Nội dung text Unit 10 - GV.docx
14 Bài tập Tiếng Anh 8 (Global Success) A. VOCABULARY No. Words Type Pronunciation Meaning 1. communication (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ sự giao tiếp 2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp 3. communicate with /kəˈmjuːnɪkeɪt wɪð/ giao tiếp với 4. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ 5. technology club /tekˈnɒlədʒi klʌb/ câu lạc bộ công nghệ 6. conference (n) /ˈkɒnfərəns/ hội nghị 7. video conference /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ hội nghị trực tuyến 8. video call (n) /ˈvɪdiəʊ kɔːl/ cuộc gọi video 9. make a video call /meɪk ə ˈvɪdiəʊ kɔːl/ thực hiện cuộc gọi video 10. group call /ɡruːp kɔːl/ cuộc gọi nhóm 11. message (n, v) /ˈmesɪdʒ/ tin nhắn, nhắn tin 12. voice message /vɔɪs ˈmesɪdʒ/ tin nhắn thoại 13. text message /tekst ˈmesɪdʒ/ tin nhắn văn bản 14. telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm 15. holography (n) /hɒlˈɒɡrəfi/ hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều 16. translation (n) /trænzˈleɪʃən/ sự phiên dịch, biên dịch 17. translation machine /trænzˈleɪʃən məˈʃiːn/ máy dịch thuật 18. translate (v) /trænzˈleɪt/ phiên dịch, biên dịch 19. translator (n) /trænzˈleɪtər/ người phiên dịch, biên dịch 20. computer (n) /kəmˈpjuːtər/ máy vi tính 21. tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng 22. webcam (n) /ˈwebkæm/ thiết bị ghi/ truyền hình ảnh 23. connect (v) /kəˈnekt/ kết nối 24. connection (n) /kəˈnekʃən/ sự kết nối 25. Internet connection /ˈɪntənet kəˈnekʃən/ kết nối mạng, kết nối Internet 26. high-speed (adj) /ˌhaɪˈspiːd/ tốc độ cao 27. adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh 28. adjustment (n) /əˈdʒʌstmənt/ sự điều chỉnh 29. button (n) /ˈbʌtən/ cái nút 30. zoom (v) /zuːm/ phóng, thu phóng 31. zoom in /zuːm ɪn/ phóng to 32. zoom out /zuːm aʊt/ thu nhỏ 33. carrier (n) /ˈkæriər/ người vận chuyển, hãng vận chuyển 34. carrier pigeon /ˈkæriər ˈpɪdʒən/ bồ câu đưa thư 35. telephone (n) /ˈtelɪfəʊn/ điện thoại 36. mobile phone (n) /ˌməʊbaɪl ˈfəʊn/ điện thoại di động 37. smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh 38. network (n) /ˈnetwɜːk/ mạng 39. social network /ˌsəʊʃəl ˈnetwɜːk/ mạng xã hội 40. emoji (n) /iˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE