Nội dung text Tìm hiểu mẫu bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Từ vựng Dịch nghĩa Accountant Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán Actor Nam diễn viên Actress Nữ diễn viên Architect Kiến trúc sư Artist Họa sĩ, nghệ sĩ Assembler Công nhân lắp ráp Babysitter Người giữ trẻ hộ Baker Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì
Custodian/Janitor Người quét dọn Customer service representative Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang Data entry clerk Nhân viên nhập liệu Delivery person Nhân viên giao hang Dockworker Công nhân bốc xếp ở cảng Engineer Kỹ sư Factory worker Công nhân nhà máy Farmer Nông dân Fireman/Firefighter Lính cứu hỏa