Nội dung text Unit 2- Global Success (GV).docx
10 Bài tập Tiếng Anh 12 (Global Success) PART I. VOCABULARY a. Vocabulary Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. multicultural adj /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hoá 2. cultural diversity n.p /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ đa dạng văn hoá 3. cuisine n /kwɪˈziːn/ ẩm thực 4. booth n /buːð/ gian hàng 5. spicy adj /ˈspaɪsi/ cay 6. autograph n /ˈɔːtəɡrɑːf/ chữ ký của người nổi tiếng 7. souvenir n /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ đồ lưu niệm 8. tug of war n /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ trò chơi kéo co 9. bamboo dancing n /ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ nhảy sạp 10. delicious = tasty adj /dɪˈlɪʃəs/ = /ˈteɪsti/ ngon miệng 11. identity n /aɪˈdentəti/ bản sắc, đặc điểm nhận dạng 12. origin n /ˈɒrɪdʒɪn/ nguồn gốc 13. popularity n /ˌpɒpjuˈlærəti/ sự phổ biến 14. festivity n /feˈstɪvəti/ ngày hội 15. trend n /trend/ xu hướng 16. custom n /ˈkʌstəm/ phong tục 17. mystery n /ˈmɪstri/ điều bí ẩn 18. globalisation n /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ toàn cầu hoà 19. connected adj /kəˈnektɪd/ kết nối 20. respect n /rɪˈspekt/ khía cạnh 21. dish n /dɪʃ/ món ăn 22. ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu, thành phần 23. unique adj /juˈniːk/ độc đáo 24. specialty n /ˈspeʃəlti/ đặc sản 25. captivate v /ˈkæptɪveɪt/ thu hút, lôi cuốn 26. cross-cultural adj /ˌkrɒs ˈkʌltʃərəl/ giao thoa văn hoá 27. blend v /blend/ pha trộn 28. reflect v /rɪˈflekt/ phản ánh 29. richness n /ˈrɪtʃnəs/ sự phong phú 30. appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ thưởng thức, trân trọng 31. lifestyle n /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống 32. celebrate v /ˈselɪbreɪt/ tổ chức, ăn mừng 33. extracurricular adj /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ ngoại khoá 34. culture shock n /ˈkʌltʃə ʃɒk/ sốc văn hoá 35. language barrier n /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/ rào cản ngôn ngữ 36. unfamiliar adj /ˌʌnfəˈmɪliə(r)/ không quen thuộc 37. insulting adj /ɪnˈsʌltɪŋ/ xúc phạm 38. overcome v /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua 39. staple adj /ˈsteɪpl/ cơ bản, thiết yếu 40. costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục 41. admire v /ədˈmaɪə(r)/ ngắm nhìn, chiêm ngưỡng 42. confusion n /kənˈfjuːʒn/ sự bối rối 43. anxiety n /æŋˈzaɪəti/ sự lo lắng b. Collocations/ phrases Collocations/ phrases Meaning UNIT 2: A MULTICULTURAL WORLD