PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 11 - Chaning roles in socety.doc

Trang 1 UNIT 11 CHANGING ROLES IN SOCETY Thay đổi vai trò trong xã hội MỤC TIÊU – Objectives * TỪ VỰNG – Vocabulary Sử dụng từ vựng liên quan sự thay đổi vai trò trong xã hội * NGỮ ÂM – Pronunciation Xác định giọng điệu lên hoặc xuống trong câu đồng ý và câu không đồng ý và nói câu chính xác * NGỮ PHÁP – Grammar Sử dụng chính xác thể bị động tương lai Xác định và sử dụng chính xác mệnh đề quan hệ không xác định * KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills Đọc về sự thay đổi vai trò của phụ nữ trong xã hội và ảnh hưởng của nó * KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills Nói về các vai trò trong tương lai * KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills Nghe thông tin cụ thể về những thay đổi mà phụ nữ ở Kenya đang trải qua * KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills Viết về vai trò của thanh thiếu niên trong tương lai A – NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM * TỪ VỰNG – Vocabulary application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ n. việc áp dụng, ứng dụng The research has many practical applications (Nghiên cứu này có nhiều ứng dụng thực tiễn) attendance /əˈtendəns/ n. sự tham gia We had an attendance of 10,000 fans last week. (Chúng tôi đã có sự tham gia của 10.000 người hâm mộ tuần trước) breadwinne r /ˈbredwɪnə(r) / n. trụ cột gia đình, lao động chính She is now the family’s main breadwinner. (Cô ấy hiện tại là lao động chính của gia đình) burden /ˈbɜːdn/ n. gánh nặng My elderly mother worries that she’s a burden to me. (Người mẹ già cả của tôi lo lắng bà sẽ là gánh nặng cho tôi) consequentl y /ˈkɒnsɪkwənt li/ adj. vì vậy Parents should spend time listening to their children and consequently understand them more. (Bố mẹ nên dành thời gian lắng nghe con cái và vì thế hiểu chúng hơn) content /ˈkɒntent/ adj. hài lòng She is clearly very content with her current life. (Cô ấy rõ ràng rất hài lòng với cuộc sống hiện tại của mình) externally /ɪkˈstɜːnəli/ adv. bên ngoài Externally she appreared calm, but inside she was furious. (Bên ngoài cô ấy có vẻ bình tĩnh nhưng bên trong cô ấy rất tức giận) facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ v. tạo điều kiện dễ dàng; điều phối Each class is no larger than 15 students to facilitate learning. (Mỗi lớp không quá 15 học sinh để tạo điều kiện học tập dễ dàng) financial /faɪˈnænʃl/ adj. (thuộc về) tài chính The cost of living in the city laid a financial burden on her. (Chi phí sinh hoạt ở thành phố đã đặt gánh nặng về tài chính cho cô ấy) hands-on /ˌhændz ˈɒn/ adj. thực hành, thực tế, ngay tại chỗ He applied for this job to get some hands-on experience. (Anh ấy ứng tuyển công việc này để

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.