Nội dung text Unit 1 - My Hobbies .doc
UNIT 1 MY HOBIES (SỞ THÍCH CỦA TÔI) A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Thì hiện tại đơn - ôn lại (Present Simple Tense - review) 1. Công thức với động từ be a. Thể khẳng định (Positive form) S + am/ is/ are + ... VÍ DỤ: I am short. (Tôi thấp.) She is tall. (Cô ấy cao.) They are workers. (Họ là công nhân.) b. Thể phủ định (Negative form) S + am/ is/ are not + ... VÍ DỤ: You aren’t an alien. (Bạn không phải là một người ngoài hành tinh.) c. Thể nghi vấn (Question form) Am/ Is/ Are + S + ...? Trả lời: Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not. VÍ DỤ: Is she a teacher? (Cô ấy là giảo viên phải không?) Yes, she is. I No, she isn’t. (Vâng, đúng vậy.) / (Không, không phải.) 2. Công thức với động từ thường a. Thể khẳng định (Positive form) I/ We/ You/ They + V (nguyên thể) He/ She/ It + V_s/es VÍ DỤ: I practise Judo. (Tôi tập Judo.) She plays badminton every afternoon. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi chiều.) @ Lưu ý: Quy tắc thêm s/es - Thêm s/es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o, s, x, z: wash → washes, do → does, fax → faxes, buzz → buzzes - Thêm s vào những động từ còn lại: live → lives, speak → speaks, tell → tells... - Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước y là một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì thêm s bình thường: stay→ stays Nếu trước y là một phụ âm, đổi y → i rồi thêm es: fly → flies - Các động từ không theo quy tắc: have → has b. Thể phủ định (Negative form)
I/ We/ You/ They + do not + V (nguyên thể) He/ She/ It + does not + V (nguyên thể) VÍ DỤ: I don’t like sweets. (Tôi không thích kẹo ngọt.) She doesn’t have any pencils. (Cô ấy không có cây bút chì nào.) c. Thể nghi vấn (Question form) Do + I/ we/ you/ they + V (nguyên thể)? Does + he/ she/ it + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, I/we/you/they + do. No, I/we/you/they + don’t. Yes, he/she/it + does. No, he/she/it + doesn’t. VÍ DỤ: Do you play sports? (Bạn có chơi thể thao không?) Does she like oranges? (Cô ấy thích cam không?) Yes, I do. / No, I don’t. (Vâng, tôi có chơi.) / (Không, tôi không chơi.) Yes, she does. / No, she doesn’t. (Vâng, cô ấy thích.) / (Không, cô ấy không thích.) 3. Cách dùng - Diễn tả thói quen hằng ngày. VÍ DỤ: I usually get up at 6.00 a.m. (Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.) - Nói về sự thật hiển nhiên. VÍ DỤ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía đông.) - Nói về sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình. VÍ DỤ: The first bus leaves at 5.00 a.m tomorrow. (Chuyến xe buýt đầu tiên rời bến lúc 5 giờ sáng mai.) - Diễn tả một suy nghĩ, cảm giác hay cảm xúc. VÍ DỤ: I think your dress is very beautiful. (Tôi nghĩ là cái váy của bạn rất đẹp.) I trust you. (Tôi tin bạn.) Dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. VÍ DỤ: I will go to bed after I finish my homework. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi làm xong bài tập.) - Dùng trong mệnh đề if của câu điều kiện loại I. VÍ DỤ: If I don’t work hard, I won’t have enough money for daily expenses. (Nếu tôi không làm việc chăm chỉ, tôi sẽ không đủ tiền cho các chi phí hằng ngày.) 4. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (ít khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)
VÍ DỤ: We often have lunch at 12 o’clock. (Chúng tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ.) every day/ week/ month/ year ... (mỗi ngày/tuần/tháng/năm...) VÍ DỤ: I go to bed early every day. (Tôi đi ngủ sớm mỗi ngày.) once/ twice/ three times/ four times... (một/ hai/ ba/ bốn...) a day/ week/ month/ year... (một ngày/ tuần/ tháng/ năm) VÍ DỤ: He goes to football club twice a week. (Anh ấy đến câu lạc bộ bóng đá hai lần một tuần.) in the afternoon, in winter... (vào buổi chiều), (vào mùa đông)... VÍ DỤ: It’s cold in winter. (Trời lạnh vào mùa đông.) on Mondays/ Tuesdays... (vào các ngày thứ Hai/ thứ Ba) VÍ DỤ: They have literature on Tuesdays. (Họ học môn Văn vào các ngày thứ Ba.) at weekends (vào các ngày cuối tuần) VÍ DỤ: He goes on a picnic at weekends. (Anh ấy đi dã ngoại vào các ngày cuối tuần.) II. Thì tương lai đơn — ôn lại (Future simple tense — review) 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form) S + will + V (nguyên thể) will = ’ll VÍ DỤ: I will buy a ball. (Tôi sẽ mua một quả bóng.) b. Thể phủ định (Negative form) Subject + will not + V (nguyên thể) will not = won’t VÍ DỤ: I won’t be absent from dancing class. (Tôi sẽ không vắng mặt ở lớp học nhảy.) c. Thể nghi vấn (Question form) Will + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + will. No, S + won’t. VÍ DỤ: Will she watch T.v after dinner? (Cô ấy sẽ xem ti vi sau khi ăn tối phải không?) Yes, she will. Vâng, đúng vậy. 2. Cách dùng - Diễn tả quyết định có tại thời điểm nói. VÍ DỤ:
It’s raining, ru close the window. (Trời đang mưa. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.) We will go to bed now. (Chúng tôi sẽ đi ngủ bây giờ.) - Diễn tả lời hứa hẹn. VÍ DỤ: I will never tell anyone about this. (Tôi sẽ không bao giờ nói với ai về việc này.) I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.) - Diễn tả đề nghị và yêu cầu giúp đỡ. VÍ DỤ: Will you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?) Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển lọ muối cho tôi được không?) Will you bring me a cup of tea? (Bạn mang cho tôi một tách trà nhé!) - Diễn tả những tiên đoán về tương lai nhưng không có cơ sở chắc chắn. VÍ DỤ: I think the Brazilian team will win. (Tôi nghĩ rằng đội tuyển Brazil sẽ chiến thắng.) I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.) - Dùng trong câu điều kiện loại I chỉ các giả thiết có thể xảy ra ở tương lai. VÍ DỤ: If I learn very hard, I will become a good student. (Nếu tôi học chăm chỉ thì tôi sẽ trở thành một học sinh giỏi.) If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.) If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường có các từ sau: - soon (sắp) VÍ DỤ: The film will start soon. (Phim sắp bắt đầu rồi.) - tomorrow (ngày mai) VÍ DỤ: I won’t get up late tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ không thức dậy trễ.) - in the future (trong tương lai) VÍ DỤ: Will we live longer in the future? (Chúng ta sẽ sống thọ hơn trong tương lai phải không?) - next week/month/year... (tuần/tháng/nắm... tới) VÍ DỤ: There will be new friends next week.