 Đeo dây an toàn 세관 Thuế quan 좌석을 바꾸다 Đổi ghế 여권 Hộ chiếu 짐을 찾다 Tìm hành lí 여행 목적 Mục đích đi du lịch 창가 쪽에 앉다 Ngồi ở phía cửa sổ 왕복 Hai chiều, khứ hồi 출발 시간 Thời gian xuất phát 탑승구 Cửa lên máy bay 탑승권 vé máy bay 편도(편도 표) Một chiều (vé một chiều) 항공권 Vé máy bay 창가 좌석/창가쪽 ghế cửa sổ / phía cửa sổ 중간 좌석 ghế ở giữa 비상구 좌석 ghế lối thoát hiểm
10 도서관 (Thư viện) 명사 동사 PC 실/컴퓨터실 Phòng game/ Phòng máy tính 대출하다 Mượn 도서 검색 Lục tìm sách 연체되다 Bị nợ (chưa trả) 도서관 사서 Thủ thư 조사하다 Điều tra 열람실 Phòng đọc (Reading room) 연장하다 Gia hạn 이용 시간 Thời gian sử dụng 대출이 불가능하다 Không có khả năng mượn 자료실 Phòng tài liệu 책을 검색하다 Tìm kiếm sách 저자 Tác giả 책을 돌려주다 책을 반납하다 Trả lại sách 정보실 Phòng thông tin 책을 빌리다 Mượn sách 제목 Tiêu đề 책을 찾다 Tìm sách 주제 Chủ đề 책을 잃어버리다 Bỏ mất sách 책꽂이 Kệ sách, giá sách 출판사 Nhà xuất bản 학생증 Thẻ học sinh
11 미용실 (Tiệm cắt tóc, trang điểm) 명사 동사 곱슬머리 Tóc xoăn 드라이하다 Sấy 단발머리 Tóc ngang vai 면도하다 Cạo râu 대머리(대머리가 되다) Hói đầu, đầu trọc 세팅하다 Kéo tóc 머리 모양 Kiểu tóc 염색하다 Nhuộm 미용사 Thợ cắt tóc 이발하다 Cắt tóc cho nam 생머리 Tóc thẳng 파마하다 Uốn tóc 스포츠머리 tóc kiểu đầu đinh 형용사 커트 머리 Tóc tém 선명하다 Sáng (nói về màu) 헤어스타일 Kiểu tóc 자연스럽다 Tự nhiên 짧다, 길다 Ngắn, dài 표현 드라이기로 머리를 말리다 Làm khô tóc bằng máy sấy 머리가 상하다 Tóc hư 머리를 감다 Gội đầu 머리를 기르다 Nuôi tóc, để tóc 머리를 깎다 Cắt tóc 머리를 내리다 Xõa tóc 머리카락이 어깨까지 내려 오다 Mái tóc xõa xuống bờ vai 머리를 넘기다 Hất tóc 머리를 다듬다/손질하다 Tỉa tóc 머리를 땋다 Bện tóc, tết tóc, thắt tóc 머리를 묶다 Cột tóc 머리를 빗다 Chải đầu 머리를 자르다 Cắt tóc 장식핀을 머리에 꽂다(꽃을 머리에 꽂다) Cài kẹp tóc lên đầu(Cài hoa lên tóc)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.