Nội dung text MODULE 10 - MODAL VERBS.pdf
2 Ex: When we were children we would go skiing every winter. (Lúc nhỏ, mùa đông nào chúng tôi cũng đi trượt tuyết.) 5. SHALL - SHALL NOT (shan’t) - Shall đuợc dùng cho ngôi thứ nhất (I, we) để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ex: I shall be rich one day. (Một ngày nào đó tôi sẽ giàu có.) - Shall được dùng chủ yếu trong câu hỏi xin ý kiến hoặc lời khuyên, câu đề nghị (Shall I...?) hoặc câu gợi ý (Shall we...?). Ex: Where shall we go now? (Giờ chúng ta sẽ đi đâu?) Shall we go to the movies? (Chúng ta đi xem phim nhé?) 6. SHOULD - SHOULD NOT (shouldn’t) • Should là hình thức quá khứ của shall. Ex: I said I should consider the things carefully. (Tôi đã nói là tôi sẽ xem xét mọi việc cẩn thận.) • Should là động từ tình thái được dùng để diễn đạt: - Sự bắt buộc, bổn phận (nghĩa của should không mạnh bằng must). Ex: You should study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn.) - Lời khuyên, lời đề nghị. Ex: You should not do so. (Bạn không nên làm thế.) - Hỏi xin lời khuyên, ý kiến hoặc sự hướng dẫn. Ex: What should we do now? (Bây giờ chúng ta nên làm gì?) 7. OUGHT TO - OUGHT NOT TO (oughtn’t to) Ought to được dùng để diễn đạt: - Lời khuyên, sự bắt buộc (nghĩa của ought to tương tự với should). Ex: You ought not to stay up so late. (Bạn không nên thức khuya như vậy.) You ought to be more careful. (Bạn phải cẩn thận hơn.) - Sự mong đợi. Ex: He should / ought to be home by seven o’clock. (Anh ấy nên về nhà trước 7 giờ.) [I expect him to be home by seven o’clock.] 8. MUST - MUST NOT (mustn’t) Must được dùng để diễn đạt: - Sự cần thiết, sự bắt buộc (nghĩa của must mạnh hơn should / ought to - với should có thể lựa chọn làm hoặc không làm, nhưng với must không có sự lựa chọn). Ex: Students must pass an entrance examination to study at this school. (Để được học ở trường này, sinh viên phải đậu kỳ thi tuyển sinh.) All candidates must answer ten questions. (Tất cả các ứng viên phải trả lời 10 câu hỏi.) - Lời khuyên, lời yêu cầu được nhấn mạnh. Ex: It’s a really interesting film. You must see it. Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
3 (Bộ phim thật sự rất hay. Bạn nên xem nó.) - Sự suy luận hợp lý, chắc chắn. Ex: Harry has been driving all day - he must be tired. (Harry lái xe cả ngày – chắc anh ấy mệt lắm.) Must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán. Ex: Cars must not park in front of the entrance. (Ô tô không được đỗ trước lối vào.) 9. HAVE TO-DON’T HAVE TO - Have to được dùng để diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc (have to được dùng để chỉ sự bắt buộc do nội quy, mệnh lệnh, quy định, v.v..; must được dùng để chỉ sự bắt buộc đến từ cảm xúc và mong ước của người nói.) Ex: The soup has to be stirred continuously to prevent burning. (Món súp cần được khuấy liên tục để không bị cháy.) They have to leave earlier than usual. (Họ phải đi sớm hơn thường lệ.) - Do not have to (= don’t need) chi sự không cần thiết. Ex: Today is Sunday, so I do not have to get up early. (Hôm nay Chủ nhật nên tôi không cán phải dậy sớm.) Lưu ý: - Trợ động từ do (do, does, did) được dùng trong câu phủ định và câu hỏi. - Have to được dùng thay must trong thì hiện tại hoàn thành, thì tiếp diễn, thì quá khứ, thì tương lai, dạng nguyên thể, danh động từ và sau các động từ tình thái. 10. MAY / MIGHT - MAY NOT (mayn’t) / MIGHT NOT (mightn’t) May / might được dùng để diễn đạt: - Sự xin phép (trang trọng và lễ phép hơn can / could). May được dùng để chỉ sự cho phép. Ex: May / Might I put the TV on? ~Yes, of course you may. (Tôi có thể mở tivi không? ~Vâng, tất nhiên.) - Khả năng có thể xảy ra / sự suy đoán (might ít chắc chắn, ít khẳng định hơn may.) Ex: There may / might be other problems that we do not know about. (Có lẽ còn nhiều vấn đề khác mà chúng ta không biết.) May được dùng để diễn đạt lời cầu chúc trang trọng (không dùng might). Ex: May you have a good trip. (Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ.) 11. HAD BETTER - HAD BETTER NOT Had better được dùng để diễn đạt: - Lời khuyên. Ex: You had better take your umbrella with you today. (Hôm nay bạn nên mang theo dù.) Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
4 - Lời cảnh báo. Ex: You had better work harder or you will be sacked. (Bạn nên làm việc chăm chỉ hơn, nếu không bạn sẽ bị sa thải đấy.) 12. NEED-NEEDN’T Need được dùng để diễn đạt sự cần thiết hoặc sự bắt buộc. Ex: It is not cold. You needn’t take your coat. (Trời không lạnh. Bạn không cần mang theo áo khoác.) This is the only form you need to fill in. (Đây là mẫu đơn duy nhất mà bạn cần phải điền.) 13. WOULD RATHER - WOULD RATHER NOT Ex: I would rather stay at home. (Tôi thích ở nhà hơn.) I would rather stay at home than go to the movie. (Tôi thích ở nhà hơn đi xem phim.) I would rather you went home now. (Tôi muốn anh về nhà ngay bây giờ.) I would rather you had gone home yesterday. (Tôi muốn anh về nhà hôm qua.) [You didn’t go home yesterday.] 14. USED TO - DID NOT USE TO - Used to được dùng để diễn đạt tình trạng hoặc thói quen trong quá khứ mà nay không còn nữa. Ex: He used to live here. (Anh ấy đã từng sống ở đây.) My father used to smoke a lot, but he stopped smoking last year. (Trước đây cha tôi hút thuốc rất nhiều, nhưng năm ngoái ông đã bỏ thuốc.) - Be / get used to + V-ing / noun: quen với / trở nên quen với Ex: My mother is used to getting up early. (Mẹ tôi quen dậy sớm.) Lưu ý: Dùng did trong câu phủ định, câu hỏi và câu hỏi đuôi. Used not to (usedn’t to) cũng có thể được dùng trong câu phủ định. • MODAL VERB + BE + V-ing: Dự đoán sự việc có thể đang (hoặc không đang) xảy ra. Ex: It is 9 am. He must be working. (Bây giờ là 9 giờ sáng. Chắc anh ấy đang làm việc.) John may / might be playing football at his school - but I am not sure. (Có lẽ John đang chơi đá bóng ở trường - nhưng tôi không chắc.) • MODAL VERB + HAVE + PAST PARTICIPLE: Dự đoán sự việc có thể đã (hoặc đã không) xảy ra trong quá khứ. Ex: Peter failed the exam again. He must have been very sad. (Peter lại thi rớt. Chắc hẳn anh ấy (đã) buồn lắm.) John cannot have been at the party last night. I am sure that he has gone to London for three days. (John không thể nào có mặt tại buổi tiệc tối qua. Tôi biết chắc anh ấy đã đi Luân Đôn ba ngày nay.) S + would rather (+ not) + V bare - infinitive (+ than)... S + would rather (that) + S + V past simple / past perfect Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582