PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đại số 9-Chương 1-PT và HPT-Bài 3-Giải hệ hai PT bậc nhất 2 ẩn-Chủ đề 1-Giải hệ PT-LỜI GIẢI.doc



Đại số 9 - Chương 1: Phương trình và hệ phương trình – Tự luận có lời giải Trang 3 Cụ thể, tập nghiệm của nó cũng là tập nghiệm của phương trình bậc nhất hai ẩn 1 1 2yx Do đó, hệ phương trình có nghiệm ;xy tính bởi công thức 1 1 2yx xR       c) 8210 43 xy xy     Cách 1: Ta có 8234108210016 433434 xxxyx xyyxyx     Ta thấy phương trình 16Ox vô nghiệm với mọi xR Do đó hệ phương trình vô nghiệm. Cách 2: Ta có 13016 82108210 4413 43 3444 y yyxy xyxy yx         Ta thấy phương trình 16Oy vô nghiệm với mọi yR Do đó hệ phương trình vô nghiệm. Bài 2. Giải hệ các phương trình sau bằng phương pháp cộng đại số: a) 235 431 xy xy     b) 22 244 xy xy     c) 26 237 xy xy     Bài giải a) Ta có 2352352352 4312423 xyxyxyx xyxxy     Vậy hệ phương trình có nghiệm duy nhất ;2;3xy b) Nhân cả hai vế của phương trình thứ nhất với 2 ta được phương trình tương đương 00 2224400 1 244244221 2 x xyxyx xyxyxyyx       Do đó hệ phương trình có vô số nghiệm Cụ thể, tập nghiệm của nó cũng là tập nghiệm của phương trình bậc nhất hai ẩn 1 1 2yx Do đó, hệ phương trình có nghiệm ;xy tính bởi công thức 1 1 2 xR yx       c) 262412264 23723755 xyxyxyx xyxyyy     Vậy hệ phương trình có nghiệm duy nhất ;4;5xy
Đại số 9 - Chương 1: Phương trình và hệ phương trình – Tự luận có lời giải Trang 4 Bài 3. Giải hệ các phương trình sau: a) 3x2y11 x2y9     b) 25 528 xy xy     c) 4311 47 xy xy     Bài giải a) 32114205 2929529 xyxx xyxyy     55 242 xx yy     Vậy hệ phương trình có nghiệm là ;5;2xy b) Ta có: 25421091822 528528252.251     xyxyxxx xyxyxyyy Vậy nghiệm của hệ phương trình là: ;2;1.xy c) 43114411 47474172 xyyyy xyxyxx       Vậy nghiệm của hệ phương trình là (;)(2;1)xy . Bài 4. Giải hệ các phương trình sau: a) 50 10 xy xy     b) 32100 2320 xy xy     c) 310 250 xy xy     Bài giải a) Ta có: 505263 10112 xyxyxx xyxyyxy      . Vậy hệ phương trình có nghiệm (;)(3;2)xy . b) Ta có: 2 321003210963013262 22 23202324643222 3 x xyxyxyxx x xyxyxyyxyy         c) Ta có 31031 25025 xyxy xyxy     13 2135 yx xx     13 265 yx xx     13 77 yx x     13.1 1 y x     1 2 x y     . Vậy hệ phương trình có nghiệm ;1;2xy .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.