PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Key Nước Rút 1.docx

ĐỀ THI NƯỚC RÚT CHINH PHỤC KÌ THI 2024 NƯỚC RÚT SỐ 1 HƯỚNG DẪN GIẢI Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges. Question 1: - “Would you like to order now?” - “______________________.” B. Yes, of course (Vâng, dĩ nhiên rồi) C. Yes, a regular pizza, please (Vâng, món pizza như thường lệ) D. No, no. Noodles is better (Không, không. Phở tốt hơn) E. No, he wouldn’t (Không, anh ấy sẽ không) Tạm dịch: - “Bạn có muốn gọi món bây giờ không?” Cấu trúc câu thường được sử dụng để diễn tả sự lịch sự, đề nghị hoặc mời mọc: “Would you like + to Vo?” Question 2: Sarah and Tim are discussing about the importance of a long and healthy style. Tim: “I believe that adopting a long and healthy style is essential for overall well – being.” Sarah: “______________________.” A.I can’t agree with you more (Tôi không thể không đồng ý với bạn) B. Really? (Thật à?) C. No way (Không thể) D. I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy.) Tạm dịch: Sarah và Tim đang thảo luận về tầm quan trọng của một lối sống dài và khỏe mạnh. Tim: “Tôi tin rằng việc áp dụng một lối sống dài và khỏe mạnh là cần thiết cho sự phát triển chung của cơ thể.” Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 3: I think _______ job I could have is being a teacher. 1
A. the better B. the best C. better D. the most good Giải thích: So sánh nhất nên dùng “the best” Tạm dịch: Tôi nghĩ công việc tốt nhất tôi có thể làm là trở thành một giáo viên. Question 4: ______ are substances or waste materials that are harmful to the environment and human. A. Pollution (sự ô nhiễm - noun) B. Pollutedly (ô nhiễm – adv) C. Pollute (làm ô nhiễm – verb) D. Pollutants (chất gây ô nhiễm – noun) Tạm dịch: Các chất hoặc chất thải gây hại cho môi trường và con người được gọi là “chất ô nhiễm” Question 5: Blackpool Tower, ________ on the Eiffel Tower, is a very well-known landmark. A. modelled (được mô phỏng) B. modelling C. being modelled D. to model Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động “V3/V-ed” Tạm dịch: Blackpool Tower, ________ trên tháp Eiffel, là một địa điểm nổi tiếng rất được biết đến. Question 6: My favorite subject is ________ chemistry. A. a C. the D. B & C are correct B . no article Giải thích: Mạo từ không dùng với môn học. Tạm dịch: Môn học yêu thích của tôi là hóa học. Question 7: Did you hear a millionaire who ________ his entire fortune to charity. A. make out (tạo ra) B . gave away (cho đi/từ thiện) C. bank on (đặt cược vào) D. come by (tìm mua) Giải thích: Phrasal verb (Cụm động từ) Tạm dịch: Bạn có nghe về một triệu phú người đã từ thiện/cho đi toàn bộ tài sản vào việc từ thiện không? Question 8: Remember _______ the flowers before going outside. It’s two days since I planted it. A. to water B. watering C. water D. not to water Giải thích: to V inf – Remember + to Vo: nhớ để làm gì
2
Tạm dịch: Hãy nhớ tưới cây hoa trước khi ra ngoài. Đã hai ngày kể từ khi tôi trồng nó. Question 9: Let’s watch new that DVD you bought today, _______? A. do you B. don’t they C. don’t we D. shall we Giải thích: Câu hỏi đuôi: Let’s-> shall we Tạm dịch: Chúng ta hãy xem đĩa DVD mới mà bạn mua hôm nay nhé? Question 10: Using renewable energy sources is a sustainable way to ________ carbon emissions. B. enhance (nâng cao) A . decrease (giảm) C. mitigate (hạn chế) D. intensify (tăng cường) Tạm dịch: Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là một cách bền vững để giảm thiếu khí thải carbon. Question 11: I won’t give you a test_________. B. as soon as you will do some revision A . until you do some revision C. when you are doing some revision D. after you had done some revision Giải thích: Cấu trúc: Until (mãi cho đến khi) + HTĐ, TLĐ Tạm dịch: Tôi sẽ không cho bạn làm bài kiểm tra mãi cho đến khi ôn tập bài xong. Question 12: Last week, my grandma had to ________ her doctor’s appointment due to unexpected traffic. A. have B. make C. break D. do Giải thích: Collocations (Cụm từ cố định): Have/make + O + appointment: hẹn gặp ai Break + O + appointment: huỷ hẹn Tạm dịch: Tuần trước, bà tôi phải huỷ cuộc hẹn với bác sĩ do tắc nghẽn giao thông đột xuất. Question 13: She ________ her research project diligently while her colleagues were conducting experiments. A. is undertaking B. undertakes D. undertook C. was undertaking 3

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.