PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOPIC 7. SCIENCE AND TECHNOLOGY.doc

1 TOPIC 7. SCIENCE AND TECHNOLOGY STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ 1. appliance /ə'plaiəns/ thiết bị; dụng cụ Modern kitchen appliances make cooking and baking much easier than they would have been 100 years ago and save so much time. Các thiết bị nhà bếp hiện đại giúp việc nấu nướng và nướng bánh trở nên dễ dàng hơn nhiều so với cách đây 100 năm và tiết kiệm rất nhiều thời gian. 2. artificial intelligence /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ trí thông minh nhân tạo To understand "natural language," computers must be equipped with artificial intelligence. Để hiểu "ngôn ngữ tự nhiên", máy tính phải được trang bị trí tuệ nhân tạo. 3. asteroid /ˈæs·təˌrɔɪd/ tiểu hành tinh Scientists are hoping an asteroid will clue them in about early life on earth. Các nhà khoa học đang hy vọng một tiểu hành tinh sẽ gợi ý cho họ về sự sống sơ khai trên trái đất. 4. assortment /əˈsɔːtmənt/ sự tổng hợp Transportation expects foresee a new assortment of electric vehicles entering everyday life. Ngành giao thông vận tải kỳ vọng có thể thấy trước một loại xe điện tổng hợp có mặt trong cuộc sống hàng ngày. 5. authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ tính xác thực WhatsApp made it extremely difficult - perhaps impossible - for the company to monitor and verify the authenticity of messages being sent by users. WhatsApp đã gây khó khăn vô cùng - có lẽ là không thể - đối với công ty trong việc giám sát và xác minh tính xác thực của các tin nhắn được gửi bởi
2 người dùng. 6. access to the internet truy cập mạng Do you have access to the internet? Bạn có quyền truy cập internet không? 7. back up sao lưu If you didn't back up your files before the computer crashed, they may be lost forever. Nếu bạn không sao lưu các tệp của mình trước khi máy tính gặp sự cố, chúng có thể bị mất vĩnh viễn. 8. burn a CD ghi đĩa If your Windows computer supports it, you can also burn a CD or DVD disc with the folder. Nếu máy tính Windows của bạn hỗ trợ nó, bạn cũng có thể ghi đĩa CD hoặc DVD với thư mục. 9. breakthrough /ˈbreɪkθruː/ bước đột phá; bước tiến quan trọng A major breakthrough in negotiations has been achieved. Một bước đột phá lớn trong các cuộc đàm phán đã đạt được. 10. bandwidth /ˈbænd.wɪtθ/ băng thông As prices for telecommunications services fall, demand for high bandwidth services is increasing. Khi giá dịch vụ viễn thông giảm, nhu cầu về dịch vụ băng thông ngày càng tăng. 11. cache /kæʃ/ bộ nhớ đệm Set your browser so that the cache is automatically cleared out frequently. Đặt trình duyệt của bạn để bộ nhớ đệm tự động được xóa thường xuyên. 12. crash /kræʃ/ chết máy My laptop has crashed again. Máy tính của tôi vừa chết máy lần nữa. 13. central processing unit (CPU) bộ xử lý trung tâm của máy tính The central processing unit (CPU) or processor, is the unit which performs most of the processing inside a computer. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
3 hay bộ xử lý, là đơn vị thực hiện hầu hết các quá trình xử lý bên trong máy tính. 14. contribute to st/ doing st = make a contribution to st góp phần làm gì The developments of technology can greatly contribute to environmental protection. Sự phát triển của công nghệ có thể góp phần rất lớn vào việc bảo vệ môi trường. 15. cybercrime /ˈsaɪbəˌkraɪm/ tội phạm công nghệ cao The corporate battle against cybercrime is unending. Cuộc chiến chống tội phạm mạng của công ty là không hồi kết. 16. compact /kəmˈpækt/ chắc, kết The notebook computer is small and compact and weighs only 3.6lb. Máy tính xách tay nhỏ và gọn nhẹ và chỉ nặng 3,6lb. 17. counteract /¸kaʊntər´ækt/ chống lại, kháng cự lại The tax must be adjusted upward to counteract inflation. Thuế phải được điều chỉnh tăng lên để chống lại lạm phát. 18. co-found cùng thiết lập, cùng sáng lập Yahoo was co-founded by college students Jerry Yang and David Filo. Yahoo được đồng sáng lập bởi các sinh viên đại học Jerry Yang và David Filo. 19. collision /kə'lɪʤn/ sự va chạm, sự xung đột Injuries from rear-end collisions were down, which could mean more than $45 million saved on accident damage per year. Thương tích do va chạm từ phía sau đã giảm, có nghĩa là tiết kiệm được hơn 45 triệu đô la cho thiệt hại do tai nạn mỗi năm. 20. cyber sickness /ˈsaɪbəˌsɪknəs/ cảm giác mệt mỏi sau khi sử dụng máy tính quá lâu He got cyber sickness because he played computer games so much. Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì chơi game trên máy tính quá nhiều. 21. cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ an ninh mạng A team from
4 cybersecurity firm Checkpoint has demonstrated how the tool can be used to alter the text within quoted messages. Một nhóm từ công ty an ninh mạng đã chứng minh cách công cụ này có thể được sử dụng để thay đổi văn bản trong các tin nhắn được trích dẫn. 22. domain name /dəˈmeɪn ˌneɪm/ tên miền The Swiss-based group registered its domain name in 2007. Tập đoàn có trụ sở tại Thụy Sĩ đã đăng ký tên miền của mình vào năm 2007. 23. drudgery /ˈdrʌdʒ.ər.i/ công việc cực nhọc Working with computers all the time is sheer drudgery. Làm việc với những chiếc máy tính suốt ngày thực sự là công việc cực nhọc. 24. decipher /dɪˈsaɪ.fər/ giải mã Can you decipher the writing on this envelope? Bạn có thể giải mã chữ viết trên phong bì này không? 25. digitization /ˌdɪdʒɪtaɪˈzeɪʃn/ sự số hóa Digitization creates many new ways to use and share photos. Sự số hóa tạo ra nhiều cách mới để sử dụng và chia sẻ ảnh. 26. debris /ˈdeɪ.briː/ mảnh vụn vỡ Debris from the aircraft was scattered over a large area. Các mảnh vỡ từ máy bay nằm rải rác trên một khu vực rộng lớn. 27. diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ cẩn thận Business Insider said Instagram's owner, Facebook, should have been more diligent about preventing data grabbing. Business Insider cho biết chủ sở hữu của Instagram, Facebook, lẽ ra phải cẩn thận hơn trong việc ngăn chặn việc lấy dữ liệu. 28. encrypt /ɪnˈkrɪpt/ mã hóa, cài mã Protected websites will tell you that the transfer is

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.