Nội dung text WORDLIST TA11.docx
Unit 1: A long & healthy life WORD PRONUNCIATION MEANING antibiotic (n) /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh bacteria (n) /bækˈtɪərɪə/ vi khuẩn balanced (adj) /ˈbælənst/ cân đối, cân bằng cookbook (n) /ˈkʊkbʊk/ sách hướng dẫn nấu ăn cut down on /ˌkʌt ˈdaʊn ɒn/ cắt giảm diameter (n) /daɪˈæmɪtə/ đường kính disease (n) /dɪˈziːz/ bệnh energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng enquire (v) /ɪnˈkwaɪə/ hỏi examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ kiểm tra, khám (sức khoẻ) fitness (n) /ˈfɪtnəs/ sự khoẻ khoắn food poisoning (n) /ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ ngộ độc thức ăn germ (n) /dʒɜːm/ vi trùng give up /ɡɪv ˈʌp / từ bỏ illness (n) /ˈɪlnəs/ sự ốm đau infection (n) /ɪnˈfekʃn/ sự lây nhiễm ingredient (n) /ɪnˈgriːdiənt/ thành phần, nguyên liệu life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ chất dinh dưỡng organism (n) /ˈɔːɡənɪzəm/ sinh vật, thực thể sống press-up (n) /ˈpres ʌp/ động tác chống đẩy properly (adv) /ˈprɒpəli/ một cách điều độ, hợp lí recipe (n) /ˈresəpi/ công thức nấu ăn regular (adj) /ˈreɡjələ/ đều đặn, thường xuyên
spread (n) /spred/ sự lây lan star jump (np) /ˈstɑː ˌdʒʌmp/ động tác nhảy dang tay chân strength (n) /streŋθ/ sức mạnh suffer (v) /ˈsʌfə/ chịu đựng treatment (n) /ˈtriːtmənt/ cách điều trị tuberculosis (n) /tʃuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ bệnh lao phổi virus (n) /ˈvaɪrəs/ vi-rút work out /ˌwɜːk ˈaʊt/ tập thể dục
Unit 2: The generation gap WORD PRONUNCIATION MEANING adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi, thay đổi cho phù hợp argument (n) /ˈɑːɡjumənt/ tranh luận, tranh cãi characteristic (n) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ đặc tính, đặc điểm conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột, va chạm curious (adj) /ˈkjʊəriəs/ tò mò, muốn tìm hiểu digital native (n) /ˌdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm extended family (n) /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ gia đình đa thế hệ, đại gia đình freedom (n) /ˈfriːdəm/ sự tự do generation gap (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ khoảng cách giữa các thế hệ hire (v) /ˈhaɪə/ thuê nhân công, thuê người làm honesty (n) /ˈɒnəsti/ tính trung thực, tính chân thật individualism (n) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ chủ nghĩa cá nhân influence (v) /ˈɪnfluəns/ gây ảnh hưởng limit (v) /ˈlɪmɪt/ giới hạn, hạn chế nuclear family (n) /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ screen time (n) /ˈskriːn taɪm/ thời gian sử dụng thiết bị điện tử social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ phương tiện truyền thông mạng xã hội value (n, v) /ˈvæljuː/ giá trị, coi trọng view (n) /vjuː/ quan điểm