Nội dung text 6. UNIT 5 - INVENTIONS - (HS).docx
Base Basement /beɪs/ /'beɪsmənt/ n n nhất đáy; chân đế; thành phần chủ yếu tầng hầm 17 Processor /ˈprɑː.ses.ɚ/ n máy chế biến, xưởng gia công 18 Gigahertz /ˈɡɪɡ.ə.hɝːts/ n ghi-ga-héc (GHz: đơn vị đo tần số dao động) 19 Random Access Memory /'ræn.dəm 'æk.ses 'mem.ər.i/ np RAM (bộ nhớ tạm thời của máy) 20 Storage space /'stɔ:r.ɪdʒ speɪs/ np dung lượng 21 Display /di'spleɪ/ v hiển thị 22 Gigabyte /ˈɡɪɡ.ə.baɪt/ n GB (một đơn vị thông tin kỹ thuật số) 23 Battery /'bætəri/ n pin; ắc quy II. STRUCTURES ST T CẤU TRÚC NGHĨA 1 Allow/permit sb to do sth = let sb do sth Allow/permit doing sth cho phép ai làm gì cho phép làm gì 2 Be able to do sth có thế làm gì 3 Discuss sth = have a discussion about sth thảo luận về điều gì 4 Enjoy + Ving thích làm gì 5 Decide to do sth = make a decison to do sth quyết định làm gì 6 Communicate with sb liên lạc, giao tiếp với ai 7 Thanks to sth/sb nhờ có cái gì/ai 8 Help (sb) to do sth/do sth giúp ai đó làm gì 9 Wipe away tẩy, lau sạch đi 10 Enable sb to do sth cho phép ai đó làm gì 11 Be useful for sth/doing sth hữu ích với cái gì/cho việc làm gì III. GRAMMAR 1. The present perfect tense Cách dùng Công thức Từ nhận biết