PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 5. GLOBAL WARMING.doc


2 27. sea level (n) /siː/ /ˈlɛvl/ mực nước biển 28. soil (n) /sɔɪl/ đất 29. soot (n) /sʊt/ bồ hóng, muội than 30. temperature (n) /ˈtɛmprɪʧə/ nhiệt độ 31. waste (n) /weɪst/ rác, chất thải 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 32. be linked to /biː/ /lɪŋkt/ /tuː/ liên quan tới 33. carbon dioxide (np) /ˈkɑːbən/ /daɪˈɒksaɪd/ khí các-bô-nic 34. climate change (np) /ˈklaɪmət/ /ʧeɪnʤ/ biến đổi khí hậu 35. coal plant (np) /kəʊl/ /plɑːnt/ nhà máy nhiệt điện than 36. crop waste (np) /krɒp/ /weɪst/ chất thải nông nghiệp 37. global temperature (np) /ˈɡləʊbəl/ /ˈtɛmprɪʧə/ nhiệt độ toàn cầu 38. global warming (np) /ˈɡləʊbəl/ /ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu 39. greenhouse effect (np) /ˈɡriːnhaʊs/ /ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính 40. heat stress (np) /hiːt/ /strɛs/ ứng suất nhiệt 41. heat-trapping pollutant (adj-n) /hiːt/-/ˈtræpɪŋ/ /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm giữ nhiệt 42. human activity (np) /ˈhjuːmən/ /ækˈtɪvəti/ hoạt động của con người 43. landfill waste (np) /ˈlændfɪl/ /weɪst/ chất thải ở bãi rác 44. natural gas (np) /ˈnæʧrəl/ /ɡæs/ khí tự nhiên 45. open fire (np) /ˈəʊpən/ /ˈfaɪə/ ngọn lửa trần 46. polar ice cap (np) /ˈpəʊlər/ /aɪs/ /ˈkæp/ chỏm băng vùng cực 47. renewable energy (adj-n) /rɪˈnjuːəbᵊl/ /ˈɛnəʤi/ năng lượng tái tạo 48. responsible for (adj-pre) /rɪsˈpɒnsəbᵊl/ /fɔː/ chịu trách nhiệm cho 49. rising sea level (adj-n) /ˈraɪzɪŋ/ /siː/ /ˈlɛvl/ mực nước biển dâng cao

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.