PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 제12과 초급.pptx


N에게. 한테.께
Mang nghĩa : “cho ai” 에게: dùng trong văn nói và viết 한테: chỉ dùng trong văn nói 께: dùng với người trên N에게. 한테.께
Friday 보기 하 씨에게 선물을 주겠어요. Tôi sẽ tặng quà cho Hà 어제 선생님은 남 씨한테 숙제를 보냈어요 Hôm qua cô giáo đã gửi bài tập cho Nam Cô giáo dạy tiếng Hàn cho người Việt Nam. 선생님은 배트남사람 에게 한국어를 가르칩니다. Tôi gọi điện thoại cho thầy giáo. 선생님 께 전화해 드렸어요 Tôi gửi thư cho em gái tôi 여둥생 한테 편지를 보내요

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.