PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 12 Test 10.docx Giải Chi Tiết.docx


Tạm Dịch: Our cutting-edge digital learning system delivers powerful brain-training tools daily. (Hệ thống học tập kỹ thuật số tiên tiến của chúng tôi cung cấp các công cụ rèn luyện trí não hiệu quả hàng ngày.) Question 3:A. was designed B. designing C. designed D. which designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was designed: Đây là dạng bị động quá khứ của động từ "design" (được thiết kế). Tuy nhiên, nếu xét về mệnh đề quan hệ, ta thấy rằng "scientifically-proven methods" chính là một danh từ chỉ các phương pháp, và chúng ta cần một mệnh đề quan hệ rút gọn để mô tả chúng. Dạng "was designed" là không cần thiết trong câu này vì không phù hợp với cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. B. designing: Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "design". Tuy nhiên, đây không phải là cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong ngữ cảnh này, vì nếu "designing" được sử dụng, câu sẽ không còn chính xác về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp. "Designing" không phải là sự rút gọn mệnh đề quan hệ đúng trong trường hợp này. C. designed: Đây là đáp án chính xác. "Designed" là quá khứ phân từ của động từ "design", và khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu này, ta sử dụng phân từ quá khứ ("designed") để làm rõ rằng phương pháp đã được thiết kế từ trước. Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành một cụm từ có phân từ mà không cần phải dùng đại từ quan hệ "which" hay "that". Câu này có thể hiểu là "scientifically-proven methods which were designed to unlock your unlimited potential", và qua rút gọn, ta có "designed to unlock". D. which designed: Đây là cấu trúc không đúng, vì "which" là đại từ quan hệ cần đi kèm với một động từ ở dạng bị động (was designed). Dạng "which designed" sẽ không chính xác về ngữ pháp khi rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: We implement scientifically-proven methods carefully designed to unlock your unlimited potential instantly. (Chúng tôi áp dụng các phương pháp đã được khoa học chứng minh, được thiết kế cẩn thận để giải phóng tiềm năng vô hạn của bạn ngay lập tức.) Question 4:A. to B. forward C. through D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: Đúng, vì "grant opportunities to" là cấu trúc đúng để chỉ việc cấp cơ hội cho ai đó. B. forward: Sai, không hợp ngữ pháp trong trường hợp này. C. through: Sai, vì "through" không phù hợp với ngữ cảnh này. D. at: Sai, "at" không hợp lý trong cấu trúc câu này. Tạm Dịch: Our platform grants exclusive opportunities to motivated learners. (Nền tảng của chúng tôi mang đến những cơ hội độc quyền cho những người học có động lực.) Question 5:A. Set B. Make C. Create D. Build Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. Make: Đúng vì "make your mark" là cụm từ quen thuộc, có nghĩa là để lại dấu ấn của bạn. Tạm Dịch: Make your mark on your brilliant future starting today! (Hãy để lại dấu ấn cho tương lai tươi sáng của bạn ngay từ hôm nay!)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.