Nội dung text UNIT 1 - FAMILY LIFE - HS.docx
27. do the laundry (v. phr.) /duː ðə ˈlɔːndri/ giặt giũ 28. feed the baby (v. phr.) /fiːd ðə ˈbeɪbi/ cho em bé ăn 29. fold the clothes (v. phr.) /fəʊld ðə kləʊðz/ gấp quần áo 30. lay the table (v. phr.) /leɪ ðə ˈteɪbl/ bày bàn ăn 31. set the table (v. phr.) /set ðə ˈteɪbl/ bày bàn ăn 32. mop (v.) /mɒp/ lau nhà (bằng cây lau nhà) 33. mow the lawn (v. phr.) /məʊ ðə lɔːn/ cắt cỏ (bằng máy) 34. prepare dinner (v. phr.) /prɪˈpeə(r) ˈdɪnə(r)/ nấu cơm tối 35. put away the clothes (v. phr.) /pʊt əˈweɪ ðə kləʊðz/ cất quần áo 36. sweep the house (v. phr.) /swiːp ðə haʊs/ quét nhà 37. take out the rubbish (v. phr.) /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ đổ rác 38. tidy up the house (v. phr.) /ˈtaɪdi ʌp ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa 39. water the houseplants (v. phr.) /ˈwɔːtə(r) ðə ˈhaʊsplɑːnt/ tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà) 40. house husband (n. phr) /ˈhaʊs hʌzbənd/ người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm) 41. homemaking (n.) /ˈhəʊmmeɪkɪŋ/ công việc nội trợ 42. overworked (adj) /ˌəʊvəˈwɜːkt/ làm việc quá tải 43. household chore (n.phr.) /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ việc nhà II: STRUCTURES STT Cấu trúc Nghĩa 1 A game of chess/ tennis/ baseball Một ván cờ/ tennis/ bóng chày 2 Ask sb out Mời ai đó đi ăn/ xem phim để hẹn hò 3 Be afraid of st/ doing st Sợ cái gì/ sợ làm gì 4 Be popular with sb/ st Phổ biến với ai/ cái gì 5 Be responsible for st/ doing st = take/ assume responsibility for st/ doing st Chịu trách nhiệm làm gì 6 Breadwinner Trụ cột gia đình 7 Care about Take care of = look after Quan tâm Chăm sóc 8 Collaborate with sb Phối hợp/ hợp tác với ai 9 Consist of Bao gồm 10 Contribute to st/ doing st = make a contribution to st/ doing st Đóng góp, cống hiến vào cái gì/ làm gì 11 Deal with st Giải quyết cái gì