PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOAN-11_C7_B2.3_CAC-QUY-TAC-TINH-DAO-HAM_TN-P1_DE.pdf

CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 15 Sưu tầm và biên soạn BÀI 2: CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM DẠNG 1. TÍNH ĐẠO HÀM TẠI ĐIỂM Câu 1: Cho hàm số 4 y x 1   . Khi đó y1 bằng A. 1. B. 2. C. 2. D. 1. Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số   2 7 4 x f x x    tại x  2 ta được: A.   1 2 36 f   . B.   11 2 6 f   . C.   3 2 2 f   . D.   5 2 12 f   . Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số y = x(x+1)(x+2)(x+3) tại điểm 0 x =0 là: A. y¢(0)=5 . B. y¢(0)=6. C. y¢(0)=0. D. y¢(0)=-6. Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y= x+x tại điểm 0 x =4 là: A. ( ) 9 4 2 y¢ = . B. y¢(4)=6. C. ( ) 3 4 2 y¢ = . D. ( ) 5 4 4 y¢ = . Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số   2 1 x f x x   tại điểm x  1. A. f '1 1. B.   1 ' 1 2 f    . C. f '1  2 . D. f '1  0. Câu 6: Cho hàm số f  x xác định trên  bởi   2 f x  2x 1. Giá trị f 1 bằng A. 2. B. 6. C. 4. D. 3. Câu 7: Cho hàm số 3 f (x)  2x 1. Giá trị f (1) bằng: A. 6 . B. 3. C. 2. D. 6. Câu 8: Cho hàm số f  x   x 1 . Đạo hàm của hàm số tại x 1 là A. 1 2 . B. 1. C. 0 . D. Không tồn tại. Câu 9: Cho hàm số 2 f (x)  x  2x  3 , tính f (2). A. 1 3 . B. 3 . C. 3 3 . D. 2 3 . Câu 10: Cho hàm số 2 2    x x y x . Đạo hàm của hàm số tại x  1 là CHƯƠN GVII ĐẠO HÀM HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 16 Sưu tầm và biên soạn A. y1  4. B. y1  5. C. y1  3. D. y1  2. Câu 11: Cho hàm số 2 1 2 x y x    . Tính y(3) . A. y '(3)  5 . B. y(3)  5. C. y '(3)  0 . D. y '(3)  7 . Câu 12: Cho hàm số 2 y  x  x  2 . Tính y '1. A. y '1  1. B. y '1 1. C. y '1  2 . D. y '1  0 . Câu 13: Cho   5 3 f x  x  x  2x  3. Tính f 1  f 1  4 f 0? A. 4. B. 7. C. 6. D. 5. Câu 14: Cho hàm số 2 1 x y x    . Tính y3 A. 5 2 . B. 3 4  . C. 3 2  . D. 3 4 . Câu 15: Cho hàm số   3 4 khi 0 4 1 khi 0 4           x x f x x . Tính f 0. A. Không tồn tại. B.   1 0 16 f   . C.   1 0 4 f   . D.   1 0 32 f   . Câu 16: Cho hàm số   2 3 1 4 x f x x    . Tính giá trị biểu thức f '0 . A. 3. B. 2. C. 3 2 . D. 3. DẠNG 2. TÍNH ĐẠO HÀM CỦA MỘT SỐ HÀM SỐ THƯỜNG GẶP Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số 3 y  x 2x1. A. 2 y'3x 2x. B. 2 y'3x 2. C. 2 y'3x 2x1. D. 2 y'x 2. Câu 18: Đạo hàm của hàm số 4 2 y  x  4mx  3m 1 ( m là tham số) là A. 3 y '  4x 8mx . B. 3 y '  4x 8mx  3m 1. C. 3 y '  4x 8mx 1. D. 2 y '  4x 8mx . Câu 19: Khẳng định nào sau đây là đúng? A.     1 x x . B.    x  0 . C.         2 1 1 x x . D.    k.x  k , với k là hằng số. Câu 20: Cho hàm số f  x là hàm số trên  định bởi f  x  2x . Chọn câu đúng. A. f  x  2 B. f  x  1 C. f  x  x D. f  x không tồn tại. Câu 21: Đạo hàm của hàm số 1 1 2 4 0,25 4 3 y   x  x  x là
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 17 Sưu tầm và biên soạn A. 1 3 2 2 3 y x x      . B. 1 3 2 3 y x x      . C. 1 3 2 3 y x x     . D. 1 3 2 3 y x x      . Câu 22: Cho hàm số 3 5 1 2     x y x . Đạo hàm ycủa hàm số là: A. 2 7 (2x 1) . B. 2 1 (2x 1) . C. 2 13 (2 1)  x  . D. 2 13 (2x 1) . Câu 23: Đạo hàm của hàm số 3 y  2x  3 là A. y '  6x . B. 2 y '  6x  3 . C. 2 y '  6x . D. 2 y '  3x . Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số     2 3 2 y  f x  x  2x . A.   5 4 3 f ' x  6x  20x 16x . B.   5 3 f ' x  6x 16x . C.   5 4 3 f ' x  6x  20x  4x . D.   5 4 3 f ' x  6x  20x 16x Câu 25: Đạo hàm của hàm số 1 4 2 3 2021 2022 4 y  x  x  x  bằng biểu thức nào sau đây? A. 4 2 y  x  6x  2021 B. 3 y  x  6x  2021 C. 3 3 6 2021 4 y  x  x  D. 3 y  x  6x  2021x  2022 Câu 26: Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số 2 3 3 1    x y x . A.   2 11 3 1     y x B.   2 7 3 1    y x C.   2 2 3 1    y x D. 2 3 y  Câu 27: Cho hàm số   2 1 1 x f x x   . Biết     2 2 , 1 1 ax b f x x x x       . Tính S  2a  b A. S  3. B. S  1 . C. S  1 . D. S  5. Câu 28: Đạo hàm của hàm số 2 y  1 2x là kết quả nào sau đây? A. 2 1 2 1 2 y x    . B. 2 4 2 1 2 x y x     . C. 2 2 1 2 x y x     . D. 2 2 1 2 x y x    . Câu 29: Đạo hàm của hàm số   3 y  1 2x là A.   2 y  3. 1 2x . B.   2 y  6. 1 2x . C.   2 y  3. 1 2x . D.   2 y  6. 1 2x . Câu 30: Tính đạo hàm của hàm số    2 y  x  2 2x 1 . A. y  4x . B. 2 y  3x 6x  2. C. 2 y  6x  2x  4 . D. 2 y  2x  2x  4 . Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số 2 2 3 2 x x y x     . A.   2 3 1 2 y x     . B.   2 2 6 7 2 x x y x      . C.   2 2 4 5 2 x x y x      . D.   2 2 8 1 2 x x y x      . Câu 32: Tính đạo hàm của hàm số 1 1 3 x y x    . A.   2 4 1 3 y x    . B.   2 4 1 3 x y x    . C.   2 4 1 3 y x     . D. 4 1 3 y x    .
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 18 Sưu tầm và biên soạn Câu 33: Hàm số 2 1 sin y x   là đạo hàm của hàm số nào dưới đây? A. y  tan x . B. y  cot x . C. y  cotx . D. 1 sin y x  . Câu 34: Cho hàm số 2 f (x)  sin 2x . Tính f ' x. A. f ' x  2 sin 2x . B.   2 f ' x  2 cos 2x . C. f ' x  2 sin 4x . D. f ' x  2sin 4x . Câu 35: Đạo hàm của hàm số 4 2 y  x 4x 3 là A. 3 y4x 8x. B. 2 y4x 8x. C. 3 y4x 8x. D. 2 y4x 8x Câu 36: Đạo hàm của hàm số 4 3 5 2 2 2 3 x x y    x  a ( a là hằng số) bằng. A. 3 2 1 2 5 2 2 x x a x    . B. 3 2 1 2 5 2 2 x x x   . C. 3 2 1 2 5 2 x x x   . D. 3 2 2x  5x  2 . Câu 37: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 1 2x ? A. f(x) 2 x . B. f(x) x . C. f(x)  2x . D. 1 ( ) 2 f x x   . Câu 38: Tính đạo hàm của hàm số   3 y  x  5 x . A. 7 5 2 5 2 2 y x x    . B. 7 5 5 2 2 y x x    . C. 2 5 3 2 y x x    . D. 2 1 3 2 y x x    . Câu 39: Đạo hàm của hàm số 2 3 1 x y x    là: A.   2 2 1 3 1 1 x x x    . B.   2 2 1 3 1 1 x x x    . C. 2 1 3 1 x x  . D.   2 2 2 2 1 1 1 x x x x     . Câu 40: Cho hàm số   2 f x  x  3 . Tính giá trị của biểu thức     ' S  f 1 4 f 1 . A. S  4 . B. S  2 . C. S  6 . D. S  8. Câu 41: Cho hàm số 2 y  2x 5x 4 . Đạo hàm y ' của hàm số là A. 2 4 5 ' 2 2 5 4 x y x x     . B. 2 2 5 ' 2 2 5 4 x y x x     . C. 2 2 5 ' 2 5 4 x y x x     . D. 2 4 5 ' 2 5 4 x y x x     . Câu 42: Tính đạo hàm của hàm số 2 1 y x x   . A. 2 1 y 2x x    . B. 2 1 y x x    . C. 2 1 y x x    . D. 2 1 y 2x x    .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.