Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1 Giải Chi Tiết.docx
A. infrastructure: "Infrastructure" chỉ cơ sở hạ tầng, thường liên quan đến các cấu trúc vật lý hoặc hệ thống cơ bản, không phù hợp với ngữ cảnh ở đây. B. methodology: "Methodology" có nghĩa là phương pháp hoặc hệ thống phương pháp, rất phù hợp khi nói về cách thức hoặc phương pháp tổ chức hội nghị và học hỏi. C. framework: "Framework" có thể mang nghĩa "khuôn khổ" hoặc "cấu trúc", nhưng "methodology" chính xác hơn trong ngữ cảnh này, vì chúng ta đang nói đến phương pháp học tập, nghiên cứu. D. technology: "Technology" có nghĩa là công nghệ, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không nói về công nghệ mà là phương pháp học hỏi và nghiên cứu. Tạm Dịch: The summit's methodology encompasses comprehensive digital marketing paradigms and cutting-edge social media algorithms. (Phương pháp luận của hội nghị thượng đỉnh bao gồm các mô hình tiếp thị kỹ thuật số toàn diện và các thuật toán truyền thông xã hội tiên tiến.) Question 10:A. In accordance with B. By means of C. In keeping with D. With reference to Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. In accordance with: "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng với", "tuân thủ theo", phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. B. By means of: "By means of" có nghĩa là "thông qua", "bằng cách sử dụng", không phù hợp khi nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn. C. In keeping with: "In keeping with" có nghĩa là "phù hợp với", nhưng "in accordance with" là cách diễn đạt chính xác hơn khi nói về sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn ngành. D. With reference to: "With reference to" có nghĩa là "liên quan đến", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này khi muốn nói về sự tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. Tạm Dịch: In accordance with industry standards, our expert speakers will guide you through proven success frameworks. (Theo tiêu chuẩn của ngành, các diễn giả chuyên gia của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn thông qua các khuôn khổ thành công đã được chứng minh.) Question 11:A. visionaries B. entrepreneurs C. innovators D. pioneers Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. visionaries: "Visionaries" có nghĩa là những người có tầm nhìn, những người sáng tạo hoặc có cái nhìn đi trước, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người lãnh đạo tư tưởng trong hội nghị này. B. entrepreneurs: "Entrepreneurs" là doanh nhân, nhưng trong ngữ cảnh này, ta đang nói về những người có tầm nhìn sáng tạo về kỹ thuật số, chứ không phải những người làm kinh doanh. C. innovators: "Innovators" là những người sáng tạo, nhưng "visionaries" thường dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa hơn và có thể bao gồm cả sáng tạo trong tương lai. D. pioneers: "Pioneers" là những người tiên phong, có thể là lựa chọn hợp lý, nhưng "visionaries" chính xác hơn khi nói đến những người có tầm nhìn sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật số.