Nội dung text TEST FOR UNIT 3 - GS 9 - GV.docx
Test For Unit 3GLOBAL SUCCESS 9 Trang 1 UNIT 3. HEALTHY LIVING FOR TEENS TEST 01 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. accomplish B. additional C. anxiety D. assignment Giải thích: Phát âm. A. accomplish (v): hoàn thành /əˈkʌm.plɪʃ/ B. additional (adj): thêm vào /əˈdɪʃ.ən.əl/ C. anxiety (n): sự lo lắng /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ D. assignment (n): bài tập /əˈsaɪn.mənt/ Đáp án: C. Từ “anxiety” có phần gạch chân phát âm là /æ/, khác với âm /ə/ ở các từ còn lại. Question 2. A. educate B. deadline C. distraction D. study Giải thích: Phát âm. A. educate (v): giáo dục /ˈedʒ.u.keɪt/ B. deadline (n): thời hạn /ˈded.laɪn/ C. distraction (n): sự xao nhãng /dɪˈstræk.ʃən/ D. study (v): học /ˈstʌd.i/ Đáp án: D. Từ “educate” có phần gạch chân phát âm là /dʒ/, khác với âm /d/ ở các từ còn lại. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 3. A. awake B. advise C. delay D. mental Giải thích: Trọng âm. A. awake /əˈweɪk/ → trọng âm 2 B. advise /ədˈvaɪz/ → trọng âm 2 C. delay /dɪˈleɪ/ → trọng âm 2 D. mental /ˈmen.təl/ → trọng âm 1 Đáp án: D. Question 4. A. cognitive B. abandon C. emotion D. important Giải thích: Trọng âm. A. cognitive /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/ → trọng âm 1 B. abandon /əˈbæn.dən/ → trọng âm 2 C. emotion /ɪˈmoʊ.ʃən/ → trọng âm 2 D. important /ɪmˈpɔːr.tənt/ → trọng âm 2
Test For Unit 3GLOBAL SUCCESS 9 Trang 3 Đáp án: B. Dịch nghĩa: Nếu bạn dành thời gian để thư giãn, bạn sẽ tránh được cảm giác quá tải. Question 9. Unless you follow a healthy diet, you ____ feel tired. A. Might B. will C. can’t D. should Giải thích: Câu điều kiện. “Unless” = “If… not” → câu điều kiện loại 1, vì vậy ta dùng “will” cho mệnh đề chính. Đáp án: B. Dịch nghĩa: Trừ khi bạn ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi. Question 10. If you don’t hand ____ your homework, you will get into trouble. A. In B. into C. up D. on Giải thích: Cụm động từ. A. in → “hand in” là cụm động từ cố định, nghĩa là “nộp” (bài tập, giấy tờ, đơn xin…). Đây là cụm đúng ngữ pháp và hợp nghĩa: “hand in your homework” = nộp bài tập. B. into → “hand into” không phải là một cụm động từ thông dụng. “Into” thường đi với động từ chỉ sự di chuyển, như “go into”, “put into”, không dùng sau “hand”. C. up → “hand up” không tồn tại như một cụm nghĩa trong trường hợp này. Nếu nói “put your hand up” thì là “giơ tay”, nhưng “hand up something” là sai cấu trúc. D. on → “hand on” có tồn tại, nghĩa là truyền lại cái gì cho người khác, thường dùng với “hand on knowledge” hoặc “hand on a job”, không phù hợp trong ngữ cảnh nộp bài tập. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Nếu bạn không nộp bài tập, bạn sẽ gặp rắc rối đấy. Question 11. I’m not good at art so I’m ____ this subject. I’ll try French now. A. Attending B. marking C. dropping D. taking Giải thích: Từ vựng. Câu này nói đến việc bỏ học một môn học nào đó. Động từ phù hợp là drop, cụ thể hơn là cụm “drop a subject” (bỏ học môn đó). “Attending” nghĩa là tham dự, không phù hợp. “Marking” là chấm điểm, không đúng ngữ cảnh. “Taking” là đang học, trái nghĩa với “not good at” và “I’ll try French now”. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Tôi không giỏi môn mỹ thuật nên tôi sẽ bỏ môn này. Giờ tôi sẽ thử học tiếng Pháp. Question 12. Mary: “ Shall we have a drink when you finish your talk?”